Từ "accidentally" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "accidentally" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "accidentally" là gì?

Từ này có nghĩa là "vô tình", "không cố ý" hoặc "một cách tình cờ". Nó được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc xảy ra mà không có sự dự định trước.

Ví dụ:

  1. I accidentally spilled coffee on my shirt.
    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo.

  2. She accidentally deleted the important file.
    Cô ấy vô tình xóa mất tập tin quan trọng.

  3. He accidentally met his old friend at the supermarket.
    Anh ấy tình cờ gặp lại bạn cũ ở siêu thị.

2. Các trường hợp sử dụng từ "accidentally"?

Từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi nói về những hành động xảy ra mà không có sự dự định hoặc kế hoạch trước.
  • Khi mô tả những sự cố hoặc tai nạn nhỏ.
  • Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động không phải là cố ý.

Ví dụ:

  1. She accidentally left her keys at home.
    Cô ấy tình cờ để quên chìa khóa ở nhà.

  2. He accidentally broke the vase while cleaning.
    Anh ấy vô tình làm vỡ cái bình khi đang dọn dẹp.

  3. They accidentally sent the email to the wrong person.
    Họ vô tình gửi email nhầm người.

3. Lưu ý khi sử dụng từ "accidentally"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý là tránh sử dụng từ này trong những tình huống nghiêm trọng hoặc có hậu quả lớn, trừ khi muốn làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành động.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "accidentally"?

  • UnintentionallyKhông cố ý
  • Inadvertently: Vô tình
  • By mistake: Do nhầm lẫn

Ví dụ:

  1. Unintentionally:

    • I unintentionally hurt her feelings.
    • Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
  2. Inadvertently:

    • He inadvertently left his wallet at the restaurant.
    • Anh ấy vô tình để quên ví ở nhà hàng.
  3. By mistake:

    • She sent the message by mistake.
    • Cô ấy gửi nhầm tin nhắn.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "accidentally"?

  • Intentionally: Cố ý
  • Deliberately: Cố tình
  • Purposely: Có chủ ý

Ví dụ:

  1. Intentionally:

    • He intentionally ignored her calls.
    • Anh ấy cố ý không nghe điện thoại của cô ấy.
  2. Deliberately:

    • She deliberately broke the vase.
    • Cô ấy cố tình làm vỡ cái bình.
  3. Purposely:

    • They purposely left early to avoid traffic.
    • Họ cố ý rời đi sớm để tránh kẹt xe.

6. Bài tập thực hành về từ "accidentally"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "accidentally"

  1. He accidentally locked himself out of the house.

    • A. Purposely
    • B. Intentionally
    • C. By mistake
    • D. Deliberately
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy vô tình tự khóa mình bên ngoài nhà.

    Dịch các đáp án:

    • A. Cố ý
    • B. Có chủ đích
    • C. Nhầm lẫn
    • D. Cố ý
  2. She accidentally spilled water on her laptop.

    • A. Deliberately
    • B. Inadvertently
    • C. Purposely
    • D. Intentionally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy vô tình làm đổ nước lên laptop.

    Dịch các đáp án:

    • A. Cố ý
    • B. Không cố ý
    • C. Cố tình
    • D. Có chủ đích
  3. They accidentally left the door open all night.

    • A. Intentionally
    • B. Purposely
    • C. Deliberately
    • D. Unintentionally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Họ vô tình để cửa mở suốt đêm.

    Dịch các đáp án:

    • A. Có chủ đích
    • B. Cố tình
    • C. Cố ý
    • D. Không cố ý
  4. He accidentally deleted the important email.

    • A. Purposely
    • B. By mistake
    • C. Deliberately
    • D. Intentionally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy vô tình xóa mất email quan trọng.

    Dịch các đáp án:

    • A. Cố tình
    • B. Nhầm lẫn
    • C. Cố ý
    • D. Có chủ đích
  5. She accidentally took the wrong train.

    • A. Intentionally
    • B. Deliberately
    • C. Inadvertently
    • D. Purposely
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy vô tình đi nhầm tàu.

    Dịch các đáp án:

    • A. Có chủ đích
    • B. Cố ý
    • C. Không cố ý
    • D. Cố tình
  6. He accidentally broke his sister's favorite toy.

    • A. Intentionally
    • B. Deliberately
    • C. By mistake
    • D. Purposely
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy vô tình làm vỡ đồ chơi yêu thích của em gái.

    Dịch các đáp án:

    • A. Có chủ đích
    • B. Cố ý
    • C. Nhầm lẫn
    • D. Cố tình
  7. They accidentally sent the invitation to the wrong address.

    • A. Deliberately
    • B. Inadvertently
    • C. Intentionally
    • D. Purposely
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Họ vô tình gửi lời mời đến sai địa chỉ.

    Dịch các đáp án:

    • A. Cố ý
    • B. Không cố ý
    • C. Có chủ đích
    • D. Cố tình
  8. She accidentally left her phone at the office.

    • A. Unintentionally
    • B. Purposely
    • C. Intentionally
    • D. Deliberately
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy vô tình để quên điện thoại ở văn phòng.

    Dịch các đáp án:

    • A. Không cố ý
    • B. Cố tình
    • C. Có chủ đích
    • D. Cố ý
  9. He accidentally stepped on her foot.

    • A. By mistake
    • B. Deliberately
    • C. Intentionally
    • D. Purposely
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy vô tình giẫm lên chân cô ấy.

    Dịch các đáp án:

    • A. Nhầm lẫn
    • B. Cố ý
    • C. Có chủ đích
    • D. Cố tình
  10. They accidentally broke the window while playing.

    • A. Purposely
    • B. Intentionally
    • C. Deliberately
    • D. Unintentionally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Họ vô tình làm vỡ cửa sổ khi đang chơi.

    Dịch các đáp án:

    • A. Cố tình
    • B. Có chủ đích
    • C. Cố ý
    • D. Không cố ý

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố