So sánh từ "some" và "some of"
1. Điểm giống nhau giữa "some" và "some of"
Cả hai đều có nghĩa là "vài", được sử dụng để dùng để nói về một lượng không xác định nhưng không phải tất cả.
Có thể sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được.
2. Điểm khác nhau giữa "some" và "some of"
Sử dụng từ "some"
Dùng để nói chung chung về một lượng không xác định, thường là ít, của một danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ:
- I ate some apples.
(Tôi đã ăn vài quả táo.) - I have some information for you.
(Tôi có một số thông tin cho bạn.)
Sử dụng từ "some of"
1. Dùng để giới thiệu một phần cụ thể của một nhóm hoặc một lượng cụ thể từ một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I want some of the cake.
(Tôi muốn một ít bánh kem.) -
Some of the information is incorrect.
(Một số thông tin không chính xác.)
2. Dùng để nhấn mạnh rằng chỉ một số, chứ không phải tất cả, các đơn vị hay thành viên của nhóm được đề cập.
Ví dụ:
-
Some of the students are from Vietnam.
(Một số học sinh đến từ Việt Nam.) -
Some of the flowers are blooming.
(Một số bông hoa đang nở.)
3. Lưu ý khi sử dụng "some" và "some of"
"Some" và "some of" không thể thay thế cho nhau trong tất cả các trường hợp.
"Some" thường được sử dụng trong các câu nói chung chung, trong khi "some of" được sử dụng để nói về một phần cụ thể của một cái gì đó.
"Some of" cũng có thể được sử dụng với danh từ số nhiều để nhấn mạnh rằng chỉ một số, chứ không phải tất cả, các đơn vị hay thành viên của nhóm được đề cập. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với "some" đứng trước danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Phổ biến:
- I ate some apples.
(Tôi đã ăn vài quả táo.) -
Some students are from Vietnam.
(Một số học sinh đến từ Việt Nam.) - I want some of the cake.
(Tôi muốn một ít bánh kem.) -
Some of the information is incorrect.
(Một số thông tin không chính xác.)
Không phổ biến:
- I ate some of apples.
(Các dùng này ít phổ biến vì "some of" nên đi kèm với danh từ không đếm được) - Some of the flowers are blooming.
(Cách dùng này ít phổ biến vì "some" thường được sử dụng trong các câu nói chung chung.)