Từ "conversely" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "conversely" là gì?
Từ này mang nghĩa là "ngược lại" hoặc "trái lại".
Ví dụ:
-
Conversely, if you don't study, you won't pass the exam.
- Ngược lại, nếu bạn không học, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.
- The first proposal was accepted; conversely, the second one was rejected.
- Đề xuất đầu tiên đã được chấp nhận; ngược lại, đề xuất thứ hai đã bị từ chối.
- Some people like spicy food; conversely, others prefer mild flavors.
- Một số người thích thức ăn cay; ngược lại, những người khác thích hương vị nhẹ nhàng.
2. Khi nào sử dụng từ "conversely"?
Từ này được sử dụng để:
- Diễn đạt một ý tưởng hoặc một tình huống đối lập với điều đã được nói trước đó
- Diễn tả sự tương phản.
Ví dụ:
- If high temperature increases, ice melts; conversely, if temperature decreases, water freezes.
- Nếu nhiệt độ tăng, băng tan; ngược lại, nếu nhiệt độ giảm, nước đóng băng.
-
Conversely, if you work hard, you will achieve your goals.
- Ngược lại, nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
- Some people find mornings productive; conversely, others work better at night.
- Một số người thấy buổi sáng làm việc hiệu quả; ngược lại, những người khác làm việc tốt hơn vào ban đêm.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "conversely"?
Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức.
Ví dụ:
-
Conversely, do not assume that everyone will agree with your opinion.
- Ngược lại, đừng cho rằng mọi người sẽ đồng ý với ý kiến của bạn.
-
Conversely, the results might not be as expected.
- Ngược lại, kết quả có thể không như mong đợi.
-
Conversely, remember to be cautious when making assumptions.
- Ngược lại, hãy nhớ cẩn thận khi đưa ra giả định.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "conversely"
-
On the other hand
- Mặt khác
-
In contrast
- Trái lại
-
Contrarily
- Trái ngược lại
Ví dụ:
- Some people enjoy outdoor activities. On the other hand, others prefer staying indoors.
- Một số người thích hoạt động ngoài trời. Mặt khác, những người khác thích ở trong nhà.
- She loves spicy food. In contrast, her sister dislikes it.
- Cô ấy thích thức ăn cay. Trái lại, em gái cô ấy không thích.
- He was enthusiastic about the plan. Contrarily, his partner was skeptical.
- Anh ấy rất nhiệt tình với kế hoạch. Trái ngược lại, đối tác của anh ấy lại hoài nghi.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "conversely"
-
Similarly
- Tương tự
-
Likewise
- Cũng vậy
-
Correspondingly
- Tương ứng
Ví dụ:
- He is tall. Similarly, his brother is also tall.
- Anh ấy cao. Tương tự, anh trai của anh ấy cũng cao.
- She is hardworking. Likewise, her friend is diligent.
- Cô ấy chăm chỉ. Cũng vậy, bạn của cô ấy cũng siêng năng.
- The first experiment was a success. Correspondingly, the second one yielded good results.
- Thí nghiệm đầu tiên thành công. Tương ứng, thí nghiệm thứ hai cũng mang lại kết quả tốt.
6. Bài tập thực hành về từ "conversely"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "conversely":
-
Conversely, if you save money now, you will have more financial security later.
A. Similarly
B. On the other hand
C. Likewise
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. On the other hand
Ngược lại, nếu bạn tiết kiệm tiền bây giờ, bạn sẽ có an toàn tài chính hơn sau này.
A. Tương tự
B. Mặt khác
C. Cũng vậy
D. Tương ứng
-
Conversely, a diet high in sugar can lead to health problems.
A. Similarly
B. Likewise
C. In contrast
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. In contrast
Ngược lại, một chế độ ăn nhiều đường có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
A. Tương tự
B. Cũng vậy
C. Trái lại
D. Tương ứng
-
The weather was warm; conversely, the evening was chilly.
A. Likewise
B. On the other hand
C. Similarly
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. On the other hand
Thời tiết ấm áp; ngược lại, buổi tối lại lạnh.
A. Cũng vậy
B. Mặt khác
C. Tương tự
D. Tương ứng
-
Some students find it easy to learn languages; conversely, others struggle.
A. On the other hand
B. Similarly
C. Likewise
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. On the other hand
Một số học sinh thấy học ngôn ngữ dễ dàng; ngược lại, những học sinh khác lại gặp khó khăn.
A. Mặt khác
B. Tương tự
C. Cũng vậy
D. Tương ứng
-
He is very social; conversely, his brother is quite shy.
A. Similarly
B. Likewise
C. Correspondingly
D. In contrast
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. In contrast
Anh ấy rất hòa đồng; ngược lại, anh trai của anh ấy lại khá nhút nhát.
A. Tương tự
B. Cũng vậy
C. Tương ứng
D. Trái lại
-
The team performed poorly last season; conversely, this season they are in top form.
A. Likewise
B. Similarly
C. In contrast
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. In contrast
Đội đã thi đấu kém mùa trước; ngược lại, mùa này họ lại ở phong độ đỉnh cao.
A. Cũng vậy
B. Tương tự
C. Trái lại
D. Tương ứng
-
Conversely, spending too much time on screens can harm your eyesight.
A. Similarly
B. Likewise
C. Correspondingly
D. On the other hand
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. On the other hand
Ngược lại, dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể gây hại cho thị lực của bạn.
A. Tương tự
B. Cũng vậy
C. Tương ứng
D. Mặt khác
-
She is very punctual; conversely, her colleague is often late.
A. On the other hand
B. Likewise
C. Similarly
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. On the other hand
Cô ấy rất đúng giờ; ngược lại, đồng nghiệp của cô ấy thường xuyên trễ.
A. Mặt khác
B. Cũng vậy
C. Tương tự
D. Tương ứng
-
The solution was simple; conversely, the implementation was complex.
A. Likewise
B. Similarly
C. In contrast
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. In contrast
Giải pháp thì đơn giản; ngược lại, việc thực hiện thì phức tạp.
A. Cũng vậy
B. Tương tự
C. Trái lại
D. Tương ứng
-
Conversely, if you eat healthily, you will feel more energetic.
A. Similarly
B. On the other hand
C. Likewise
D. Correspondingly
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. On the other hand
Ngược lại, nếu bạn ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy nhiều năng lượng hơn.
A. Tương tự
B. Mặt khác
C. Cũng vậy
D. Tương ứng