Phân biệt "try out" và "try on"?
1. Điểm chung của "try out" và "try on"
- Mang ý nghĩa liên quan đến việc thử nghiệm.
- Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- She wants to try out the new recipe.
Cô ấy muốn thử công thức mới. - She decided to try on the red dress.
Cô ấy quyết định thử mặc chiếc váy đỏ.
2. Điểm khác nhau giữa "try out" và "try on"
"Try out"
-
Nghĩa:
- Thử một thứ gì đó mới để xem nó hoạt động như thế nào, có hiệu quả không.
- Thử sức ở một lĩnh vực nào đó, thường trong một cuộc thi hoặc một sự kiện.
- Thử một sản phẩm, dịch vụ để xem có thích hợp không.
-
Ví dụ:
-
"I'm going to try out for the basketball team."
(Tôi sẽ thử sức vào đội bóng rổ.) -
"Let's try out this new recipe."
(Hãy thử công thức mới này xem sao.) -
"I'm trying out a new phone."
(Tôi đang thử dùng một chiếc điện thoại mới.)
-
"I'm going to try out for the basketball team."
"Try on"
- Nghĩa: Thử một món đồ như quần áo, giày dép để xem có vừa và có hợp không.
-
Ví dụ:
-
"Can I try this dress on?"
(Tôi có thể thử chiếc váy này được không?) -
"The shoes are too tight. I'll have to try on a different pair."
(Đôi giày quá chật. Tôi sẽ phải thử một đôi khác.)
-
"Can I try this dress on?"
Tóm lại:
- Try out: Dùng cho nhiều thứ khác nhau, từ sản phẩm, dịch vụ đến hoạt động, khả năng.
- Try on: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực thời trang, quần áo, giày dép.
3. Bài tập tiếng Anh: Phân biệt "try out" và "try on"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- She went to the store to ______ a new pair of shoes.
- A. try out
- B. try on
Cô ấy đến cửa hàng để thử một đôi giày mới.
Giải thích: Câu này nói về việc thử giày, nên dùng try on.
- The coach will let him ______ for the team next week.
- A. try out
- B. try on
Huấn luyện viên sẽ để anh ấy thử sức vào đội vào tuần tới.
Giải thích: Câu này nói về việc thử sức vào đội, nên dùng try out.
- She decided to ______ the new recipe for dinner.
- A. try out
- B. try on
Cô ấy quyết định thử công thức mới cho bữa tối.
Giải thích: Câu này nói về việc thử nghiệm một công thức nấu ăn, nên dùng try out.
- He loves to ______ different hats whenever he goes shopping.
- A. try out
- B. try on
Anh ấy thích thử đội các loại mũ khác nhau mỗi khi đi mua sắm.
Giải thích: Câu này nói về việc thử mũ, nên dùng try on.
- They will ______ the new software to see if it works well.
- A. try out
- B. try on
Họ sẽ thử phần mềm mới để xem nó có hoạt động tốt không.
Giải thích: Câu này nói về việc thử nghiệm phần mềm, nên dùng try out.
- She went into the dressing room to ______ the dress.
- A. try out
- B. try on
Cô ấy vào phòng thử đồ để thử mặc chiếc váy.
Giải thích: Câu này nói về việc thử mặc váy, nên dùng try on.
- He is going to ______ for the school play tomorrow.
- A. try out
- B. try on
Anh ấy sẽ tham gia thử vai cho vở kịch của trường vào ngày mai.
Giải thích: Câu này nói về việc thử vai cho vở kịch, nên dùng try out.
- She always likes to ______ new outfits before buying them.
- A. try out
- B. try on
Cô ấy luôn thích thử mặc các bộ trang phục mới trước khi mua chúng.
Giải thích: Câu này nói về việc thử mặc trang phục, nên dùng try on.
- The company needs to ______ the new marketing strategy.
- A. try out
- B. try on
Công ty cần thử chiến lược marketing mới.
Giải thích: Câu này nói về việc thử nghiệm một chiến lược, nên dùng try out.
- He went to the sports store to ______ the new tennis racket.
- A. try out
- B. try on
Anh ấy đến cửa hàng thể thao để thử vợt tennis mới.
Giải thích: Câu này nói về việc thử một thiết bị thể thao, nên dùng try out.