Phân biệt "source" và "resource"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "source" và "resource"?

1. Điểm chung của "source" và "resource"

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "nguồn", đều liên quan đến việc cung cấp hoặc là nơi bắt nguồn của một thứ gì đó. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật, kinh doanh đến đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

  1. The source of the river is in the mountains.
    • Nguồn gốc của con sông là ở trên núi.
  2. Books are a great source of knowledge.
    • Sách là một nguồn kiến thức tuyệt vời.
  3. The internet is a valuable resource for information.
    • Internet là một nguồn tài nguyên quý giá cho thông tin.

2. Các điểm khác nhau giữa "source" và "resource"

1. Từ "Source"

  • Dịch nghĩa: Nguồn, nguồn gốc
  • Sử dụng: Chỉ nơi bắt nguồn hoặc xuất phát của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    1. The source of the rumor was unclear.
      • Nguồn gốc của tin đồn không rõ ràng.
    2. She found the source of the leak in the pipe.
      • Cô ấy đã tìm ra nguồn rò rỉ trong ống.
    3. The sun is the primary source of energy for Earth.
      • Mặt trời là nguồn năng lượng chính cho Trái Đất.

2. Từ "Resource"

  • Dịch nghĩa: Nguồn lực
  • Sử dụng: Chỉ tài nguyên hoặc phương tiện hỗ trợ có thể sử dụng để đạt được mục tiêu.
  • Ví dụ:
    1. Water is a vital natural resource.
      • Nước là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
    2. The library has many educational resources.
      • Thư viện có nhiều tài liệu giáo dục.
    3. Human resources are essential for the company's success.
      • Nhân lực là yếu tố quan trọng cho sự thành công của công ty.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "source" và "resource"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. The library is a valuable ______ for students.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Thư viện là một tài nguyên quý giá cho sinh viên.
    Giải thích: "Resource" được sử dụng vì thư viện cung cấp các tài liệu và phương tiện hỗ trợ học tập.
  2. The river's ______ is located in the mountains.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Nguồn của con sông nằm ở trên núi.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì nó chỉ nơi xuất phát của con sông.
  3. Books can be an excellent ______ of information.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Sách có thể là một nguồn thông tin tuyệt vời.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì sách là nơi cung cấp thông tin.
  4. The company needs more financial ______ to expand.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Công ty cần thêm nguồn lực tài chính để mở rộng.
    Giải thích: "Resource" được sử dụng vì nó chỉ các phương tiện hỗ trợ tài chính.
  5. She always checks the ______ of the news before believing it.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Cô ấy luôn kiểm tra nguồn của tin tức trước khi tin vào nó.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì nó chỉ nơi bắt nguồn của tin tức.
  6. Human ______ are crucial for any organization.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Nhân lực là yếu tố quan trọng cho bất kỳ tổ chức nào.
    Giải thích: "Resource" được sử dụng vì nó chỉ nhân lực như một tài nguyên hỗ trợ.
  7. The main ______ of energy for plants is sunlight.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Nguồn năng lượng chính cho cây cối là ánh sáng mặt trời.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì nó chỉ nơi cung cấp năng lượng.
  8. They need to find a new ______ of raw materials.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Họ cần tìm một nguồn nguyên liệu mới.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì nó chỉ nơi cung cấp nguyên liệu.
  9. Water is an essential natural ______.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Nước là một tài nguyên thiên nhiên thiết yếu.
    Giải thích: "Resource" được sử dụng vì nước là một tài nguyên thiên nhiên.
  10. The ______ of the problem was identified quickly.
    • A. source
    • B. resource
    ĐÁP ÁN
    Nguồn gốc của vấn đề đã được xác định nhanh chóng.
    Giải thích: "Source" được sử dụng vì nó chỉ nơi xuất phát của vấn đề.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết