Phân biệt "route", "road" và "path"?
1. Điểm chung của "route", "road" và "path"?
Các từ này đều chỉ "đường đi" mà người ta có thể đi qua hoặc sử dụng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
- Ví dụ:
- English: This is the best route to the mountain.
- Đây là lộ trình tốt nhất để lên núi.
- English: The road was blocked due to the heavy snow.
- Con đường đã bị chặn do tuyết rơi dày.
- English: We walked along a beautiful path through the forest.
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường mòn tuyệt đẹp qua khu rừng.
- English: This is the best route to the mountain.
2. Điểm khác nhau giữa "route", "road" và "path"?
1. Route (Tuyến đường):
- Đề cập đến một lộ trình cụ thể được sử dụng để di chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đến. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, giao thông vận tải hoặc lập kế hoạch.
-
Đặc điểm:
- Có thể là con đường vật lý hoặc là một lộ trình của một chuyến đi hoặc hành trình.
- Có tính kế hoạch: "Route" thường được lên kế hoạch hoặc xác định trước, ví dụ như tuyến đường xe buýt, tuyến đường bay hoặc lộ trình du lịch.
- Chi tiết: "Route" có thể bao gồm các thông tin chi tiết như điểm dừng, ngã rẽ, khoảng cách và thời gian di chuyển.
- Mục đích: "Route" tập trung vào hiệu quả và tối ưu hóa việc di chuyển từ điểm A đến điểm B.
Ví dụ:
-
"The pilot plotted a route to avoid the storm."
(Phi công đã vạch ra tuyến đường để tránh bão.) -
"The company is looking for new routes to expand its market reach."
(Công ty đang tìm kiếm các kế hoạch mới để mở rộng thị trường.) -
"We are still waiting for the official route for the marathon."
(Chúng tôi vẫn đang chờ lộ trình chính thức cho cuộc thi marathon.)
2. Road (Đường):
- Là một con đường vật lý dành cho phương tiện giao thông di chuyển, cho phép di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
-
Đặc điểm:
- Cấu trúc vật lý: "Road" được xây dựng bằng các vật liệu như nhựa đường, bê tông hoặc đá.
- Giao thông: "Road" có thể dành cho nhiều loại phương tiện giao thông khác nhau như ô tô, xe máy, xe đạp, v.v.
- Phổ biến: "Road" là một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng giao thông và được tìm thấy ở khắp mọi nơi.
Ví dụ:
-
"The road was closed due to heavy snow."
(Con đường bị đóng cửa do tuyết rơi dày.) -
"We need to build more roads to handle the increasing traffic."
(Chúng ta cần xây dựng thêm đường sá để đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng.) -
"The old man walked slowly down the deserted road."
(Ông lão bước đi chậm rãi trên con đường vắng tanh.)
3. Path (Đường mòn):
- Là một lối đi hẹp, thường không được lát và có thể nằm trong vườn, rừng hoặc khu vực tự nhiên.
-
Đặc điểm:
- Hẹp và không lát: "Path" thường nhỏ hơn và không được xây dựng bằng các vật liệu như "road".
- Đi bộ hoặc di chuyển bằng động vật: "Path" thường được sử dụng cho người đi bộ, đi xe đạp hoặc các phương tiện di chuyển bằng động vật như xe ngựa,...
- Mang tính phi chính thức: "Path" thường không phải là một phần chính thức của cơ sở hạ tầng giao thông.
Ví dụ:
-
"We took a winding path through the forest."
(Chúng tôi đi theo một con đường quanh co qua khu rừng.) -
"The hikers followed a narrow path up the mountain."
(Những người đi bộ leo núi đi theo một con đường hẹp lên núi.) -
"The dog ran off the path and into the woods."
(Con chó chạy khỏi con đường và vào rừng.)
Tóm lại:
- "Route": Lộ trình cụ thể, được lên kế hoạch để di chuyển hiệu quả từ điểm A đến điểm B.
- "Road": Con đường vật lý được lát dành cho phương tiện giao thông di chuyển.
- "Path": Đường mòn hoặc lối đi hẹp, dành cho người đi bộ hoặc đi xe đạp,... và thường nằm trong khu vực tự nhiên.
3. Bài tập tiếng Anh Phân biệt "route", "road" và "path"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Lựa chọn: A. route, B. road, C. path.
- The delivery truck follows a fixed _______ every day.
Đáp án: A. route
Xe giao hàng tuân theo một lộ trình cố định mỗi ngày.
Giải thích: "Route" ám chỉ một lộ trình đã được xác định sẵn.
- They built a new _______ through the mountains.
Đáp án: B. road
Họ đã xây dựng một con đường mới xuyên qua núi.
Giải thích: "Road" là một con đường lớn dành cho phương tiện giao thông.
- We walked along a beautiful _______ through the forest.
Đáp án: C. path
Chúng tôi đi dọc theo một con đường mòn tuyệt đẹp qua khu rừng.
Giải thích: "Path" là một con đường nhỏ hoặc lối đi bộ qua khu vực tự nhiên.
- The airline has opened a new _______ to Paris.
Đáp án: A. route
Hãng hàng không đã mở một đường bay mới đến Paris.
Giải thích: "Route" có thể được sử dụng để chỉ đường bay hoặc hành trình cụ thể.
- The _______ to success is never easy.
Đáp án: B. road
Con đường đến thành công không bao giờ dễ dàng.
Giải thích: "Road" được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ quá trình hay hành trình trong cuộc sống.
- There’s a small _______ leading to the garden.
Đáp án: C. path
Có một lối đi nhỏ dẫn vào vườn.
Giải thích: "Path" chỉ một lối đi nhỏ, thường dùng trong vườn hoặc khu vực tự nhiên.
- He planned the _______ for his road trip carefully.
Đáp án: A. route
Anh ấy đã lên kế hoạch cho lộ trình của chuyến đi đường kỹ càng.
Giải thích: "Route" ám chỉ lộ trình của một chuyến đi cụ thể.
- We live on a quiet _______ in the countryside.
Đáp án: B. road
Chúng tôi sống trên một con đường yên tĩnh ở vùng nông thôn.
Giải thích: "Road" chỉ một con đường có nhà ở hai bên.
- She chose a different _______ in life.
Đáp án: C. path
Cô ấy đã chọn một con đường khác trong cuộc sống.
Giải thích: "Path" có thể dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ con đường hay hướng đi trong cuộc sống.
- The _______ was covered in fallen leaves.
Đáp án: C. path
Lối đi bị phủ đầy lá rụng.
Giải thích: "Path" thường là lối đi nhỏ, đặc biệt là những nơi có cây cối.