Từ "close-up" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "close-up" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "close-up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cận cảnh", "phóng gần" hoặc "mô tả chi tiết".

Ví dụ:

  • The director wanted a close-up of the actor's face to capture his emotions.
    Đạo diễn muốn một cảnh quay cận cảnh khuôn mặt của diễn viên để ghi lại cảm xúc của anh ấy.

  • She took a close-up photo of the flower, showing every petal clearly.
    Cô ấy đã chụp một ảnh cận cảnh của bông hoa, hiển thị rõ từng cánh hoa.

  • The novel provides a close-up of the characters' inner lives.
    Cuốn tiểu thuyết này mô tả chi tiết đời sống nội tâm của các nhân vật.

2. Khi nào sử dụng từ "close-up"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến việc:

  • Mô tả sự chụp ảnh hoặc quay phim cận cảnh
  • Mô tả một cái nhìn chi tiết.

Ví dụ:

  • The photographer loves taking close-ups of nature.
    Nhiếp ảnh gia thích chụp những bức ảnh cận cảnh về thiên nhiên.

  • During the interview, the camera kept showing close-ups of the interviewee's face.
    Trong suốt buổi phỏng vấn, máy quay liên tục cho thấy cận cảnh khuôn mặt của người được phỏng vấn.

  • He always paints his portraits in close-up, capturing every wrinkle and detail.
    Anh ấy luôn vẽ chân dung ở cận cảnh, ghi lại từng nếp nhăn và chi tiết.

  • We need to take a closer look, a close-up, at the data before making a decision.
    Chúng ta cần xem xét kỹ hơn, một cái nhìn chi tiết, vào dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.
  • The book provides a close-up of life in a small village.
    Cuốn sách này mô tả chi tiết cuộc sống trong một ngôi làng nhỏ.

3. Lưu ý khi sử dụng từ "close-up"?

Cần chú ý đến ngữ cảnh để từ này không bị hiểu nhầm từ "Close-up" thành hành động "đóng lại" (Close up).

Ví dụ:

  • The director asked for a close-up of the actor's eyes.
    Đạo diễn yêu cầu một cảnh cận mặt đôi mắt của diễn viên.

  • Please close up the shop before you leave.
    Làm ơn đóng cửa hàng lại trước khi bạn đi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "close-up"?

  1. Zoom-in: Phóng to hình ảnh hoặc đối tượng để nhìn rõ hơn.

    • Ví dụThe photographer used a zoom-in to focus on the cat.
      Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phóng to để tập trung vào con mèo.
  2. Detail shot: Chụp những chi tiết nhỏ hoặc cụ thể của một vật thể.

    • Ví dụThe director requested a detail shot of the actor's hands.
      Đạo diễn yêu cầu một cảnh quay chi tiết về đôi tay của diễn viên.
  3. Macro shot: Chụp cận cảnh với độ chi tiết cao, thường dùng trong nhiếp ảnh.

    • Ví dụShe captured the raindrop with a macro shot.
      Cô ấy đã chụp giọt nước mưa với một ảnh cận cảnh.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "close-up"?

  1. Wide shot: Cảnh quay rộng, bao quát toàn cảnh hoặc nhiều đối tượng.

    • Ví dụThe scene started with a wide shot of the landscape.
      Cảnh quay bắt đầu với một cảnh quay rộng về phong cảnh.
  2. Long shot: Cảnh quay từ xa, thường để nhấn mạnh khoảng cách hoặc quy mô.

    • Ví dụThe director used a long shot to show the vast desert.
      Đạo diễn sử dụng một cảnh quay từ xa để thể hiện sa mạc rộng lớn.
  3. Distant view: Cái nhìn từ xa, không tập trung vào chi tiết cụ thể.

    • Ví dụFrom the mountain, we had a distant view of the city below.
      Từ trên núi, chúng tôi có một cái nhìn từ xa về thành phố bên dưới.

6. Bài tập thực hành về từ "close-up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The movie director wanted a close-up of the actor's expression during the dramatic scene.

  • A. Wide shot
  • B. Long shot
  • C. Distant view
  • D. Zoom-in

Đáp án: D

Đạo diễn phim muốn một cảnh quay cận cảnh của biểu cảm diễn viên trong cảnh kịch tính.

  • A. Cảnh quay rộng
  • B. Cảnh quay từ xa
  • C. Cái nhìn từ xa
  • D. Phóng to

Câu 2: The photographer decided to take a close-up of the butterfly on the flower.

  • A. Wide angle
  • B. Long range
  • C. Detail shot
  • D. Overview

Đáp án: C

Người nhiếp ảnh quyết định chụp một ảnh cận cảnh con bướm trên bông hoa.

  • A. Góc rộng
  • B. Tầm xa
  • C. Cảnh quay chi tiết
  • D. Tổng quan

Câu 3: In this scene, we need a close-up to emphasize the main character’s emotions.

  • A. Macro shot
  • B. Distant view
  • C. Panoramic shot
  • D. Long shot

Đáp án: A

Trong cảnh này, chúng ta cần một cận cảnh để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật chính.

  • A. Ảnh macro
  • B. Cái nhìn từ xa
  • C. Cảnh quay toàn cảnh
  • D. Cảnh quay từ xa

Câu 4: The artist's painting offers a close-up of human suffering during the war.

  • A. Wide view
  • B. Distant view
  • C. Detail shot
  • D. Long shot

Đáp án: C

Bức tranh của nghệ sĩ cung cấp một cái nhìn chi tiết về sự khổ đau của con người trong chiến tranh.

  • A. Cảnh quay rộng
  • B. Cái nhìn từ xa
  • C. Cảnh quay chi tiết
  • D. Cảnh quay từ xa

Câu 5: The director used a close-up shot to focus on the protagonist's hand holding the letter.

  • A. Distant shot
  • B. Zoom-in
  • C. Wide angle
  • D. Long view

Đáp án: B

Đạo diễn đã sử dụng một cảnh quay cận cảnh để tập trung vào tay của nhân vật chính đang cầm lá thư.

  • A. Cảnh quay từ xa
  • B. Phóng to
  • C. Góc rộng
  • D. Cái nhìn từ xa

Câu 6: She prefers taking close-up photos of people’s faces rather than landscapes.

  • A. Macro shot
  • B. Long range
  • C. Wide shot
  • D. Distant view

Đáp án: A

Cô ấy thích chụp ảnh cận cảnh khuôn mặt mọi người hơn là cảnh quan.

  • A. Ảnh macro
  • B. Tầm xa
  • C. Cảnh quay rộng
  • D. Cái nhìn từ xa

Câu 7: The cameraman adjusted the lens for a close-up of the actor's reaction.

  • A. Macro shot
  • B. Wide angle
  • C. Long shot
  • D. Distant view

Đáp án: A

Người quay phim điều chỉnh ống kính để có một cảnh quay cận cảnh phản ứng của diễn viên.

  • A. Ảnh macro
  • B. Góc rộng
  • C. Cảnh quay từ xa
  • D. Cái nhìn từ xa

Câu 8: The nature documentary had a stunning close-up of the eagle in flight.

  • A. Wide shot
  • B. Long range
  • C. Panoramic view
  • D. Zoom-in

Đáp án: D

Phim tài liệu về thiên nhiên có một cảnh quay cận cảnh tuyệt đẹp về con đại bàng đang bay.

  • A. Cảnh quay rộng
  • B. Tầm xa
  • C. Cảnh quay toàn cảnh
  • D. Phóng to

Câu 9: He captured a close-up of the intricate design on the antique vase.

  • A. Wide angle
  • B. Detail shot
  • C. Long view
  • D. Distant shot

Đáp án: B

Anh ấy đã chụp cận cảnh thiết kế phức tạp trên chiếc bình cổ.

  • A. Góc rộng
  • B. Cảnh quay chi tiết
  • C. Cái nhìn từ xa
  • D. Cảnh quay từ xa

Câu 10: The film uses many close-ups to highlight the characters' emotional expressions.

  • A. Macro shot
  • B. Panoramic view
  • C. Long shot
  • D. Distant view

Đáp án: A

Bộ phim sử dụng nhiều cận cảnh để làm nổi bật biểu cảm cảm xúc của các nhân vật.

  • A. Ảnh macro
  • B. Cảnh quay toàn cảnh
  • C. Cảnh quay từ xa
  • D. Cái nhìn từ xa

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết