Phân biệt từ "roll out" và "instroduce"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt từ "roll out" và "instroduce"?

1. Điểm chung của từ "roll out" và "introduce"

Cả hai từ này đều có nghĩa là "giới thiệu", được sử dụng để chỉ sự xuất hiện lần đầu tiên của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng mới.

2. Điểm khác nhau giữa "roll out" và "introduce"

"Roll out"

Thường được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi, thường là sau một giai đoạn thử nghiệm.

  1. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: We plan to roll out the campaign next month.
    • Tiếng Việt: Chúng tôi dự định triển khai chiến dịch vào tháng tới.
  2. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: After successful testing, they rolled out the software to all users.
    • Tiếng Việt: Sau khi thử nghiệm thành công, họ trình làng phần mềm cho tất cả người dùng.
  3. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: The tech giant is set to roll out its latest smartphone model this fall.
    • Tiếng Việt: Gã khổng lồ công nghệ sẽ ra mắt mẫu điện thoại thông minh mới nhất vào mùa thu này.

"Introduce"

Chỉ đơn giản là việc giới thiệu một cái gì đó mới mà không nhất thiết phải ở quy mô lớn.

  1. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: The software was initially introduced to a small group of users.
    • Tiếng Việt: Phần mềm ban đầu được giới thiệu cho một nhóm nhỏ người dùng.
  2. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: We introduced the idea at the meeting, and plan to roll out the project next year.
    • Tiếng Việt: Chúng tôi giới thiệu ý tưởng tại cuộc họp, và dự định triển khai dự án vào năm tới.
  3. Ví dụ:

    • Tiếng Anh: They introduced a new product line last week.
    • Tiếng Việt: Họ giới thiệu dòng sản phẩm mới vào tuần trước.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "Roll Out" và "Introduce"

Dưới đây là một số câu luyện tập để phân biệt cách sử dụng các từ "roll out" và "introduce":

  1. The new software will be ______ next month.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    A. roll out. Dịch tiếng Việt: Phần mềm mới sẽ được trình làng vào tháng tới. "Roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  2. They ______ a new product line last week.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    B. introduce. Dịch tiếng Việt: Họ giới thiệu dòng sản phẩm mới vào tuần trước. "Introduce" được sử dụng khi giới thiệu một cái gì đó mới.
  3. The company is planning to ______ its new marketing strategy next quarter.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    A. roll out. Dịch tiếng Việt: Công ty đang lên kế hoạch trình làng chiến lược tiếp thị mới vào quý tới. "Roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  4. The new policy was ______ at the meeting yesterday.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    B. introduce. Dịch tiếng Việt: Chính sách mới đã được giới thiệu tại cuộc họp hôm qua. "Introduce" được sử dụng khi giới thiệu một cái gì đó mới.
  5. After successful testing, they ______ the software to all users.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    A. roll out. Dịch tiếng Việt: Sau khi thử nghiệm thành công, họ trình làng phần mềm cho tất cả người dùng. "Roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  6. We ______ the idea at the meeting, and plan to ______ the project next year.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    B. introduce, A. roll out. Dịch tiếng Việt: Chúng tôi giới thiệu ý tưởng tại cuộc họp, và dự định trình làng dự án vào năm tới. "Introduce" được sử dụng khi giới thiệu một cái gì đó mới, còn "roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  7. The software was initially ______ to a small group of users.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    B. introduce. Dịch tiếng Việt: Phần mềm ban đầu được giới thiệu cho một nhóm nhỏ người dùng. "Introduce" được sử dụng khi giới thiệu một cái gì đó mới.
  8. The company decided to ______ the new software in January.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    A. roll out. Dịch tiếng Việt: Công ty quyết định trình làng phần mềm mới vào tháng Một. "Roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  9. We plan to ______ the campaign next month.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    A. roll out. Dịch tiếng Việt: Chúng tôi dự định trình làng chiến dịch vào tháng tới. "Roll out" được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi.
  10. They ______ their new CEO at the annual company meeting.
    • A. roll out
    • B. introduce
    ĐÁP ÁN
    B. introduce. Dịch tiếng Việt: Họ giới thiệu CEO mới tại cuộc họp hàng năm của công ty. "Introduce" được sử dụng khi giới thiệu một cái gì đó mới.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố