Phân biệt "unveil" và "reveal"?
1. Điểm chung của "unveil" và "reveal"?
Cả hai từ đều có nghĩa là "tiết lộ" hoặc "công khai" điều gì đó.
Ví dụ:
-
The company will unveil its new product next week.
- Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới.
-
The artist decided to reveal his latest painting at the gallery.
- Người họa sĩ quyết định tiết lộ bức tranh mới nhất của mình tại triển lãm.
2. Các điểm khác nhau giữa "unveil" và "reveal"?
1. "Unveil"
- Nói đến việc giới thiệu một cái gì đó mới mẻ hoặc quan trọng, như sản phẩm mới, tác phẩm nghệ thuật, hoặc kế hoạch.
- Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc các thông báo chính thức.
Ví dụ:
- The president will unveil the new policy at the press conference.
Tổng thống sẽ công bố chính sách mới tại cuộc họp báo. - The new logo will be unveiled during the event.
Logo mới sẽ được trình làng trong sự kiện. - The scientist unveiled a groundbreaking discovery.
Nhà khoa học đã công bố một phát hiện đột phá.
2. "Reveal"
- Thường nói đến việc tiết lộ thông tin, bí mật, hoặc sự thật.
- Được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh, từ trang trọng đến không trang trọng.
Ví dụ:
- She revealed her true feelings in the letter.
Cô ấy đã bộc lộ cảm xúc thật của mình trong bức thư. - The magician revealed the secret behind his trick.
Nhà ảo thuật đã tiết lộ bí mật đằng sau trò ảo thuật của mình. - She finally revealed her secret to her best friend.
Cô ấy cuối cùng cũng tiết lộ bí mật của mình cho người bạn thân.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "unveil" và "reveal"
Hãy chọn đáp án phù hợp cho mỗi câu hỏi sau:
- The museum will _____ a new exhibition next month.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Bảo tàng sẽ khai trương một triển lãm mới vào tháng tới. Chọn A. unveil vì đây là hành động giới thiệu một cái gì đó mới mẻ và quan trọng. - She finally _____ her feelings to him.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Cô ấy cuối cùng cũng bộc lộ cảm xúc của mình với anh ta. Chọn B. reveal vì đây là hành động tiết lộ cảm xúc, một thông tin cá nhân. - The company will _____ its latest technology at the trade show.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Công ty sẽ trình làng công nghệ mới nhất của mình tại triển lãm thương mại. Chọn A. unveil vì đây là việc giới thiệu công nghệ mới trước công chúng. - The author decided to _____ the plot twist in the last chapter.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Tác giả quyết định tiết lộ cú lật cốt truyện trong chương cuối. Chọn B. reveal vì đây là việc tiết lộ thông tin quan trọng của cốt truyện. - During the event, the curtain was drawn back to _____ the statue.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Trong sự kiện, tấm màn được kéo lại để lộ bức tượng. Chọn A. unveil vì có hành động vật lý kèm theo. - The investigation _____ some surprising facts about the company.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Cuộc điều tra đã tiết lộ một số sự thật bất ngờ về công ty. Chọn B. reveal vì đây là việc phơi bày thông tin sự thật. - The artist will _____ his latest masterpiece at the gallery opening.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Người họa sĩ sẽ trình làng kiệt tác mới nhất của mình tại buổi khai trương phòng trưng bày. Chọn A. unveil vì đây là việc giới thiệu tác phẩm mới trước công chúng. - She _____ the secret to her friend during their conversation.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Cô ấy đã tiết lộ bí mật cho bạn mình trong cuộc trò chuyện của họ. Chọn B. reveal vì đây là việc tiết lộ thông tin cá nhân. - The project team will _____ their findings in the next meeting.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Nhóm dự án sẽ trình bày những phát hiện của họ trong cuộc họp tới. Chọn B. reveal vì đây là việc tiết lộ kết quả nghiên cứu. - The celebrity will _____ her new clothing line at the fashion show.
A. unveil
B. reveal
ĐÁP ÁN: Ngôi sao sẽ trình làng dòng quần áo mới của mình tại buổi trình diễn thời trang. Chọn A. unveil vì đây là việc giới thiệu một sản phẩm mới trước công chúng.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....