Từ "credibility" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "credibility" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "credibility" là gì?

Từ này có nghĩa là "sự tin cậy", "uy tín" hoặc "đáng tin cậy". Thường được sử dụng để chỉ mức độ mà một người, tổ chức hoặc thông tin được coi là đáng tin cậy.

Ví dụ:

  1. The credibility of the witness was questioned during the trial.
    Uy tín của nhân chứng đã bị đặt câu hỏi trong suốt phiên tòa.
  2. The company's credibility has been damaged by the scandal.
    Uy tín của công ty đã bị tổn hại bởi vụ bê bối.
  3. Building credibility takes time and effort.
    Xây dựng uy tín đòi hỏi thời gian và nỗ lực.

2. Các trường hợp sử dụng từ "credibility"?

Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  1. Trong pháp luật: Để chỉ mức độ tin cậy của một nhân chứng hoặc bằng chứng.

    • The credibility of the evidence was crucial to the case.
      Uy tín của bằng chứng là rất quan trọng đối với vụ án.
    • The lawyer questioned the credibility of the testimony.
      Luật sư đã đặt câu hỏi về uy tín của lời khai.
  2. Trong kinh doanh: Để chỉ uy tín của một công ty hoặc sản phẩm.

    • The new product line has greatly enhanced the company's credibility.
      Dòng sản phẩm mới đã tăng cường đáng kể uy tín của công ty.
    • Losing credibility can be detrimental to a business.
      Mất uy tín có thể gây hại cho doanh nghiệp.
  3. Trong truyền thông: Để chỉ mức độ tin cậy của một nguồn tin hoặc bài viết.

    • A journalist must always maintain their credibility.
      Nhà báo phải luôn duy trì uy tín của họ.
    • The article's credibility was questioned due to lack of sources.
      Uy tín của bài báo bị đặt câu hỏi do thiếu nguồn tin.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "credibility"?

  1. Trustworthiness: Sự đáng tin cậy

    • The trustworthiness of the source was unquestionable.
      Sự đáng tin cậy của nguồn tin là không thể nghi ngờ.
    • A leader must have trustworthiness to be effective.
      Một nhà lãnh đạo phải có sự đáng tin cậy để hiệu quả.
  2. Reliability: Sự tin cậy

    • The reliability of the system is crucial for its success.
      Sự tin cậy của hệ thống là rất quan trọng cho thành công của nó.
    • Reliability in employees is highly valued.
      Sự tin cậy ở nhân viên được đánh giá cao.
  3. Believability: Sự dễ tin

    • The believability of the story was questioned by many.
      Sự dễ tin của câu chuyện đã bị nhiều người đặt câu hỏi.
    • Good writing enhances the believability of the narrative.
      Viết tốt nâng cao sự dễ tin của câu chuyện.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "credibility"?

  1. Untrustworthiness: Sự không đáng tin cậy

    • The untrustworthiness of the source was evident.
      Sự không đáng tin cậy của nguồn tin là rõ ràng.
    • Untrustworthiness can ruin a reputation.
      Sự không đáng tin cậy có thể hủy hoại danh tiếng.
  2. Unreliability: Sự không tin cậy

    • The unreliability of the data led to incorrect conclusions.
      Sự không tin cậy của dữ liệu dẫn đến kết luận sai lầm.
    • Unreliability in machinery can cause delays.
      Sự không tin cậy trong máy móc có thể gây ra sự chậm trễ.
  3. Implausibility: Sự không hợp lý

    • The implausibility of the theory was apparent.
      Sự không hợp lý của lý thuyết là rõ ràng.
    • Implausibility can undermine an argument.
      Sự không hợp lý có thể làm suy yếu một lập luận.

5. Bài Tập Thực Hành Về Từ "Credibility"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "Credibility"

1. The credibility of the news article was questioned by many readers.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Implausibility
  • D. Trustworthiness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Uy tín của bài báo đã bị nhiều độc giả đặt câu hỏi.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự đáng tin cậy

2. The witness's credibility was crucial to the outcome of the trial.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Implausibility
  • D. Trustworthiness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Uy tín của nhân chứng là rất quan trọng đối với kết quả của phiên tòa.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự đáng tin cậy

3. The company's credibility was damaged by the scandal.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Reliability
  • D. Implausibility

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Reliability

Dịch tiếng Việt: Uy tín của công ty đã bị tổn hại bởi vụ bê bối.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự tin cậy
  • D. Sự không hợp lý

4. Building credibility takes time and effort.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Believability
  • C. Implausibility
  • D. Unreliability

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Believability

Dịch tiếng Việt: Xây dựng uy tín đòi hỏi thời gian và nỗ lực.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự dễ tin
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự không tin cậy

5. The journalist's credibility was called into question after the report.

  • A. Trustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Implausibility
  • D. Untrustworthiness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Uy tín của nhà báo đã bị đặt câu hỏi sau bản tin.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự không đáng tin cậy

6. The credibility of the source is highly regarded.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Trustworthiness
  • C. Implausibility
  • D. Unreliability

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Uy tín của nguồn tin được đánh giá rất cao.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự đáng tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự không tin cậy

7. The credibility of his story was supported by multiple witnesses.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Believability
  • C. Implausibility
  • D. Unreliability

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Believability

Dịch tiếng Việt: Uy tín của câu chuyện của anh ấy được hỗ trợ bởi nhiều nhân chứng.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự dễ tin
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự không tin cậy

8. Maintaining credibility is essential for any journalist.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Trustworthiness
  • C. Implausibility
  • D. Unreliability

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Duy trì uy tín là điều cần thiết đối với bất kỳ nhà báo nào.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự đáng tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự không tin cậy

9. The credibility of the data was confirmed by several experts.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Reliability
  • D. Implausibility

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Reliability

Dịch tiếng Việt: Uy tín của dữ liệu đã được xác nhận bởi nhiều chuyên gia.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự tin cậy
  • D. Sự không hợp lý

10. The politician's credibility was questioned after the scandal.

  • A. Untrustworthiness
  • B. Unreliability
  • C. Implausibility
  • D. Trustworthiness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Trustworthiness

Dịch tiếng Việt: Uy tín của chính trị gia đã bị đặt câu hỏi sau vụ bê bối.

Dịch các đáp án:

  • A. Sự không đáng tin cậy
  • B. Sự không tin cậy
  • C. Sự không hợp lý
  • D. Sự đáng tin cậy

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố