1. Điểm chung của "up-to-date" và "update"
Cả hai từ này đều được sử dụng để chỉ sự "cập nhật" hoặc làm mới thông tin, dữ liệu hoặc trạng thái của một cái gì đó.
-
Ví dụ:
- The software is up-to-date with the latest security patches.
Phần mềm này đã được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. - We need to update the database regularly.
Chúng ta cần cập nhật cơ sở dữ liệu thường xuyên. - The report is up-to-date as of yesterday.
Báo cáo này đã cập nhật tới ngày hôm qua.
- The software is up-to-date with the latest security patches.
2. Điểm khác nhau giữa "up-to-date" và "update"
-
Up-to-date:
- Up-to-date là tính từ, dùng để mô tả trạng thái đã được cập nhật hoặc hiện đại.
- Ví dụ:
- My phone is up-to-date with the latest software version.
Điện thoại của tôi đã cập nhật với phiên bản phần mềm mới nhất. - The information on the website is up-to-date.
Thông tin trên trang web đã cập nhật. - Make sure your resume is up-to-date before applying for the job.
Hãy đảm bảo rằng sơ yếu lý lịch của bạn đã cập nhật trước khi nộp đơn xin việc.
- My phone is up-to-date with the latest software version.
-
Update:
- Update là động từ, có nghĩa là thực hiện hành động cập nhật hoặc làm mới thông tin.
- Ví dụ:
- We need to update our records.
Chúng ta cần cập nhật hồ sơ của mình. - The app will automatically update when a new version is available.
Ứng dụng sẽ tự động cập nhật khi có phiên bản mới. - Can you update me on the status of the project?
Bạn có thể cập nhật cho tôi về tình trạng của dự án không?
- We need to update our records.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "up-to-date" và "update"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- The information on the website is __________.
- A. up-to-date
- B. update
Thông tin trên trang web đã cập nhật. (Chọn A vì "up-to-date" là tính từ mô tả trạng thái của thông tin.) - We need to __________ our software to the latest version.
- A. up-to-date
- B. update
Chúng ta cần cập nhật phần mềm của mình lên phiên bản mới nhất. (Chọn B vì "update" là động từ chỉ hành động cập nhật.) - Make sure your resume is __________ before applying for the job.
- A. up-to-date
- B. update
Hãy đảm bảo rằng sơ yếu lý lịch của bạn đã cập nhật trước khi nộp đơn xin việc. (Chọn A vì "up-to-date" là tính từ mô tả trạng thái của sơ yếu lý lịch.) - The app will automatically __________ when a new version is available.
- A. up-to-date
- B. update
Ứng dụng sẽ tự động cập nhật khi có phiên bản mới. (Chọn B vì "update" là động từ chỉ hành động cập nhật.) - Can you __________ me on the status of the project?
- A. up-to-date
- B. update
Bạn có thể cập nhật cho tôi về tình trạng của dự án không? (Chọn B vì "update" là động từ chỉ hành động cập nhật.) - My phone is __________ with the latest software version.
- A. up-to-date
- B. update
Điện thoại của tôi đã cập nhật với phiên bản phần mềm mới nhất. (Chọn A vì "up-to-date" là tính từ mô tả trạng thái của điện thoại.) - The database needs to be __________ regularly.
- A. up-to-date
- B. update
Cơ sở dữ liệu cần được cập nhật thường xuyên. (Chọn B vì "update" là động từ chỉ hành động cập nhật.) - The report is __________ as of yesterday.
- A. up-to-date
- B. update
Báo cáo này đã cập nhật tới ngày hôm qua. (Chọn A vì "up-to-date" là tính từ mô tả trạng thái của báo cáo.) - We need to __________ our records to reflect the new changes.
- A. up-to-date
- B. update
Chúng ta cần cập nhật hồ sơ của mình để phản ánh những thay đổi mới. (Chọn B vì "update" là động từ chỉ hành động cập nhật.) - His knowledge of the subject is very __________.
- A. up-to-date
- B. update
Kiến thức của anh ấy về chủ đề này rất cập nhật. (Chọn A vì "up-to-date" là tính từ mô tả trạng thái của kiến thức.)