Phân biệt "seal the deal" và "close the deal"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "seal the deal" và "close the deal"?

1. Điểm chung của "seal the deal" và "close the deal"

Cả 2 cụm từ này đều mang nghĩa là "chốt được thỏa thuận" hoặc "giao dịch thành công" (hay còn gọi là "chốt deal"). Các từ này thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc hoàn tất một hợp đồng hoặc đạt được một thỏa thuận cuối cùng.

  1. Ví dụ 1:

    • English: We need to seal the deal before the end of the month.
    • Vietnamese: Chúng ta cần hoàn tất thỏa thuận trước cuối tháng.
  2. Ví dụ 2:

    • English: After weeks of negotiations, they were finally able to close the deal.
      Vietnamese: Sau nhiều tuần đàm phán, cuối cùng họ cũng đã chốt được thỏa thuận.

2. Điểm khác nhau giữa "seal the deal" và "close the deal"

Mặc dù có ý nghĩa tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau trong phần lớn các trường hợp, các từ này có một số điểm khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

"Seal the deal"

Thường mang tính chất trang trọng hơn và có thể ám chỉ việc hoàn tất một thỏa thuận bằng một hành động cụ thể như ký kết hoặc bắt tay.

  1. Ví dụ 1:

    • English: They sealed the deal with a formal contract.
    • Vietnamese: Họ đã hoàn tất thỏa thuận bằng một hợp đồng chính thức.
  2. Ví dụ 2:

    • English: The final presentation helped them seal the deal.
    • Vietnamese: Bài thuyết trình cuối cùng đã giúp họ chốt được thỏa thuận.
  3. Ví dụ 3:

    • English: They offered a discount to seal the deal.
    • Vietnamese: Họ đã đưa ra một khoản giảm giá để chốt được hợp đồng.

"Close the deal"

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hàng ngày và mang tính chất ít trang trọng hơn. Nó ám chỉ việc hoàn tất một giao dịch hoặc hợp đồng mà không cần hành động cụ thể nào.

  1. Ví dụ 1:

    • English: We need to close the deal by tomorrow.
    • Vietnamese: Chúng ta cần kết thúc giao dịch trước ngày mai.
  2. Ví dụ 2:

    • English: The sales team worked hard to close the deal with the new client.
    • Vietnamese: Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để kết thúc giao dịch với khách hàng mới.
  3. Ví dụ 3:

    • English: After the final presentation, they were able to close the deal.
    • Vietnamese: Sau bài thuyết trình cuối cùng, họ đã có thể kết thúc giao dịch.

3. Bài tập phân biệt "seal the deal" và "close the deal"

Tìm đáp án phù hợp trong các câu sau:

  1. After months of negotiations, they finally ______ with a handshake.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Sau nhiều tháng đàm phán, họ cuối cùng đã hoàn tất thỏa thuận bằng một cái bắt tay.

    Giải thích: "Seal the deal" thường được sử dụng khi có một hành động cụ thể hoàn tất thỏa thuận, như bắt tay.

  2. The sales team worked tirelessly to ______ with the new client.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Đội ngũ bán hàng đã làm việc không ngừng để kết thúc giao dịch với khách hàng mới.

    Giải thích: "Close the deal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hàng ngày mà không cần hành động cụ thể.

  3. We need to ______ before the end of the month to meet our targets.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Chúng ta cần kết thúc giao dịch trước cuối tháng để đạt được mục tiêu.

    Giải thích: "Close the deal" phù hợp hơn trong ngữ cảnh này vì nó mang tính chất ít trang trọng hơn và thường được dùng trong các mục tiêu kinh doanh.

  4. The merger was ______ with a formal ceremony.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Cuộc sáp nhập đã được hoàn tất bằng một buổi lễ chính thức.

    Giải thích: "Seal the deal" phù hợp hơn khi có một hành động trang trọng như buổi lễ để hoàn tất thỏa thuận.

  5. They were able to ______ after the final presentation.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Họ đã có thể kết thúc giao dịch sau bài thuyết trình cuối cùng.

    Giải thích: "Close the deal" thường được sử dụng sau khi hoàn tất các bước cuối cùng của quá trình thương thảo.

  6. The contract was ______ with both parties signing it.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Hợp đồng đã được hoàn tất với việc cả hai bên ký kết.

    Giải thích: "Seal the deal" thường được dùng khi có một hành động cụ thể như ký kết để hoàn tất thỏa thuận.

  7. We are hoping to ______ by the end of today’s meeting.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Chúng tôi hy vọng sẽ kết thúc giao dịch vào cuối buổi họp hôm nay.

    Giải thích: "Close the deal" thường được dùng trong các cuộc họp kinh doanh hàng ngày.

  8. The agreement was finally ______ after months of discussion.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Thỏa thuận cuối cùng đã được hoàn tất sau nhiều tháng thảo luận.

    Giải thích: "Seal the deal" phù hợp hơn khi nói về việc hoàn tất một thỏa thuận sau một khoảng thời gian dài thảo luận.

  9. We need to ______ this contract as soon as possible.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Chúng ta cần kết thúc giao dịch này càng sớm càng tốt.

    Giải thích: "Close the deal" thường được dùng trong ngữ cảnh cần hoàn tất nhanh chóng một giao dịch.

  10. The partnership was ______ with a celebratory dinner.
    • A. seal the deal
    • B. close the deal
    ĐÁP ÁN

    Quan hệ đối tác đã được hoàn tất bằng một bữa tiệc mừng.

    Giải thích: "Seal the deal" phù hợp hơn khi có một hành động cụ thể như bữa tiệc để hoàn tất thỏa thuận.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố