Phân biệt "supply" và "provide"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "supply" và "provide"?

1. Điểm chung của "supply" và "provide"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "cung cấp" hoặc "đưa ra" một cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh cung cấp một cái gì là cần thiết hoặc được yêu cầu.

Ví dụ:

  1. They supply us with fresh vegetables every day.
    Họ cung cấp rau tươi cho chúng tôi mỗi ngày.

  2. The company provided the necessary tools for the job.
    Công ty đã cung cấp các công cụ cần thiết cho công việc.

2. Điểm khác nhau giữa "supply" và "provide"

1. "Supply"

  • Dùng khi nói về việc cung cấp một số lượng lớn hoặc liên tục, hoặc số lượng cụ thể.
  • Thường là hàng hóa, nguyên vật liệu hoặc dịch vụ.
  • Tập trung vào số lượng, khối lượng và sự liên tục của việc cung cấp.
  • Được sử dụng phổ biến trong kinh doanh, sản xuất, logistics hoặc các hoạt động dịch vụ cung ứng.

Ví dụ:

  1. The factory supplies goods to various stores.
    Nhà máy cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng khác nhau.

  2. The government supplies food to the disaster area.
    Chính phủ cung cấp thực phẩm cho khu vực bị thiên tai.

  3. The hospital needs to supply more masks for the staff.
    Bệnh viện cần cung cấp thêm khẩu trang cho nhân viên.

2. "Provide"

  • Dùng khi nói về việc cung cấp một cái gì đó để đáp ứng một nhu cầu cụ thể hoặc mục đích cụ thể.
  • Thường là một dịch vụ, thông tin hoặc hỗ trợ.
  • Tập trung vào hành động cung cấp và mục đích của việc cung cấp.
  • Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm giao tiếp hàng ngày, kinh doanh, dịch vụ và các hoạt động xã hội.

Ví dụ:

  1. The teacher provided explanations for the difficult topics.
    Giáo viên đã cung cấp giải thích cho các chủ đề khó.

  2. The organization provides support to the homeless.
    Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư.

  3. The hotel provides free breakfast for all guests.
    Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách hàng.

3. Phân biệt "Supply" và "Provide" - Bài tập thực hành

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. The company ________ free samples of their products to potential customers.
    A. supply
    B. provide
    Công ty cung cấp các mẫu sản phẩm miễn phí cho khách hàng tiềm năng.
    Giải thích: "Provide" phù hợp trong ngữ cảnh này vì công ty đang cung cấp mẫu miễn phí để đáp ứng nhu cầu thử nghiệm của khách hàng.
  2. The water tank ________ the entire building with clean water.
    A. supply
    B. provide
    Bể nước cung cấp nước sạch cho toàn bộ tòa nhà.
    Giải thích: "Supply" phù hợp vì bể nước đang cung cấp một lượng lớn nước sạch liên tục.
  3. We need to ________ more food for the guests at the party.
    A. supply
    B. provide
    Chúng ta cần cung cấp thêm thức ăn cho khách tại bữa tiệc.
    Giải thích: "Provide" phù hợp vì ngữ cảnh này là đáp ứng nhu cầu ăn uống của khách mời.
  4. Farmers ________ the local market with fresh produce every week.
    A. supply
    B. provide
    Nông dân cung cấp sản phẩm tươi sống cho chợ địa phương mỗi tuần.
    Giải thích: "Supply" phù hợp vì nông dân đang cung cấp một lượng lớn sản phẩm tươi sống thường xuyên.
  5. The training program ________ employees with new skills.
    A. supply
    B. provide
    Chương trình đào tạo cung cấp cho nhân viên những kỹ năng mới.
    Giải thích: "Provide" phù hợp vì chương trình đào tạo đang đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển kỹ năng của nhân viên.
  6. They ________ the hospital with necessary medical equipment.
    A. supply
    B. provide
    Họ cung cấp thiết bị y tế cần thiết cho bệnh viện.
    Giải thích: "Supply" phù hợp vì họ đang cung cấp một lượng lớn thiết bị y tế.
  7. The shelter ________ food and clothing to the homeless.
    A. supply
    B. provide
    Nhà tạm trú cung cấp thức ăn và quần áo cho người vô gia cư.
    Giải thích: "Provide" phù hợp vì nhà tạm trú đang đáp ứng nhu cầu cơ bản của người vô gia cư.
  8. The factory ________ parts to the car manufacturer.
    A. supply
    B. provide
    Nhà máy cung cấp các bộ phận cho nhà sản xuất ô tô.
    Giải thích: "Supply" phù hợp vì nhà máy đang cung cấp một lượng lớn các bộ phận.
  9. The government ________ financial aid to those affected by the disaster.
    A. supply
    B. provide
    Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
    Giải thích: "Provide" phù hợp vì chính phủ đang đáp ứng nhu cầu viện trợ của người dân.
  10. The bookstore ________ students with textbooks at the start of each semester.
    A. supply
    B. provide
    Nhà sách cung cấp sách giáo khoa cho học sinh vào đầu mỗi học kỳ.
    Giải thích: "Supply" phù hợp vì nhà sách đang cung cấp một lượng lớn sách giáo khoa thường xuyên.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết