Phân biệt "when" và "as"?
1. Điểm chung của "when" và "as"
When và as đều có thể dịch là "khi", được sử dụng để nói về thời gian, diễn tả sự việc xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp.
2. Phân biệt "when" và "as"
"When"
Thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
-
When she finished her homework, she went out to play.
- Khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy ra ngoài chơi.
-
When you see him, please give him this message.
- Khi bạn gặp anh ấy, làm ơn đưa anh ấy tin nhắn này.
-
When I was young, I used to play in the park.
- Khi tôi còn trẻ, tôi thường chơi ở công viên.
"As"
Thường được sử dụng để diễn tả hai sự kiện xảy ra đồng thời hoặc một sự việc diễn ra trong suốt quá trình của một sự kiện khác.
Ví dụ:
-
As I was walking to the store, it started to rain.
- Khi tôi đang đi đến cửa hàng, trời bắt đầu mưa.
-
She sang as she worked. Cô ấy hát khi cô ấy làm việc.
- Cô ấy hát khi cô ấy làm việc.
-
As he grew older, he became more wise.
- Khi anh ấy lớn lên, anh ấy trở nên khôn ngoan hơn.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "when" và "as"
1. ___ I was cooking dinner, the phone rang.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo.
Chọn B. as vì sự việc nấu ăn và điện thoại reo xảy ra đồng thời.
2. I was very happy ___ I heard the news.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Tôi rất vui khi tôi nghe tin tức.
Chọn A. when vì sự việc nghe tin tức xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
3. ___ she was walking home, she saw a beautiful bird.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi cô ấy đang đi bộ về nhà, cô ấy thấy một con chim đẹp.
Chọn B. as vì sự việc đi bộ và nhìn thấy con chim xảy ra đồng thời.
4. ___ he was a child, he loved to play soccer.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi anh ấy còn là một đứa trẻ, anh ấy rất thích chơi bóng đá.
Chọn A. when vì sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
5. She looked surprised ___ she opened the gift.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Cô ấy trông ngạc nhiên khi cô ấy mở món quà.
Chọn A. when vì sự việc mở quà xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
6. ___ the sun was setting, the sky turned orange.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi mặt trời đang lặn, bầu trời chuyển sang màu cam.
Chọn B. as vì sự việc mặt trời lặn và bầu trời chuyển màu xảy ra đồng thời.
7. ___ he entered the room, everyone started clapping.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi anh ấy bước vào phòng, mọi người bắt đầu vỗ tay.
Chọn A. when vì sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
8. She was reading a book ___ the doorbell rang.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Cô ấy đang đọc sách khi chuông cửa reo.
Chọn A. when vì sự việc chuông cửa reo xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
9. ___ he was growing up, he learned many new things.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi anh ấy lớn lên, anh ấy học được nhiều điều mới.
Chọn B. as vì sự việc lớn lên và học hỏi diễn ra đồng thời.
10. ___ I was writing the report, my computer crashed.
A. when
B. as
ĐÁP ÁN: Khi tôi đang viết báo cáo, máy tính của tôi bị hỏng.
Chọn B. as vì sự việc viết báo cáo và máy tính hỏng xảy ra đồng thời.