Từ "convolution" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "convolution" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "convolution" là gì?

Từ này có nghĩa là sự "cuộn lại", "xoắn lại", hoặc "phức tạp". Trong toán học và kỹ thuật, "convolution" là một phép toán quan trọng trong xử lý tín hiệu và hình ảnh.

Ví dụ:

  • The convolution of two functions is an integral that expresses how the shape of one is modified by the other.
    Phép tích chập của hai hàm là một tích phân biểu diễn cách mà hình dạng của một hàm bị thay đổi bởi hàm kia.
  • In neural networks, a convolution layer applies a filter to the input data.
    Trong mạng nơ-ron, một lớp tích chập áp dụng một bộ lọc lên dữ liệu đầu vào.
  • The convolution theorem simplifies the process of finding the Fourier transform of a product of functions.
    Định lý tích chập đơn giản hóa quá trình tìm biến đổi Fourier của tích các hàm số.

2. Các trường hợp sử dụng từ "convolution"?

Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học, kỹ thuật, đến sinh học và y học. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến:

  • Trong xử lý tín hiệu và hình ảnh: "Convolution" được sử dụng để lọc và biến đổi tín hiệu hoặc hình ảnh.
  • Trong mạng nơ-ron nhân tạo: "Convolution" được sử dụng trong các lớp tích chập để trích xuất đặc trưng từ dữ liệu đầu vào.
  • Trong sinh học và y học: "Convolution" mô tả quá trình cuộn hoặc xoắn của các cấu trúc sinh học.

Ví dụ:

  • Image processing often involves convolution with various kernels to enhance or detect features.
    Xử lý ảnh thường bao gồm tích chập với các nhân khác nhau để tăng cường hoặc phát hiện các đặc trưng.
  • The convolution of sound waves can create complex auditory experiences.
    Sự giao thoa của sóng âm có thể tạo ra những trải nghiệm thính giác phức tạp.
  • In genetics, the convolution of DNA strands is crucial for replication.
    Trong di truyền học, sự xoắn của các sợi DNA là quan trọng cho quá trình sao chép.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "convolution"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh và lĩnh vực mà từ này được áp dụng để có thể dịch nghĩa chính xác.

Ngoài ra, cần chú ý đến các biến thể của từ như "convolve""convoluted".

Ví dụ:

  • Convolve the signal with the kernel to extract features.
    Cuộn tín hiệu với kernel để trích xuất đặc trưng.
  • When describing a process as convoluted, it implies complexity and intricacy.
    Khi mô tả một quá trình là phức tạp, nó ngụ ý sự phức tạp và tinh vi.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "convolution"?

  • "Complexity"
  • "Intricacy"
  • "Twist"

Ví dụ:

  • The complexity of the problem required a detailed analysis.
    Sự phức tạp của vấn đề đòi hỏi một phân tích chi tiết.
  • The intricacy of the design was impressive.
    Sự tinh vi của thiết kế thật ấn tượng.
  • The road had many twists and turns.
    Con đường có nhiều khúc quanh và lối rẽ.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "convolution"?

  • "Simplicity"
  • "Clarity"
  • "Straightness"

Ví dụ:

  • The simplicity of the solution made it easy to understand.
    Sự đơn giản của giải pháp làm cho nó dễ hiểu.
  • The clarity of the instructions helped everyone follow along.
    Sự rõ ràng của các hướng dẫn giúp mọi người dễ dàng theo dõi.
  • The straightness of the path made the journey quick.
    Sự thẳng tắp của con đường làm cho hành trình nhanh chóng.

6. Bài Tập Thực Hành Tiếng Anh Từ "Convolution"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "convolution":

  1. The convolution of the two signals resulted in a complex waveform.
    • A. simplicity
    • B. clarity
    • C. straightness
    • D. intricacy

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Sự tích chập của hai tín hiệu đã tạo ra một dạng sóng phức tạp.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự rõ ràng
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự tinh vi
  2. The convolution process in image processing can enhance details.
    • A. simplicity
    • B. complexity
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Quá trình tích chập trong xử lý ảnh có thể tăng cường chi tiết.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự phức tạp
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng
  3. The DNA strands undergo a convolution to fit within the cell nucleus.
    • A. simplicity
    • B. clarity
    • C. straightness
    • D. twist

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Các sợi DNA trải qua một sự xoắn để vừa trong nhân tế bào.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự rõ ràng
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự xoắn
  4. The convolution of the storyline made the novel hard to follow.
    • A. simplicity
    • B. intricacy
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Sự phức tạp của cốt truyện làm cho tiểu thuyết khó theo dõi.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự tinh vi
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng
  5. The convolution theorem is a fundamental concept in signal processing.
    • A. simplicity
    • B. complexity
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Định lý tích chập là một khái niệm cơ bản trong xử lý tín hiệu.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự phức tạp
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng
  6. The convolution of the functions was calculated using an integral.
    • A. simplicity
    • B. clarity
    • C. complexity
    • D. straightness

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Sự tích chập của các hàm số được tính toán bằng một tích phân.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự rõ ràng
    • C: sự phức tạp
    • D: sự thẳng tắp
  7. The neural network's convolution layer extracts features from the input data.
    • A. simplicity
    • B. complexity
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Lớp tích chập của mạng nơ-ron trích xuất đặc trưng từ dữ liệu đầu vào.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự phức tạp
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng
  8. The convolution of the paths made navigation difficult.
    • A. twist
    • B. simplicity
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Sự xoắn của các con đường làm cho việc điều hướng trở nên khó khăn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự xoắn
    • B: sự đơn giản
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng
  9. Understanding the convolution of these concepts requires deep study.
    • A. simplicity
    • B. clarity
    • C. intricacy
    • D. straightness

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Hiểu được sự phức tạp của những khái niệm này đòi hỏi sự nghiên cứu sâu.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự rõ ràng
    • C: sự tinh vi
    • D: sự thẳng tắp
  10. The convolution of ideas in the discussion led to a breakthrough.
    • A. simplicity
    • B. intricacy
    • C. straightness
    • D. clarity

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Sự tinh vi của các ý tưởng trong cuộc thảo luận đã dẫn đến một bước đột phá.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A: sự đơn giản
    • B: sự tinh vi
    • C: sự thẳng tắp
    • D: sự rõ ràng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết