Phân biệt "tip" và "trick"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "tip" và "trick"?

1. Điểm chung của "tip" và "trick"

Cả 2 từ đều có nghĩa là những "mẹo nhỏ", "lời khuyên" hoặc "phương pháp" giúp cải thiện hiệu suất hoặc đạt được kết quả mong muốn. Các từ này đều có thể được sử dụng để chỉ những cách làm thông minh, hiệu quả hoặc nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ:

  1. "Here's a tip: Always check your work for errors before submitting it."

    • Đây là một mẹo: Luôn kiểm tra công việc của bạn để tìm lỗi trước khi nộp.
  2. "A good study tip is to take regular breaks to avoid burnout."

    • Một mẹo học tập tốt là nghỉ ngơi thường xuyên để tránh kiệt sức.
  3. "One tip for saving money is to make a budget and stick to it."

    • Một mẹo tiết kiệm tiền là lập ngân sách và tuân thủ nó.
  4. "A neat trick to open a jar is to tap the lid on the counter."

    • Một thủ thuật hay để mở lọ là gõ nắp lọ lên quầy.
  5. "Here's a trick: Use a rubber band to grip a stripped screw."

    • Đây là một thủ thuật: Dùng dây thun để giữ chặt ốc vít bị tuột.
  6. "A simple trick to remember names is to repeat them after hearing."

    • Một thủ thuật đơn giản để nhớ tên là lặp lại chúng sau khi nghe.

2. Điểm khác nhau giữa "tip" và "trick"

Tuy có nhiều điểm chung, 2 từ này cũng có những khác biệt nhất định:

  • "Tip" thường là những lời khuyên hữu ích, mang tính chất hướng dẫn, giúp người dùng cải thiện kỹ năng hoặc hiệu quả công việc.
  • "Trick" thường ám chỉ những thủ thuật hoặc mánh khóe, đôi khi có phần gian lận hoặc lừa lọc để đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng hoặc dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  1. "A good tip for public speaking is to practice in front of a mirror."

    • Một mẹo tốt cho việc diễn thuyết trước công chúng là luyện tập trước gương.
  2. "For better sleep, a useful tip is to avoid screens before bedtime."

    • Để ngủ ngon hơn, một mẹo hữu ích là tránh màn hình trước khi đi ngủ.
  3. "A helpful tip for cooking is to prepare all ingredients beforehand."

    • Một mẹo hữu ích cho việc nấu ăn là chuẩn bị tất cả nguyên liệu trước.
  4. "A clever trick to win at poker is to read your opponents' body language."

    • Một thủ thuật thông minh để thắng poker là đọc ngôn ngữ cơ thể của đối thủ.
  5. "A trick to make your phone battery last longer is to lower the screen brightness."

    • Một thủ thuật để làm pin điện thoại lâu hơn là giảm độ sáng màn hình.
  6. "A trick for getting discounts is to ask for a price match."

    • Một thủ thuật để được giảm giá là yêu cầu so giá.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "tip" và "trick"

Chọn đáp án phù hợp:

  1. Here's a helpful _____ for studying: take regular breaks to keep your mind fresh.
    ĐÁP ÁN: Đây là một mẹo hữu ích cho việc học: nghỉ ngơi thường xuyên để giữ cho đầu óc tươi mới.
    Giải thích: "Tip" được sử dụng để chỉ lời khuyên hữu ích.
    ĐÁP ÁN
  2. A clever _____ to open a stubborn jar is to use a rubber glove for better grip.
    ĐÁP ÁN: Một thủ thuật thông minh để mở lọ cứng đầu là sử dụng găng tay cao su để có độ bám tốt hơn.
    Giải thích: "Trick" ám chỉ thủ thuật hoặc mánh khóe giúp thực hiện việc gì đó dễ dàng hơn.
    ĐÁP ÁN
  3. One _____ for saving money is to set aside a small amount each week.
    ĐÁP ÁN: Một mẹo để tiết kiệm tiền là dành ra một khoản nhỏ mỗi tuần.
    Giải thích: "Tip" được sử dụng để chỉ lời khuyên hữu ích.
    ĐÁP ÁN
  4. A simple _____ to remember names is to repeat them immediately after hearing.
    ĐÁP ÁN: Một thủ thuật đơn giản để nhớ tên là lặp lại chúng ngay sau khi nghe.
    Giải thích: "Trick" ám chỉ thủ thuật hoặc thủ thuật giúp thực hiện việc gì đó dễ dàng hơn.
    ĐÁP ÁN
  5. A good public speaking _____ is to practice in front of a mirror.
    ĐÁP ÁN: Một mẹo tốt cho việc diễn thuyết trước công chúng là luyện tập trước gương.
    Giải thích: "Tip" được sử dụng để chỉ lời khuyên hữu ích.
    ĐÁP ÁN
  6. A neat _____ to win at chess is to control the center of the board.
    ĐÁP ÁN: Một thủ thuật hay để thắng cờ vua là kiểm soát trung tâm bàn cờ.
    Giải thích: "Trick" ám chỉ thủ thuật hoặc mánh khóe giúp thực hiện việc gì đó dễ dàng hơn.
    ĐÁP ÁN
  7. For better sleep, a useful _____ is to avoid caffeine before bedtime.
    ĐÁP ÁN: Để ngủ ngon hơn, một mẹo hữu ích là tránh caffeine trước khi đi ngủ.
    Giải thích: "Tip" được sử dụng để chỉ lời khuyên hữu ích.
    ĐÁP ÁN
  8. A _____ to make your phone battery last longer is to lower the screen brightness.
    ĐÁP ÁN: Một thủ thuật để làm pin điện thoại lâu hơn là giảm độ sáng màn hình.
    Giải thích: "Trick" ám chỉ thủ thuật hoặc mánh khóe giúp thực hiện việc gì đó dễ dàng hơn.
    ĐÁP ÁN
  9. One _____ for improving your writing is to read a lot of books.
    ĐÁP ÁN: Một mẹo để cải thiện kỹ năng viết của bạn là đọc nhiều sách.
    Giải thích: "Tip" được sử dụng để chỉ lời khuyên hữu ích.
    ĐÁP ÁN
  10. A quick _____ to get rid of hiccups is to hold your breath and swallow three times.
    ĐÁP ÁN: Một thủ thuật nhanh để hết nấc là nín thở và nuốt ba lần.
    Giải thích: "Trick" ám chỉ thủ thuật hoặc mánh khóe giúp thực hiện việc gì đó dễ dàng hơn.
    ĐÁP ÁN

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố