Phân biệt "uncover" và "reveal"?
1. Điểm chung của "uncover" và "reveal"
Cả 2 từ này đều có nghĩa là "tiết lộ", "làm sáng tỏ" hoặc "phát hiện", là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc được biết đến. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một sự thật, thông tin hoặc điều gì đó bị che giấu được làm sáng tỏ.
Ví dụ 1:
- English: The investigation aimed to uncover the truth behind the financial scandal.
- Vietnamese: Cuộc điều tra nhằm làm sáng tỏ sự thật đằng sau vụ bê bối tài chính.
Ví dụ 2:
- English: The archaeologists uncovered ancient artifacts buried under the ruins.
- Vietnamese: Các nhà khảo cổ học đã phát hiện các hiện vật cổ được chôn vùi dưới đống đổ nát.
Ví dụ 3:
- English: The magician revealed the secret behind his trick.
- Vietnamese: Nhà ảo thuật đã tiết lộ bí mật đằng sau màn ảo thuật của mình.
2. Các điểm khác nhau giữa "uncover" và "reveal"
1. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
- "Uncover" thường được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó đã bị che giấu hoặc ẩn giấu. Nó mang tính chất khám phá.
- "Reveal" thường được sử dụng khi nói đến việc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc được biết đến. Nó mang tính chất công bố hoặc tiết lộ.
Ví dụ cho "uncover":
- English: The detective uncovered a hidden passage behind the bookshelf.
Vietnamese: Thám tử đã phát hiện ra một lối đi bí mật sau giá sách. -
English: The audit uncovered several discrepancies in the company's accounts.
Vietnamese: Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra nhiều sự sai lệch trong tài khoản của công ty. -
English: The team uncovered new evidence that could change the course of the trial.
Vietnamese: Đội đã tìm ra bằng chứng mới có thể thay đổi hướng đi của phiên tòa.
Ví dụ cho "reveal":
- English: The magician revealed his trick to the audience at the end of the show.
Vietnamese: Ảo thuật gia đã tiết lộ mánh khóe của mình cho khán giả vào cuối buổi diễn. -
English: The survey revealed that most people prefer online shopping.
Vietnamese: Khảo sát đã cho thấy rằng hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến. -
English: The final chapter of the book revealed the identity of the mysterious character.
Vietnamese: Chương cuối của cuốn sách đã tiết lộ danh tính của nhân vật bí ẩn.
2. Cảm xúc và sắc thái
- "Uncover" thường mang sắc thái của sự nỗ lực hoặc hành động tìm kiếm, khám phá.
- "Reveal" thường mang sắc thái của sự công bố, thông báo hoặc làm sáng tỏ một cách chủ động.
Ví dụ cho "uncover":
- English: After months of research, they finally uncovered the secret formula.
Vietnamese: Sau nhiều tháng nghiên cứu, họ cuối cùng đã tìm ra công thức bí mật. -
English: The expedition uncovered a lost city in the jungle.
Vietnamese: Cuộc thám hiểm đã phát hiện ra một thành phố bị mất trong rừng rậm. -
English: Scientists uncovered new fossils in the desert.
Vietnamese: Các nhà khoa học đã phát hiện ra hóa thạch mới trong sa mạc.
Ví dụ cho "reveal":
- English: The artist revealed his latest masterpiece at the gallery opening.
Vietnamese: Nghệ sĩ đã công bố kiệt tác mới nhất của mình tại buổi khai trương phòng tranh. -
English: The test results revealed that she had a rare genetic disorder.
Vietnamese: Kết quả xét nghiệm đã cho thấy rằng cô ấy mắc một rối loạn di truyền hiếm gặp. -
English: The survey revealed surprising trends in consumer behavior.
Vietnamese: Khảo sát đã cho thấy những xu hướng bất ngờ trong hành vi tiêu dùng.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "uncover" và "reveal"
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và chọn đáp án đúng:
- The detective managed to ________ the hidden clues in the old mansion.
- A. uncover
- B. reveal
Thám tử đã xoay sở để phát hiện các manh mối ẩn giấu trong ngôi biệt thự cũ.
Giải thích: "uncover" được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó đã bị che giấu.
- The scientist's research ________ new insights into the disease.
- A. uncover
- B. reveal
Nghiên cứu của nhà khoa học đã tiết lộ những hiểu biết mới về căn bệnh.
Giải thích: "reveal" được sử dụng khi nói đến việc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc được biết đến.
- The archaeologists ________ ancient ruins beneath the desert sands.
- A. uncover
- B. reveal
Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các tàn tích cổ dưới lớp cát sa mạc.
Giải thích: "uncover" được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu.
- The final chapter of the novel ________ the identity of the murderer.
- A. uncover
- B. reveal
Chương cuối của cuốn tiểu thuyết đã tiết lộ danh tính của kẻ giết người.
Giải thích: "reveal" được sử dụng khi nói đến việc làm rõ hoặc công bố một sự thật.
- The audit ________ several financial irregularities in the company.
- A. uncover
- B. reveal
Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra nhiều bất thường tài chính trong công ty.
Giải thích: "uncover" được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu.
- The magician refused to ________ the secret behind his trick.
- A. uncover
- B. reveal
Ảo thuật gia từ chối tiết lộ bí mật đằng sau mánh khóe của mình.
Giải thích: "reveal" được sử dụng khi nói đến việc công bố hoặc làm rõ một điều gì đó.
- The journalist's investigation ________ a major financial scandal.
- A. uncover
- B. reveal
Cuộc điều tra của nhà báo đã phát hiện ra một vụ bê bối tài chính lớn.
Giải thích: "uncover" được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu.
- The survey ________ that most employees are satisfied with their jobs.
- A. uncover
- B. reveal
Khảo sát đã cho thấy rằng hầu hết nhân viên đều hài lòng với công việc của họ.
Giải thích: "reveal" được sử dụng khi nói đến việc làm rõ hoặc công bố một sự thật.
- The investigation ________ evidence of fraud within the organization.
- A. uncover
- B. reveal
Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng gian lận trong tổ chức.
Giải thích: "uncover" được sử dụng khi nói đến việc phát hiện ra điều gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu.
- The artist's new exhibition ________ his latest works to the public.
- A. uncover
- B. reveal
Triển lãm mới của nghệ sĩ đã công bố các tác phẩm mới nhất của ông tới công chúng.
Giải thích: "reveal" được sử dụng khi nói đến việc công bố hoặc làm rõ một điều gì đó.