Từ "advancement" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "advancement" là gì?
Từ này có nghĩa là "sự tiến bộ", "sự thăng tiến", hoặc "sự phát triển" trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- The advancement of technology has changed the way we live.
- Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống.
- He is working hard for his advancement in the company.
- Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để được thăng tiến trong công ty.
- The advancement of medical science has increased life expectancy.
- Sự tiến bộ của khoa học y tế đã tăng tuổi thọ.
2. Các trường hợp sử dụng từ "advancement"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
-
Trong công việc và sự nghiệp:
- She is seeking advancement in her career.
- Cô ấy đang tìm kiếm sự thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
- His advancement in the company was rapid.
- Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty rất nhanh chóng.
- She is seeking advancement in her career.
-
Trong khoa học và công nghệ:
- The advancement of artificial intelligence is remarkable.
- Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo là đáng chú ý.
- The advancement of technology can sometimes lead to job losses.
- Sự phát triển của công nghệ đôi khi có thể dẫn đến mất việc làm.
- The advancement of artificial intelligence is remarkable.
-
Trong giáo dục:
- The advancement of education is crucial for a nation's progress.
- Sự phát triển của giáo dục là rất quan trọng cho sự tiến bộ của một quốc gia.
- The advancement of education is crucial for a nation's progress.
3. Lưu ý khi sử dụng từ "advancement"?
-
Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "advancement"?
-
Progress: sự tiến bộ
- The progress of the project is impressive.
- Sự tiến bộ của dự án rất ấn tượng.
- The progress of the project is impressive.
-
Development: sự phát triển
- The development of new technologies is crucial for innovation.
- Sự phát triển của các công nghệ mới là rất quan trọng cho sự đổi mới.
- The development of new technologies is crucial for innovation.
-
Promotion: sự thăng tiến
- She received a promotion to a higher position.
- Cô ấy đã nhận được một sự thăng tiến lên vị trí cao hơn.
- She received a promotion to a higher position.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "advancement"?
-
Regression: sự thoái lui
- The regression of the economy is a major concern.
- Sự thoái lui của nền kinh tế là một mối quan tâm lớn.
- The regression of the economy is a major concern.
-
Decline: sự suy giảm
- There has been a decline in the quality of education.
- Có một sự suy giảm trong chất lượng giáo dục.
- There has been a decline in the quality of education.
-
Stagnation: sự đình trệ
- Economic stagnation can lead to increased unemployment.
- Sự đình trệ kinh tế có thể dẫn đến tăng tỷ lệ thất nghiệp.
- Economic stagnation can lead to increased unemployment.
6. Bài tập thực hành về từ "advancement"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "advancement":
- The advancement of renewable energy sources is crucial for sustainable development.
- A. Progress
- B. Regression
- C. Decline
- D. Stagnation
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Progress
Sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
A. Tiến bộ
B. Thoái lui
C. Suy giảm
D. Đình trệ - Her advancement in the company was a result of her hard work and dedication.
- A. Stagnation
- B. Promotion
- C. Decline
- D. Regression
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Promotion
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty là kết quả của sự chăm chỉ và cống hiến.
A. Đình trệ
B. Thăng tiến
C. Suy giảm
D. Thoái lui - The advancement of medical technology has saved countless lives.
- A. Decline
- B. Progress
- C. Stagnation
- D. Regression
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Progress
Sự tiến bộ của công nghệ y tế đã cứu sống vô số người.
A. Suy giảm
B. Tiến bộ
C. Đình trệ
D. Thoái lui - The company's advancement in the market is impressive.
- A. Progress
- B. Regression
- C. Decline
- D. Stagnation
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Progress
Sự tiến bộ của công ty trên thị trường rất ấn tượng.
A. Tiến bộ
B. Thoái lui
C. Suy giảm
D. Đình trệ - The advancement of employee benefits is a continuous effort.
- A. Progress
- B. Decline
- C. Regression
- D. Stagnation
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Progress
Sự phát triển của phúc lợi lao động là một nỗ lực liên tục.
A. Tiến bộ
B. Suy giảm
C. Thoái lui
D. Đình trệ - Technological advancements have transformed modern communication.
- A. Decline
- B. Regression
- C. Stagnation
- D. Development
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Development
Những tiến bộ công nghệ đã biến đổi giao tiếp hiện đại.
A. Suy giảm
B. Thoái lui
C. Đình trệ
D. Phát triển - The advancement of education is vital for the future of any nation.
- A. Regression
- B. Decline
- C. Development
- D. Stagnation
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Development
Sự phát triển của giáo dục là rất quan trọng cho tương lai của bất kỳ quốc gia nào.
A. Thoái lui
B. Suy giảm
C. Phát triển
D. Đình trệ - The advancement of technology often leads to new job opportunities.
- A. Progress
- B. Decline
- C. Regression
- D. Stagnation
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Progress
Sự phát triển của công nghệ thường dẫn đến các cơ hội việc làm mới.
A. Tiến bộ
B. Suy giảm
C. Thoái lui
D. Đình trệ - The advancement of women's rights has been a long and challenging journey.
- A. Stagnation
- B. Decline
- C. Regression
- D. Progress
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Progress
Sự tiến bộ của quyền phụ nữ đã là một hành trình dài và đầy thử thách.
A. Đình trệ
B. Suy giảm
C. Thoái lui
D. Tiến bộ - The advancement of science is driven by curiosity and innovation.
- A. Stagnation
- B. Development
- C. Decline
- D. Regression
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Development
Sự phát triển của khoa học được thúc đẩy bởi sự tò mò và đổi mới.
A. Đình trệ
B. Phát triển
C. Suy giảm
D. Thoái lui
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....