Phân biệt "very good" và "pretty good"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "very good" và "pretty good"?

1. Điểm chung của "very good" và "pretty good"

Cả hai từ này đều diễn tả mức độ tốt của một sự việc, hành động hoặc tính chất nào đó, và đều mang nghĩa tích cực

Ví dụ 1:

  • English: The food at this restaurant is very good.
  • Vietnamese: Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon.

Ví dụ 2:

  • English: His English is pretty good, but he still makes some mistakes.
  • Vietnamese: Tiếng Anh của anh ấy khá tốt, nhưng anh ấy vẫn mắc một số lỗi.

    2. Các điểm khác nhau giữa "very good" và "pretty good"

    1. Về cường độ

    • Very good:
      • Mang nghĩa "rất tốt", "xuất sắc".
      • Nhấn mạnh một mức độ cao hơn của sự tốt đẹp.
      • Ví dụ: "Her performance was very good." (Phần trình diễn của cô ấy rất tốt.)
    • Pretty good:
      • Mang nghĩa "khá tốt".
      • Mô tả một mức độ tốt nhưng không xuất sắc, tốt nhưng chưa tuyệt vời.
      • Mang một giọng điệu nhẹ nhàng hơn.
      • Ví dụ: "The movie was pretty good." (Bộ phim khá hay.)

    2. Về ngữ cảnh sử dụng

    • Very good:
      • Có thể sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc thông thường
      • Ví dụ: "The weather today is very good for a picnic." (Thời tiết hôm nay rất tốt để đi dã ngoại).
    • Pretty good:
      • Thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, không trang trọng.
      • Ví dụ: "He did a pretty good job on the project." (Anh ấy đã làm khá tốt dự án này.)

    3. Sự kỳ vọng và đánh giá

    • Very good:
      • Người nói thường có kỳ vọng cao và đánh giá rất tích cực về điều gì đó.
      • Ví dụ: "Your essay is very good, keep up the excellent work." (Bài luận của bạn rất tốt, hãy tiếp tục công việc xuất sắc này.)
    • Pretty good:
      • Người nói thường có kỳ vọng vừa phải và đánh giá tích cực nhưng không quá cao.
      • Ví dụ: "The service at the hotel was pretty good, though it could be improved." (Dịch vụ tại khách sạn khá tốt, nhưng có thể cải thiện).

    4. Tóm lại:

    • "Very good": Mức độ rất cao hoặc xuất sắc, nhấn mạnh vào sự tốt đẹp, có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thông thường.
    • "Pretty good": Mức độ khá tốt, tốt nhưng không xuất sắc, giọng điệu nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

    3. Bài tập thực hành để Phân biệt "very good" và "pretty good"

    Điền từ thích hợp vào các câu sau:

    1. The presentation was __________, but it could have been more engaging.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B. Bài thuyết trình khá tốt, nhưng có thể hấp dẫn hơn. Giải thích: Dùng "pretty good" vì bài thuyết trình tốt nhưng vẫn có chỗ để cải thiện.
    2. Her cooking skills are __________; everyone loves her dishes.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất tốt; ai cũng thích món ăn của cô ấy. Giải thích: Dùng "very good" vì kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất xuất sắc.
    3. The weather today is __________ for a hike.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Thời tiết hôm nay rất tốt để đi bộ đường dài. Giải thích: Dùng "very good" vì thời tiết rất thuận lợi.
    4. The book was __________, but I’ve read better ones.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B. Cuốn sách khá tốt, nhưng tôi đã đọc những cuốn hay hơn. Giải thích: Dùng "pretty good" vì cuốn sách tốt nhưng không phải là xuất sắc.
    5. His performance in the exam was __________; he got one of the highest scores.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Phần thi của anh ấy rất tốt; anh ấy đạt một trong những điểm cao nhất. Giải thích: Dùng "very good" vì kết quả thi rất xuất sắc.
    6. The movie was __________, but it wasn't as exciting as I expected.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B. Bộ phim khá hay, nhưng không hấp dẫn như tôi mong đợi. Giải thích: Dùng "pretty good" vì bộ phim hay nhưng không đạt đến mức kỳ vọng.
    7. The service at the restaurant was __________; I was impressed by the staff.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Dịch vụ tại nhà hàng rất tốt; tôi rất ấn tượng với nhân viên. Giải thích: Dùng "very good" vì dịch vụ rất ấn tượng.
    8. My new phone is __________, but it has a few minor issues.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B. Điện thoại mới của tôi khá tốt, nhưng có một vài vấn đề nhỏ. Giải thích: Dùng "pretty good" vì điện thoại tốt nhưng có một vài vấn đề nhỏ.
    9. The concert was __________; the band played all my favorite songs.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Buổi hòa nhạc rất hay; ban nhạc đã chơi tất cả các bài hát yêu thích của tôi. Giải thích: Dùng "very good" vì buổi hòa nhạc rất tuyệt vời.
    10. The cake you made is __________; it tastes delicious.
      A. very good
      B. pretty good
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A. Chiếc bánh bạn làm rất ngon; nó có vị rất ngon. Giải thích: Dùng "very good" vì chiếc bánh có vị rất ngon.

    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố