Sự khác nhau giữa từ "stuff" và từ "thing" là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Sự khác nhau giữa từ "stuff" và từ "thing" là gì?

Trong tiếng Việt, "stuff" và "thing" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng cũng có những điểm khác biệt giữa hai từ này.

1. Sự giống nhau:

Cả "stuff" và "thing" đều có nghĩa là "đồ vật" hoặc "thứ".

2. Sự khác biệt giữa "stuff" và "thing":

2.1. Khi nói đến mức độ quan trọng hoặc cụ thể

"Stuff": Thường được sử dụng để chỉ những thứ không cụ thể hoặc không quan trọng.

Ví dụ:

  • I have a lot of stuff to do today.
    (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
    - Trong trường hợp này, "stuff" được sử dụng để chỉ những việc không cụ thể, có thể là bất cứ việc gì.
  • I need to clean up my stuff before I leave.
    (Tôi cần dọn dẹp đồ đạc trước khi đi.)
  • I will to pack my stuff.
    (Tôi sẽ đóng gói đồ đạc của tôi.)
  • There was a lot of stuff on the floor.
    (Có rất nhiều thứ trên sàn.)

 

"Thing": Thường được sử dụng để chỉ những thứ cụ thể hoặc quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • I'm looking for the right thing to wear to the party.
    (Tôi đang tìm thứ gì đó phù hợp để mặc đến bữa tiệc.)
    - Trong trường hợp này, "thing" được sử dụng để chỉ một thứ cụ thể, đó là một bộ trang phục phù hợp cho bữa tiệc.
  • What's that thing called that you use to open cans?
    (Cái gì dùng để mở hộp vậy?)
  • I need that thing on the shelf.
    (Tôi cần món đồ ở trên kệ đó.)
  • The most important thing is to be happy.
    (Điều quan trọng nhất là phải hạnh phúc.)

2.2. Khi nói đến bối cảnh sử dụng

"Stuff"

  • Thường được sử dụng trong văn nói hoặc khi không đòi hỏi sự trang trọng.
  • Đôi khi có thể có một số sắc thái tiêu cực.

Ví dụ:

  • Don't touch my stuff!
    (Đừng đụng vào đồ của tôi!)
  • I have so much stuff to do today.
    (Tôi có quá nhiều việc phải làm hôm nay.)
  • He's always talking about the same boring stuff.
    (Anh ta luôn nói về mấy chuyện nhàm chán giống nhau.)

"Thing"

  • Thường mang tính trung lập hơn "stuff".
  • Sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ:

  • That's a strange thing to say.
    (Thật là một điều kỳ lạ để nói.)
  • One thing that distinguishes our company is our commitment to quality.
    (Một điều làm cho công ty chúng ta khác biệt là sự cam kết với chất lượng.)
  • The most important thing in life is to be happy.
    (Điều quan trọng nhất trong cuộc sống là được hạnh phúc.)

2.3. Khi sử dụng như là một động từ

"Stuff": Có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "nhét" hoặc "đút".

Ví dụ:

  • I stuffed the clothes into the suitcase.
    (Tôi nhét quần áo vào vali.)
  • He stuffed the food into his mouth.
    (Anh ta đút thức ăn vào miệng.)

 

"Thing": Không được sử dụng như một động từ.

2.4. Khi xét là danh từ đếm được hoặc không đếm được

  • "Stuff": Là danh từ không đếm được. Bạn không thể nói "one stuff," "many stuffs."
  • "Thing": Là danh từ đếm được. Bạn có thể nói "one thing," "many things,"...

Ví dụ:

  • I need to organize my stuff before moving.
    (Tôi cần sắp xếp đồ đạc của mình trước khi dọn nhà.)
  • I bought some new things at the market.
    (Tôi đã mua vài thứ mới ở chợ.)

Tóm lại:

  • "Stuff" thường được sử dụng để chỉ những thứ không cụ thể, không quan trọng, hoặc đôi khi có sắc thái tiêu cực.
  • "Thing" thường được sử dụng để chỉ những thứ cụ thể, quan trọng hơn, hoặc mang tính trung lập hơn.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố