Sử dụng từ "fill out" như thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Sử dụng từ "fill out" như thế nào?

1. Từ "fill out" là gì?

Từ này thường mang nghĩa "hoàn thành" hoặc "điền đầy đủ thông tin" vào một mẫu hoặc biểu mẫu.

 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này sao cho đúng:

Hoàn thành mẫu đơn

  • Please fill out the application form carefully.
    (Vui lòng hoàn tất các thông tin vào đơn đăng ký.)
  • I need to fill out a tax return before the deadline.
    (Tôi cần hoàn thành nộp tờ khai thuế trước hạn chót.)
  • She filled out the form and submitted it to the teacher.
    (Cô ấy đã hoàn tất các thông tin vào biểu mẫu và nộp cho giáo viên.)

Điền đầy đủ thông tin

  • The police asked the witness to fill out a detailed report.
    (Cảnh sát yêu cầu nhân chứng điền đầy đủ thông tin vào một bản báo cáo chi tiết.)
  • The company requires all employees to fill out a health questionnaire.
    (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên điền đầy đủ thông tin vào bảng câu hỏi sức khỏe.)
  • I filled out my profile on the social networking site.
    (Tôi đã điền đầy đủ thông tin hồ sơ của mình trên trang mạng xã hội.)

Điền vào chỗ trống

  • Please fill out the missing words in the song lyrics.
    (Vui lòng điền vào chỗ trống những từ còn thiếu trong lời bài hát.)
  • The children were asked to fill out the crossword puzzle.
    (Trẻ em được yêu cầu giải ô chữ.)
  • The artist filled out the canvas with vibrant colors.
    (Nghệ sĩ đã tô đầy bức tranh bằng những màu sắc rực rỡ.)

2. Các lưu ý khi sử dụng từ "fill out"

  • Từ này thường được sử dụng với các biểu mẫu, mẫu đơn, hoặc các loại tài liệu có sẵn các chỗ trống cần được điền thông tin.
  • Khi sử dụng từ này, ta thường đi kèm với danh từ cụ thể như "form", "application", "report", "profile", "puzzle", "canvas", v.v.
  • Ngoài ra, "fill out" cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để mô tả việc hoàn thành hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • I'm determined to fill out my dream of becoming a doctor.
    (Tôi quyết tâm thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.)
  • The team is confident that they can fill out their potential in the upcoming tournament.
    (Đội bóng tin tưởng rằng họ có thể phát huy hết tiềm năng của mình trong giải đấu sắp tới.)

3. Các từ đồng nghĩa với từ "fill out"

Complete (Hoàn thành)

  • Ví dụ: I have completed my assignment.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)

Finish (Kết thúc, hoàn tất)

  • Ví dụI hope to finish this work soon.
    (Tôi hy vọng sẽ hoàn tất công việc này sớm.)

Write in (Viết vào)

  • Ví dụPlease write in your name and address on this form.
    (Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn vào biểu mẫu này.)

Insert (Đặt vào, chèn vào)

  • Ví dụI inserted a new image into the document.
    (Tôi đã chèn một hình ảnh mới vào tài liệu.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố