Phân biệt "try out" và "try"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "try out" và "try"?

1. Điểm chung của "try out" và "try"?

Cả 2 từ này liên quan đến việc "thử" làm điều gì đó, mô tả việc kiểm tra, thử nghiệm, hoặc nỗ lực để làm một điều gì mới mẻ.

Ví dụ:

  • I want to try out this new recipe.
    Tôi muốn thử nghiệm món ăn mới này.
  • Let's try this new restaurant.
    Hãy thử nhà hàng mới này nhé.

2. Điểm khác nhau giữa "try out" và "try"?

  • "Try out" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc thử nghiệm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một điều gì đó để đánh giá kết quả, xem nó có phù hợp hay không.
  • "Try" lại mang nghĩa chung hơn, thường dùng để chỉ việc thử một hành động hay hoạt động đơn giản mà không cần phải kiểm tra kỹ lưỡng.

Ví dụ:

  • The company is trying out a new product line.
    Công ty đang thử nghiệm dòng sản phẩm mới.
    (Giải thích: Thử và muốn biết kết quả về sản phẩm mới)
  • They are trying out for the school play.
    Họ đang tham gia buổi thử vai cho vở kịch của trường.
    (Giải thích: Thử và muốn biết kết quả về vai diễn)
  • He wants to try painting as a hobby.
    Anh ấy muốn thử vẽ như một sở thích.
    (Giải thích: Thử nhưng không quá bận tâm về kết quả)
  • You should try this dish; it's delicious.
    Bạn nên thử món này; nó rất ngon.
    (Giải thích: Đề nghị thử món ăn chung chung)

 

Tóm lại

  • "Try out" mang tính chất thử nghiệm và đánh giá
  • "Try" lại mang ý nghĩa thử làm một việc gì đó một cách chung chung.

3. Bài tập thực hành: Phân biệt "try out" và "try"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. They want to ___ the new amusement park this weekend.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Họ muốn thử công viên giải trí mới vào cuối tuần này.
    Giải thích: Ở đây, "try" được sử dụng để chỉ việc thử một hoạt động mới mà không cần kiểm tra kỹ lưỡng.
  2. The scientist will ___ the new experiment in the lab tomorrow.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Nhà khoa học sẽ thử nghiệm thí nghiệm mới trong phòng thí nghiệm vào ngày mai.
    Giải thích: "Try out" được sử dụng khi muốn thử nghiệm và đánh giá một thí nghiệm mới.
  3. She decided to ___ a new dance class.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Cô ấy quyết định thử một lớp học nhảy mới.
    Giải thích: "Try" được sử dụng để chỉ việc thử tham gia vào một hoạt động mới.
  4. He needs to ___ the software before buying it.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Anh ấy cần thử nghiệm phần mềm trước khi mua nó.
    Giải thích: "Try out" được sử dụng để kiểm tra và đánh giá phần mềm trước khi quyết định mua.
  5. They will ___ for the soccer team next week.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Họ sẽ tham gia buổi thử vai cho đội bóng vào tuần tới.
    Giải thích: "Try out" được sử dụng để chỉ việc thử tham gia vào một đội bóng hoặc hoạt động có tính chất kiểm tra.
  6. We should ___ this new recipe for dinner.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Chúng ta nên thử món ăn mới này cho bữa tối.
    Giải thích: "Try" được sử dụng để chỉ việc thử nấu một món ăn mới.
  7. The company wants to ___ a new marketing strategy.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Công ty muốn thử nghiệm chiến lược tiếp thị mới.
    Giải thích: "Try out" được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chiến lược tiếp thị mới.
  8. She will ___ to solve the puzzle by herself.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Cô ấy sẽ thử giải câu đố một mình.
    Giải thích: "Try" được sử dụng để chỉ việc nỗ lực làm một điều gì đó.
  9. Let's ___ the new restaurant downtown.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Hãy thử nhà hàng mới ở trung tâm.
    Giải thích: "Try" được sử dụng để chỉ việc thử đi ăn ở một nhà hàng mới.
  10. He will ___ for the lead role in the play.
    • A. try out
    • B. try
    ĐÁP ÁN: Anh ấy sẽ tham gia buổi thử vai cho vai chính trong vở kịch.
    Giải thích: "Try out" được sử dụng để chỉ việc thử vai diễn trong một vở kịch.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết