Phân biệt "understand", "comprehend " và "interpret"?
1. Điểm chung của "understand", "comprehend" và "interpret"?
Các từ này đều liên quan đến việc nhận thức, nắm bắt và xử lý thông tin.
Ví dụ:
- He didn’t understand the instructions.
Anh ấy không hiểu hướng dẫn. - She couldn't fully comprehend the complex theory.
Cô ấy không thể hiểu thấu đáo đầy đủ lý thuyết phức tạp. - Can you interpret this sentence for me?
Bạn có thể diễn giải câu này cho tôi không?
2. Điểm khác nhau giữa "understand", "comprehend" và "interpret"?
"Understand" (hiểu):
- Đề cập đến việc nhận thức và nhận ra ý nghĩa của một điều gì đó.
- Đây là mức độ cơ bản của việc nhận thức thông tin. Khi bạn "understand" điều gì đó, bạn có khả năng nắm bắt ý nghĩa cơ bản của nó.
- Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Ví dụ:
- Do you understand this math problem?
Bạn có hiểu bài toán này không? - She doesn’t understand why he’s upset.
Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy lại buồn. - I can't understand the lyrics of this song.
Tôi không thể hiểu lời bài hát này.
"Comprehend" (hiểu thấu đáo):
- Nói đến việc hiểu một cách đầy đủ ý nghĩa.
- Mang tính sâu sắc và toàn diện hơn "understand". Khi bạn "comprehend" điều gì đó, bạn không chỉ hiểu mà còn nắm bắt được tất cả các khía cạnh của nó.
- Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích sâu hơn.
Ví dụ:
- The students struggled to comprehend the lecture.
Các sinh viên gặp khó khăn để hiểu thấu đáo bài giảng. - He finally comprehended the gravity of the situation.
Cuối cùng anh ấy cũng hiểu thấu đáo mức độ nghiêm trọng của tình huống. - Can you comprehend this abstract concept?
Bạn có thể hiểu thấu đáo khái niệm trừu tượng này không?
"Interpret" (diễn giải):
- Là việc giải thích hoặc chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác, thường là từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
- Khi bạn "interpret" điều gì đó, bạn có thể dịch hoặc giải thích nó theo một cách khác.
- Thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch thuật hoặc khi cần giải thích ý nghĩa của điều gì đó.
Ví dụ:
- How do you interpret this law?
Bạn diễn giải luật này như thế nào? - The translator interpreted the speech accurately.
Người phiên dịch đã diễn giải bài phát biểu một cách chính xác. - She often interprets dreams for her friends.
Cô ấy thường diễn giải những giấc mơ cho bạn bè.
Tóm lại:
- "Understand" là mức độ hiểu cơ bản.
- "Comprehend" là mức độ hiểu sâu hơn, hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, đòi hỏi sự suy nghĩ và phân tích.
- "Interpret" là việc hiểu sâu nhất và diễn giải lại được, có thể giải thích theo nhiều cách khác nhau để làm rõ ý nghĩa.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "understand", "comprehend" và "interpret"
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
1. She tried to _____ the instructions but found them confusing.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Cô ấy đã cố gắng hiểu các hướng dẫn nhưng thấy chúng khó hiểu.
Giải thích: "understand" được sử dụng để chỉ sự nhận thức cơ bản về hướng dẫn.
2. Can you _____ this ancient text for me?
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Bạn có thể diễn giải văn bản cổ này cho tôi không?
Giải thích: "interpret" được sử dụng khi cần giải thích hoặc dịch một văn bản cổ.
3. It took her a while to _____ the depth of the situation.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Cô ấy mất một lúc để hiểu thấu đáo độ sâu của tình huống.
Giải thích: "comprehend" được sử dụng để chỉ sự hiểu sâu sắc và toàn diện về tình huống.
4. I don't _____ why he behaves like that.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại cư xử như vậy.
Giải thích: "understand" được sử dụng để chỉ sự nhận thức về hành vi của ai đó.
5. The professor explained the theory so well that everyone could _____ it.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Giáo sư đã giải thích lý thuyết rất rõ ràng khiến mọi người đều có thể hiểu thấu đáo nó.
Giải thích: "comprehend" được sử dụng để chỉ sự hiểu sâu sắc về lý thuyết sau khi được giải thích.
6. He can _____ several languages fluently.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Anh ấy có thể diễn giải nhiều ngôn ngữ một cách trôi chảy.
Giải thích: "interpret" được sử dụng khi nói về khả năng dịch thuật giữa các ngôn ngữ.
7. It is important to _____ the cultural context of the story.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh văn hóa của câu chuyện.
Giải thích: "understand" được sử dụng để chỉ sự nhận thức về bối cảnh văn hóa của câu chuyện.
8. They found it difficult to _____ the advanced mathematical concepts.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Họ thấy khó hiểu thấu đáo các khái niệm toán học nâng cao.
Giải thích: "comprehend" được sử dụng để chỉ sự hiểu toàn diện và sâu sắc về các khái niệm toán học.
9. The students were asked to _____ the poem in their own words.
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Các sinh viên được yêu cầu diễn giải bài thơ bằng lời của họ.
Giải thích: "interpret" được sử dụng khi yêu cầu sinh viên giải thích hoặc diễn đạt lại bài thơ.
10. Can you _____ the significance of this event?
- A. understand
- B. comprehend
- C. interpret
Bạn có thể hiểu ý nghĩa của sự kiện này không?
Giải thích: "understand" được sử dụng để chỉ sự nhận thức về ý nghĩa của một sự kiện.