Từ "break down" nghĩa là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "break down" nghĩa là gì?

1. Nghĩa của từ "break down"

Từ này trong tiếng Việt có thể hiểu là "phá vỡ", "phân tích", "sụp đổ", "thất bại",...

2. Cách sử dụng từ "break down"

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này sẽ có các nghĩa khác nhau, sau đây là một số trường hợp phổ biến để sử dụng từ này:

Mang nghĩa "phá vỡ", "phá hủy":

Nghĩa đen: Làm cho một vật gì đó tan vỡ, hư hỏng hoặc không còn nguyên vẹn.

  • Ví dụ: Chiếc xe bị hỏng dọc đường và chúng tôi phải gọi thợ sửa chữa.
    (The car broke down on the side of the road and we had to call a mechanic.)

Nghĩa bóng: Làm thất bại, phá vỡ một hệ thống hoặc kế hoạch.

  • Ví dụ: Cuộc đàm phán đã đổ vỡ do những bất đồng không thể giải quyết được.
    (The negotiations broke down due to irreconcilable differences.)

Mang nghĩa "phân tích", "giải thích":

Khi nói đến việc chia nhỏ một vấn đề hoặc một ý tưởng phức tạp thành những phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.

  • Ví dụ: Giáo viên đã phân tích bài thơ theo từng khổ để học sinh hiểu rõ hơn.
    (The teacher broke down the poem into stanzas so that the students could understand it better.)

Giải thích một cái gì đó một cách chi tiết, rõ ràng.

  • Ví dụ: Hướng dẫn sử dụng đã giải thích từng bước cách lắp ráp đồ nội thất.
    (The manual broke down the steps on how to assemble the furniture.)

Mang nghĩa "suy sụp", "sụp đổ":

Mất kiểm soát về mặt tinh thần hoặc thể chất.

  • Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đã suy sụp sau khi bỏ lỡ quả phạt đền quan trọng.
    (The football player broke down after missing the crucial penalty kick.)

Mất sức mạnh hoặc tính hiệu quả trong hoạt động.

  • Ví dụ: Công ty đã phá sản do quản lý yếu kém.
    (The company broke down due to poor management.)

Ngoài ra, "break down" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ phổ biến như:

  • Break down the barriers: Phá vỡ rào cản
  • Break down the costs: Phân tích chi phí
  • Break down the task: Chia nhỏ nhiệm vụ
  • Break down in communication: Giao tiếp thiếu hiệu quả
  • Have a breakdown: Suy sụp tinh thần

3. Các từ đồng nghĩa với từ "break down"

Collapse: Sụp đổ, suy sụp (bao gồm cả nghĩa vật lý lẫn tinh thần)

Ví dụ:

  • Cầu đã sụp đổ do cơn bão lớn.
    (The bridge collapsed due to the heavy storm.)
  • Mối quan hệ của họ đã sụp đổ sau nhiều năm xung đột không được giải quyết.
    (Their relationship collapsed after years of unresolved conflicts.)

Fail: Thất bại, hỏng hóc, không hoạt động.

Ví dụ:

  • Anh ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe ba lần trước khi cuối cùng vượt qua.
    (He failed the driving test three times before he finally passed.)
  • Hệ thống làm mát bị hỏng, dẫn đến việc thiết bị quá nhiệt.
    (The cooling system failed, leading to an overheating of the device.)

Disintegrate: Tan rã, phân hủy

Ví dụ:

  • Tổ chức tan rã do xung đột nội bộ.
    (The organization disintegrated due to internal conflicts.)
  • Sau khi tiếp xúc với nước, vật liệu rẻ tiền nhanh chóng phân hủy.
    (After being exposed to water, the cheap material quickly disintegrated.)

Crumble: Sụp đổ hoặc vỡ vụn, gục ngã (ám chỉ sự chịu đựng không còn nữa).

Ví dụ:

  • Bức tường của lâu đài cổ bắt đầu đổ vỡ sau hàng thế kỷ bị lãng quên.
    (The ancient castle walls began to crumble after centuries of neglect.)
  • Anh ấy nhìn chiếc bánh quy của mình vỡ vụn thành từng mảnh khi nhúng nó vào sữa.
    (He watched his cookie crumble into pieces as he dipped it into the milk.)

Analyze: Phân tích, giải thích (chia nhỏ thông tin hoặc dữ liệu)

Ví dụ:

  • Các nhà khoa học phân tích mẫu đất để xác định chất lượng của nó.
    (Scientists analyze samples of soil to determine its quality.)
  • Để giải thích cốt truyện của câu chuyện, chúng ta cần hiểu động cơ của từng nhân vật.
    (To analyze the plot of the story, we must understand the motivations of each character.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố