Sử dụng từ "takeaway" sao cho đúng?
1. Nghĩa của từ "takeaway"
Từ "takeaway" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như cả danh từ và động từ, với những nghĩa chính sau:
Thức ăn mang đi
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "takeaway", chỉ món ăn được mua từ nhà hàng, quán ăn và mang về nhà để thưởng thức thay vì ăn tại chỗ.
Ví dụ:
- "We had takeaway for dinner last night"
(Chúng tôi ăn đồ ăn mang về tối qua). - We decided to get takeaway pizza for dinner.
(Chúng tôi quyết định mua pizza mang về để ăn tối.) - I'm too tired to cook. Let's order takeaway.
(Tôi quá mệt để nấu ăn. Chúng ta hãy gọi đồ ăn mang về đi.) - Do you fancy a takeaway curry tonight?
(Bạn có muốn ăn cà ri mang về tối nay không?)
Bài học rút ra
"Takeaway" cũng có thể được sử dụng để chỉ điểm chính hoặc kết luận quan trọng mà bạn rút ra sau khi tham gia vào một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ:
- "The takeaway from the meeting was that we need to improve our communication"
(Kết luận từ cuộc họp là chúng ta cần cải thiện giao tiếp). -
The takeaway from the presentation was that climate change is a serious threat.
(Kết luận từ bài thuyết trình là biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.) - What was the key takeaway from the meeting?
(Kết luận chính của cuộc họp là gì?) - There are many takeaways from this experience.
(Có rất nhiều bài học rút ra từ trải nghiệm này.)
Mang đi, lấy đi
"Takeaway" có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là mang đi hoặc lấy đi một cái gì đó từ một nơi nào đó.
Ví dụ:
- "The waiter took away my plate"
(Người phục vụ lấy đĩa của tôi đi). - Please take away your trash when you leave.
(Vui lòng mang rác đi khi bạn rời khỏi.) - The police took away the suspect's car.
(Cảnh sát đã lấy đi chiếc xe của nghi phạm.) - The storm took away our power.
(Cơn bão đã lấy đi điện của chúng tôi.)
Hủy bỏ, tước đi
Nghĩa này ít phổ biến hơn, "takeaway" cũng có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là hủy bỏ hoặc tước đi một cái gì đó.
Ví dụ:
- The company took away our bonus due to poor financial performance.
(Công ty đã hủy thưởng do hiệu quả tài chính kém.) - The thief took away my car keys.
(Kẻ trộm đã lấy đi chìa khóa xe của tôi.) - The economic crisis took away many people's jobs.
(Khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều người mất việc làm.) - The teacher took away my points for not doing my homework.
(Cô giáo đã trừ điểm của tôi vì không làm bài tập về nhà.)
2. Phân biệt "takeaway" và "take away"
Khi sử dụng "takeaway" như một danh từ, nó thường được viết liền. Tuy nhiên, khi sử dụng như một động từ, nó thường được viết tách rời ("take away").
Ví dụ:
- We had takeaway for dinner last night"
(Chúng tôi dùng đồ ăn mang về tối qua) - Let's get some takeaway for dinner.
(Hãy lấy một số thức ăn mang về cho bữa tối.) - The teacher took away my phone during the exam.
(Cô giáo đã thu điện thoại của tôi trong giờ thi.) - The bad weather took away our camping trip.
(Thời tiết xấu đã khiến chuyến đi cắm trại của chúng ta bị hủy bỏ.)
3. Các từ đồng nghĩa với "takeaway"
"Takeaway" là một từ tiếng Anh-Anh. Ở tiếng Anh-Mỹ, người ta thường sử dụng từ "to go" hoặc "takeout" để thay thế cho "takeaway".
Ví dụ:
- I'm going to grab some to go sushi for lunch.
(Tôi sẽ mua một ít sushi mang về để ăn trưa.) - I'm in a hurry, could I have my coffee to go, please?
(Tôi đang vội, làm ơn cho tôi cà phê mang đi.) - We're not cooking tonight; let's order some Korean takeout instead.
(Tối nay chúng ta không nấu cơm; hãy gọi món Hàn Quốc mang về thay thế.) - I'm ordering takeout Chinese food for dinner tonight.
(Tôi sẽ đặt đồ ăn Trung Quốc mang về để ăn tối nay.)