Từ "constrain" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "constrain" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "constrain" là gì?

Từ này có nghĩa là "hạn chế", "bắt buộc" hoặc "ép buộc" ai đó hoặc điều gì đó phải tuân theo một giới hạn hoặc quy tắc nhất định.

Ví dụ:

  • The new regulations constrain the use of plastic bags in the city.
    • Các quy định mới hạn chế việc sử dụng túi nhựa trong thành phố.
  • His injury constrained him from playing in the final match.
    • Chấn thương của anh ấy buộc anh không thể thi đấu trong trận chung kết.

2. Các trường hợp sử dụng từ "constrain"?

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Kinh tế: Khi nói về các yếu tố hạn chế tài chính hoặc nguồn lực.
    • The economic downturn constrained the company's growth.
      • Sự suy thoái kinh tế hạn chế sự phát triển của công ty.
    • The project was constrained by a tight deadline.
      • Dự án bị hạn chế bởi thời hạn chặt chẽ.
  • Luật pháp: Khi nói về các quy định hoặc luật lệ bắt buộc.
    • The new law aims to constrain monopolistic practices.
      • Luật mới nhằm hạn chế các hành vi độc quyền.
    • Financial regulations constrain banks from engaging in risky investments.
      • Các quy định tài chính hạn chế các ngân hàng tham gia vào các khoản đầu tư rủi ro.
  • Cá nhân: Khi nói về các giới hạn cá nhân hoặc sức khỏe.
    • Her responsibilities at home constrained her ability to travel.
      • Trách nhiệm ở nhà hạn chế khả năng đi du lịch của cô ấy.
    • She felt constrained by the expectations of her family.
      • Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi sự mong đợi của gia đình.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "constrain"?

  • Restrict: Hạn chế
    • The government restricts the sale of alcohol to minors.
      • Chính phủ hạn chế việc bán rượu cho người chưa đủ tuổi.
  • Limit: Giới hạn
    • The school limits the number of students in each class.
      • Trường học giới hạn số lượng học sinh trong mỗi lớp.
  • Confine: Giam giữ, hạn chế
    • The patient was confined to bed for two weeks.
      • Bệnh nhân bị hạn chế trên giường trong hai tuần.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "constrain"?

  • Liberate: Giải phóng
    • The new policies aim to liberate the market from excessive regulations.
      • Các chính sách mới nhằm giải phóng thị trường khỏi các quy định quá mức.
  • Free: Tự do
    • The changes in the law will free up more opportunities for small businesses.
      • Những thay đổi trong luật sẽ tạo cơ hội tự do hơn cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • Release: Thả, giải phóng
    • The court decided to release the prisoner on bail.
      • Tòa án quyết định thả tù nhân với điều kiện bảo lãnh.

6. Bài tập thực hành về từ "constrain"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "constrain":

  1. The new rules constrain our ability to innovate.
    • A. Liberate
    • B. Free
    • C. Restrict
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Restrict

    Dịch: Các quy tắc mới hạn chế khả năng sáng tạo của chúng ta.

    Dịch các đáp án:

    • Liberate: Giải phóng
    • Free: Tự do
    • Restrict: Hạn chế
    • Release: Thả, giải phóng
  2. The budget constraints constrain our spending.
    • A. Limit
    • B. Free
    • C. Liberate
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Limit

    Dịch: Các hạn chế về ngân sách hạn chế chi tiêu của chúng ta.

    Dịch các đáp án:

    • Limit: Giới hạn
    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Release: Thả, giải phóng
  3. The tight schedule constrains our progress on the project.
    • A. Liberate
    • B. Confine
    • C. Free
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Confine

    Dịch: Lịch trình chặt chẽ hạn chế tiến độ của chúng tôi trong dự án.

    Dịch các đáp án:

    • Liberate: Giải phóng
    • Confine: Giam giữ, hạn chế
    • Free: Tự do
    • Release: Thả, giải phóng
  4. The new policy constrains employees from working overtime.
    • A. Free
    • B. Liberate
    • C. Restrict
    • D. Limit
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Limit

    Dịch: Chính sách mới hạn chế nhân viên làm thêm giờ.

    Dịch các đáp án:

    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Restrict: Hạn chế
    • Limit: Giới hạn
  5. The regulations constrain the use of certain chemicals.
    • A. Free
    • B. Liberate
    • C. Restrict
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Restrict

    Dịch: Các quy định hạn chế việc sử dụng một số hóa chất nhất định.

    Dịch các đáp án:

    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Restrict: Hạn chế
    • Release: Thả, giải phóng
  6. The lack of resources constrains our ability to expand.
    • A. Liberate
    • B. Free
    • C. Limit
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Limit

    Dịch: Sự thiếu hụt nguồn lực hạn chế khả năng mở rộng của chúng tôi.

    Dịch các đáp án:

    • Liberate: Giải phóng
    • Free: Tự do
    • Limit: Giới hạn
    • Release: Thả, giải phóng
  7. The strict regulations constrain business operations.
    • A. Restrict
    • B. Free
    • C. Liberate
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Restrict

    Dịch: Các quy định nghiêm ngặt hạn chế hoạt động kinh doanh.

    Dịch các đáp án:

    • Restrict: Hạn chế
    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Release: Thả, giải phóng
  8. The environmental laws constrain the use of pesticides.
    • A. Limit
    • B. Free
    • C. Liberate
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Limit

    Dịch: Các luật về môi trường hạn chế việc sử dụng thuốc trừ sâu.

    Dịch các đáp án:

    • Limit: Giới hạn
    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Release: Thả, giải phóng
  9. The contract constrains us to deliver by the end of the month.
    • A. Free
    • B. Liberate
    • C. Bind
    • D. Release
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Bind

    Dịch: Hợp đồng buộc chúng tôi phải giao hàng trước cuối tháng.

    Dịch các đáp án:

    • Free: Tự do
    • Liberate: Giải phóng
    • Bind: Buộc
    • Release: Thả, giải phóng
  10. The new guidelines constrain the use of mobile phones in the office.
    • A. Liberate
    • B. Free
    • C. Restrict
    • D. Limit
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Limit

    Dịch: Các hướng dẫn mới hạn chế việc sử dụng điện thoại di động trong văn phòng.

    Dịch các đáp án:

    • Liberate: Giải phóng
    • Free: Tự do
    • Restrict: Hạn chế
    • Limit: Giới hạn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết