Phân biệt "terms" và "conditions"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "terms" và "conditions"?

1. Điểm chung của "terms" và "conditions"?

Hai từ này đều là những "điều khoản" và "quy định" được thiết lập để điều chỉnh các thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Ví dụ:

  1. Terms: "The terms of the agreement state that the payment must be made within 30 days."
    • Các điều khoản của thỏa thuận quy định rằng thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.
  2. Conditions: "The conditions for the loan include a fixed interest rate and a repayment period of five years."
    • Các điều kiện cho khoản vay bao gồm lãi suất cố định và thời gian hoàn trả là năm năm.
  3. Terms and Conditions: "By signing this contract, you agree to the terms and conditions outlined herein."
    • Bằng cách ký hợp đồng này, bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện được nêu ra ở đây.

2. Các điểm khác nhau giữa "terms" và "conditions"?

  • "Terms" thường chỉ các điều khoản hoặc điều kiện cụ thểcả hai bên đều phải đồng ý và tuân theo. Ví dụ các điều khoản về giá cả, thanh toán, thời gian hay thời hạn giao hàng hoặc lương, huê hồng,...
  • "Conditions" thường là các điều kiện hoặc yêu cầu phải được đáp ứng để các thỏa thuận hoặc hợp đồng có hiệu lực. Bao gồm các điều kiện như thanh toán đúng hạn, đảm bảo chất lượng sản phẩm, các tiêu chuẩn an toàn hoặc đáp ứng các quy định làm việc,...

Ví dụ:

  1. Terms:

    • "The terms include a clause that allows for early termination of the contract."
      • Các điều khoản bao gồm một điều khoản cho phép chấm dứt hợp đồng sớm.
    • "Payment terms are specified in the second section of the agreement."
      • Các điều khoản thanh toán được quy định trong phần thứ hai của thỏa thuận.
    • "The terms of service are subject to change without notice."
      • Các điều khoản dịch vụ có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  2. Conditions:

    • "The conditions of employment require a background check."
      • Các điều kiện tuyển dụng yêu cầu kiểm tra lý lịch.
    • "The warranty is void if the conditions are not met."
      • Bảo hành sẽ không còn hiệu lực nếu các điều kiện không được đáp ứng.
    • "Membership conditions include attending at least two meetings per month."
      • Các điều kiện thành viên bao gồm việc tham dự ít nhất hai cuộc họp mỗi tháng.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "terms" và "conditions"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. The __________ of the contract state that the payment must be made within 30 days.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều khoản của hợp đồng quy định rằng thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.

    Giải thích: Terms được sử dụng để chỉ các điều khoản cụ thể trong hợp đồng.

  2. The loan __________ include a fixed interest rate and a repayment period of five years.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều kiện của khoản vay bao gồm lãi suất cố định và thời gian hoàn trả là năm năm.

    Giải thích: Conditions được sử dụng để chỉ các điều kiện hoặc yêu cầu phải được đáp ứng.

  3. By signing this contract, you agree to the __________ outlined herein.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Bằng cách ký hợp đồng này, bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện được nêu ra ở đây.

    Giải thích: Terms and conditions là cụm từ phổ biến chỉ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

  4. The __________ include a clause that allows for early termination of the contract.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều khoản bao gồm một điều khoản cho phép chấm dứt hợp đồng sớm.

    Giải thích: Terms chỉ các điều khoản cụ thể trong hợp đồng.

  5. The warranty is void if the __________ are not met.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Bảo hành sẽ không còn hiệu lực nếu các điều kiện không được đáp ứng.

    Giải thích: Conditions chỉ các yêu cầu phải được đáp ứng để bảo hành có hiệu lực.

  6. Payment __________ are specified in the second section of the agreement.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều khoản thanh toán được quy định trong phần thứ hai của thỏa thuận.

    Giải thích: Terms chỉ các điều khoản cụ thể liên quan đến thanh toán.

  7. The employment __________ require a background check.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều kiện tuyển dụng yêu cầu kiểm tra lý lịch.

    Giải thích: Conditions chỉ các yêu cầu phải được đáp ứng để tuyển dụng.

  8. Membership __________ include attending at least two meetings per month.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều kiện thành viên bao gồm việc tham dự ít nhất hai cuộc họp mỗi tháng.

    Giải thích: Conditions chỉ các yêu cầu phải được đáp ứng để trở thành thành viên.

  9. The __________ of service are subject to change without notice.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều khoản dịch vụ có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

    Giải thích: Terms chỉ các điều khoản cụ thể liên quan đến dịch vụ.

  10. The __________ for the scholarship include maintaining a 3.0 GPA.
    • A. terms
    • B. conditions
    ĐÁP ÁN

    Các điều kiện cho học bổng bao gồm duy trì điểm trung bình 3.0.

    Giải thích: Conditions chỉ các yêu cầu phải được đáp ứng để nhận học bổng.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết