Phân biệt "turn off" và "shut down"?
1. Điểm chung của "turn off" và "shut down":
Cả hai từ này đều mang ý nghĩa "tắt" hoặc "ngừng hoạt động" một thiết bị, hệ thống, hoặc một thứ gì đó đang hoạt động.
Ví dụ:
-
Turn off the lights before you leave the room.
Tắt đèn trước khi rời khỏi phòng. -
The technician shut down the server for maintenance.
Kỹ thuật viên đã tắt máy chủ để bảo trì.
2. Điểm khác nhau giữa "turn off" và "shut down":
1. "Turn off"
- Thường được dùng để chỉ việc tắt hoặc ngừng hoạt động các thiết bị điện tử thông thường hoặc đơn giản như đèn, quạt, TV, radio,...
- Thường được sử dụng khi muốn tắt một thiết bị tạm thời, có thể bật lại bất cứ lúc nào.
Ví dụ:
-
Please turn off your mobile phones during the meeting.
Vui lòng tắt điện thoại di động trong suốt cuộc họp. -
He forgot to turn off the water tap.
Anh ấy quên tắt vòi nước. -
Can you turn off the TV? I'm trying to study.
Bạn có thể tắt TV không? Mình đang cố gắng học bài.
2. "Shut down"
- Thường dùng cho các thiết bị hoặc hệ thống phức tạp hơn, đặc biệt là khi nói về máy tính, hệ thống mạng, dây chuyền máy móc sản xuất,...
- Thường liên quan đến các quá trình cần thời gian để ngừng hoạt động an toàn.
- Thể hiện sự tắt đi một cách có kế hoạch (ví dụ như tắt hệ thống máy để bảo trì, hoặc sau khi hết giờ làm việc,...)
Ví dụ:
-
You should always shut down your computer properly.
Bạn nên luôn tắt máy tính của mình một cách đúng cách. -
The factory shut down for a week due to maintenance.
Nhà máy đã ngừng hoạt động trong một tuần vì bảo trì. -
The company decided to shut down its overseas operations.
Công ty đã quyết định đóng cửa hoạt động ở nước ngoài.
3. Tóm lại
- Turn off: Sử dụng khi muốn tắt một thiết bị nhỏ, đơn giản. Hành động tắt là ngay lập tức, tạm thời và có thể bật lại bất cứ lúc nào.
- Shut down: Sử dụng khi muốn các thiết bị phức tạp hơn hoặc hệ thống hoạt động phức tạp. Quá trình tắt cần thời gian hoặc phải có kế hoạch.
3. Bài tập phân biệt "Turn off" và "Shut down"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- Please _______ the lights when you leave the room.
A. turn off
B. shut downVui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
Giải thích: "Turn off" được sử dụng để tắt các thiết bị điện đơn giản như đèn.
- Before you go to bed, don't forget to _______ your computer.
A. turn off
B. shut downTrước khi đi ngủ, đừng quên tắt máy tính của bạn.
Giải thích: "Shut down" thường được dùng để tắt các thiết bị phức tạp như máy tính, cần ngừng hoạt động hoàn toàn.
- He always _______ the TV after watching his favorite show.
A. turn off
B. shut downAnh ấy luôn tắt TV sau khi xem chương trình yêu thích của mình.
Giải thích: "Turn off" phù hợp hơn với các thiết bị thông thường như TV.
- Remember to _______ the air conditioner when you leave the house.
A. turn off
B. shut downNhớ tắt máy lạnh khi bạn rời khỏi nhà.
Giải thích: "Turn off" thích hợp hơn khi dùng với các thiết bị thông thường như máy lạnh.
- The company decided to _______ the factory for safety reasons.
A. turn off
B. shut downCông ty đã quyết định đóng cửa nhà máy vì lý do an toàn.
Giải thích: "Shut down" được sử dụng khi nói đến việc dừng hoạt động của các hệ thống lớn như nhà máy.
- Please _______ the water after you finish washing the dishes.
A. turn off
B. shut downVui lòng tắt nước sau khi rửa bát xong.
Giải thích: "Turn off" được dùng để tắt những thứ đơn giản như vòi nước.
- The technician will _______ the server for maintenance at midnight.
A. turn off
B. shut downKỹ thuật viên sẽ tắt máy chủ để bảo trì vào nửa đêm.
Giải thích: "Shut down" phù hợp khi nói về hệ thống máy chủ cần ngừng hoạt động một cách an toàn.
- The workers were told to _______ the machines before leaving the factory.
A. turn off
B. shut downCông nhân được yêu cầu tắt máy móc trước khi rời nhà máy.
Giải thích: "Shut down" được sử dụng cho các thiết bị công nghiệp phức tạp cần tắt an toàn.
- If you're not using the microwave, you should _______ it.
A. turn off
B. shut downNếu bạn không dùng lò vi sóng, bạn nên tắt nó.
Giải thích: "Turn off" phù hợp với các thiết bị thông thường như lò vi sóng.
- They had to _______ the entire system due to a critical error.
A. turn off
B. shut downHọ đã phải tắt toàn bộ hệ thống do lỗi nghiêm trọng.
Giải thích: "Shut down" phù hợp khi nói về việc tắt toàn bộ hệ thống phức tạp.