Phân biệt "understand" và "get it"?
1. Điểm chung của "understand" và "get it"
Cả hai từ này đều có nghĩa là "hiểu", diễn tả khả năng nắm bắt, nhận thức hoặc thấu hiểu một thông tin, ý tưởng hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- A: Do you understand the math problem?
Bạn có hiểu bài toán này không? - B: Yes, I get it now.
Vâng, bây giờ tôi đã hiểu rồi.
2. Điểm khác nhau giữa "understand" và "get it"
1. "Understand"
- Hiểu một cách sâu sắc, nắm bắt được ý nghĩa, nguyên nhân, kết quả của một vấn đề, một thông tin.
- Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, khi muốn nhấn mạnh sự hiểu biết toàn diện.
Ví dụ:
- I understand the theory, but I can't apply it in practice.
(Tôi hiểu lý thuyết, nhưng tôi không thể áp dụng nó vào thực tế.) - I understand your feelings.
(Tôi hiểu cảm xúc của bạn.)
2. "Get it"
- Hiểu một cách đơn giản, nắm bắt được ý chính, không nhất thiết phải hiểu sâu sắc.
- Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.
Ví dụ:
- I don't get it. Can you explain it again?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích lại được không?) - I finally got it!
(Cuối cùng tôi cũng hiểu rồi!)
3. Tóm lại:
- Understand: Nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc, toàn diện.
- Get it: Nhấn mạnh sự nắm bắt ý chính, hiểu một cách đơn giản.
3. Bài tập phân biệt "understand" và "get it"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
1. After reading the instructions twice, I finally _______ how to assemble the furniture.
- A. understand
- B. get it
Sau khi đọc hướng dẫn hai lần, tôi cuối cùng đã hiểu cách lắp ráp đồ nội thất.
Giải thích: "Understand" được sử dụng vì ngữ cảnh trang trọng và có liên quan đến việc đọc và hiểu hướng dẫn.
2. She explained the math problem three times, but I still don’t _______.
- A. understand
- B. get it
Cô ấy đã giải thích bài toán ba lần, nhưng tôi vẫn không hiểu ra.
Giải thích: "Get it" được sử dụng vì đây là ngữ cảnh thông thường, không trang trọng.
3. Do you _______ the importance of this project to our company?
- A. understand
- B. get it
Bạn có hiểu được tầm quan trọng của dự án này đối với công ty chúng ta không?
Giải thích: "Understand" phù hợp hơn vì đây là ngữ cảnh trang trọng liên quan đến công việc.
4. I didn’t _______ why everyone was laughing until he explained the joke to me.
- A. understand
- B. get it
Tôi không hiểu ra tại sao mọi người lại cười cho đến khi anh ấy giải thích câu chuyện cười cho tôi.
Giải thích: "Get it" được sử dụng vì đây là ngữ cảnh thông thường.
5. He has studied English for years but still doesn’t completely _______ its grammar.
- A. understand
- B. get it
Anh ấy đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn không hoàn toàn hiểu ngữ pháp của nó.
Giải thích: "Understand" được sử dụng vì đây là ngữ cảnh trang trọng liên quan đến học tập.
6. I heard the explanation twice, but I still don’t _______ it.
- A. understand
- B. get it
Tôi đã nghe giải thích hai lần, nhưng tôi vẫn không hiểu ra.
Giải thích: "Get it" phù hợp hơn vì đây là ngữ cảnh thông thường.
7. After the presentation, do you _______ how the new system works?
- A. understand
- B. get it
Sau bài thuyết trình, bạn có hiểu cách hệ thống mới hoạt động không?
Giải thích: "Understand" được sử dụng vì đây là ngữ cảnh trang trọng liên quan đến công việc.
8. It took me a while, but I finally _______ what she meant.
- A. understand
- B. get it
Tôi đã mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu ra ý của cô ấy.
Giải thích: "Get it" phù hợp hơn vì đây là ngữ cảnh thông thường.
9. The theory was complicated, but after some study, I began to _______ it.
- A. understand
- B. get it
Lý thuyết rất phức tạp, nhưng sau một thời gian nghiên cứu, tôi bắt đầu hiểu nó.
Giải thích: "Understand" phù hợp hơn vì đây là ngữ cảnh trang trọng liên quan đến học tập.
10. She didn’t _______ the joke at first, but then she laughed.
- A. understand
- B. get it
Lúc đầu cô ấy không hiểu ra câu chuyện cười, nhưng sau đó cô ấy đã cười.
Giải thích: "Get it" phù hợp hơn vì đây là ngữ cảnh thông thường.