Sử dụng từ "intriguing" thế nào cho đúng? So sánh với từ "Interesting"?
1. Từ "intriguing" nghĩa là gì?
Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "thú vị", "thu hút",...
2. Khi nào sử dụng từ "intriguing"?
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Mô tả điều gì đó bí ẩn, mới mẻ, hoặc khác thường
Ví dụ:
- This is an intriguing mystery novel that will keep you guessing until the very end.
(Đây là một tiểu thuyết trinh thám ly kỳ sẽ khiến bạn phải đoán già đoán non cho đến phút chót). - The scientist made an intriguing discovery that could change the way we understand the universe.
(Nhà khoa học đã có một khám phá ly kỳ có thể thay đổi cách chúng ta hiểu vũ trụ).
Mô tả điều gì đó thu hút sự chú ý và khiến người ta không thể rời mắt
Ví dụ:
- She has an intriguing smile that could melt anyone's heart.
(Cô ấy có một nụ cười thu hút có thể khiến bất kỳ ai say đắm). - The painting was so intriguing that I couldn't stop looking at it.
(Bức tranh đẹp đến mức tôi không thể ngừng nhìn).
Mô tả điều gì đó khiến người ta suy nghĩ và đặt câu hỏi
Ví dụ:
- This is an intriguing philosophical question that has been debated for centuries.
(Đây là một câu hỏi triết học đầy suy ngẫm đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ). - The speaker gave an intriguing presentation that left the audience with a lot to think about.
(Diễn giả đã có một bài thuyết trình ly kỳ khiến khán giả có rất nhiều điều để suy nghĩ).
Mô tả điều gì đó khiến người ta bị cuốn hút và không thể cưỡng lại
Ví dụ:
- The music was so intriguing that I couldn't stop dancing.
(Âm nhạc hay đến mức tôi không thể ngừng nhảy). - The book was so intriguing that I read it in one sitting.
(Cuốn sách hay đến mức tôi đã đọc nó trong một lần ngồi).
Mô tả điều gì đó khó giải thích hoặc gây tò mò
Ví dụ:
- There is something intriguing about this place that I can't quite put my finger on.
(Có điều gì đó bí ẩn về nơi này mà tôi không thể giải thích được). - The scientist's findings are intriguing, but they need to be further investigated.
(Phát hiện của nhà khoa học rất ly kỳ, nhưng cần được nghiên cứu thêm).
3. Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ "intriguing"?
Interesting: Thú vị, thu hút sự chú ý.
-
Ví dụ: The book was so interesting that I couldn’t put it down.
(Cuốn sách thú vị đến mức tôi không thể đặt nó xuống.)
Fascinating: Hấp dẫn, lôi cuốn
-
Ví dụ: She is a fascinating person with a lot of interesting stories to tell.
(Cô ấy là một người hấp dẫn với rất nhiều câu chuyện thú vị để kể).
Absorbing: Hấp dẫn, cuốn hút
-
Ví dụ: The movie was so absorbing that I couldn't take my eyes off the screen.
(Bộ phim hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt khỏi màn hình).
Captivating: Quyến rũ, cuốn hút
-
Ví dụ: The singer's voice was so captivating that the audience was mesmerized.
(Giọng hát của ca sĩ vô cùng cuốn hút khiến khán giả say mê).
Compelling: Thuyết phục, hấp dẫn, buộc phải quan tâm chú ý
-
Ví dụ: The evidence was so compelling that the jury had no choice but to convict the defendant.
(Bằng chứng quá thuyết phục khiến bồi thẩm đoàn không còn lựa chọn nào khác ngoài việc kết tội bị cáo).
Enthralling: Mê hoặc, lôi cuốn, bị cuốn hút hoàn toàn
-
Ví dụ: The magician's tricks were so enthralling that the audience was left speechless.
(Những trò ảo thuật của ảo thuật gia vô cùng lôi cuốn khiến khán giả không nói nên lời).
Gripping: Hấp dẫn, kịch tính, ly kỳ
-
Ví dụ: The detective story was so gripping that I couldn't put it down.
(Câu chuyện trinh thám ly kỳ đến mức tôi không thể đặt nó xuống).
4. Phân biệt "intriguing" và "Interesting"
Cả 2 từ đều được sử dụng để mô tả điều gì đó "thu hút" và giữ sự chú ý của người nghe hoặc người đọc, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng.
Về mức độ thu hút
"Intriguing": Thể hiện sự thu hút ở mức độ cao hơn "interesting", khơi gợi sự tò mò mãnh liệt, kích thích trí tưởng tượng và khiến người ta muốn khám phá, giải mã.
"Interesting": Thể hiện sự thu hút, hấp dẫn ở mức độ cơ bản, khơi gợi sự tò mò và muốn tìm hiểu thêm.
Ví dụ:
- The detective's intriguing clue led to more questions than answers.
(Manh mối khác thường của thám tử dẫn đến nhiều câu hỏi hơn câu trả lời.) - The professor gave an interesting lecture on ancient history.
(Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về lịch sử cổ đại.)
Về tính bí ẩn
"Intriguing": Thường mô tả những điều thú vị ẩn chứa yếu tố bí ẩn, khó giải thích, khiến người ta muốn tìm hiểu nguyên nhân, lý do.
"Interesting": Có thể mô tả những điều thú vị một cách đơn giản, dễ hiểu.
Ví dụ:
- The artist's work is intriguing; it leaves viewers pondering its hidden meanings.
(Tác phẩm của nghệ sĩ rất thú vị; nó khiến người xem phải suy nghĩ về những ý nghĩa ẩn chứa trong đó.) - I found the documentary on marine life quite interesting.
(Tôi thấy bộ phim tài liệu về đời sống dưới biển khá thú vị.)
Về tác động cảm xúc
"Intriguing": Gây cảm giác thích thú, tò mò mãnh liệt, kích thích trí tưởng tượng và có thể dẫn đến sự say mê, cuốn hút.
"Interesting": Gây cảm giác thích thú, tò mò ở mức độ bình thường.
Ví dụ:
- The scientist made an intriguing discovery that could change the way we understand the universe.
(Nhà khoa học đã có một khám phá ly kỳ có thể thay đổi cách chúng ta hiểu vũ trụ).
- (Câu này sử dụng "intriguing" vì khám phá của nhà khoa học không chỉ thú vị mà còn ẩn chứa yếu tố bí ẩn, khó giải thích, khiến người ta muốn tìm hiểu thêm về nó.) - This is an interesting book about the history of Vietnam.
(Đây là một cuốn sách thú vị về lịch sử Việt Nam).
- (Câu này chỉ đơn giản nói rằng cuốn sách này thu hút sự chú ý và khiến người đọc muốn tìm hiểu thêm về lịch sử Việt Nam.)
Kết luận
Sự khác biệt chính giữ 2 từ này là:
- Bí ẩn và Tò Mò: "Intriguing" thường ám chỉ điều gì đó có yếu tố bí ẩn hoặc phức tạp mà khiến người ta muốn tìm hiểu sâu hơn.
- Hấp Dẫn Chung: "Interesting" có thể được dùng để mô tả bất cứ điều gì thu hút hoặc đáng chú ý, mà không nhất thiết phải có yếu tố bí ẩn hay phức tạp.
Tóm lại, điều "intriguing" không ngừng kích thích sự tò mò và tìm hiểu sâu sắc, còn điều "interesting" có thể đơn giản chỉ làm người ta chú ý và cảm thấy hấp dẫn.