Dùng "related with" và "related to" sao cho đúng?
Cả hai từ "related with" và "related to" đều có nghĩa là "liên quan đến", nhưng chúng có một số điểm khác biệt tinh tế về cách sử dụng và ngữ nghĩa:
1. Mức độ liên quan:
"Related with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ mật thiết, gắn bó hơn giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Nó nhấn mạnh sự kết nối trực tiếp và cụ thể giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- The research is related with climate change.
(Nghiên cứu này liên quan mật thiết đến biến đổi khí hậu.) - The two events are related with each other in a complex way.
(Hai sự kiện này liên quan mật thiết với nhau theo một cách phức tạp.)
"Related to" mang tính chất chung chung hơn, chỉ ra sự liên quan gián tiếp hoặc hơi xa giữa hai đối tượng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khái quát hoặc trừu tượng.
Ví dụ:
- The concept of happiness is related to many different factors.
(Khái niệm hạnh phúc liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau.) - The study is related to the field of psychology.
(Nghiên cứu này liên quan đến lĩnh vực tâm lý học.)
2. Loại liên quan:
"Related with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả hoặc hợp tác giữa hai đối tượng. Nó nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc tác động qua lại giữa hai bên.
Ví dụ:
- The company is related with many charities in its community outreach efforts.
(Công ty này liên kết với nhiều tổ chức từ thiện trong các hoạt động tiếp cận cộng đồng.) - The two countries are related with each other through trade agreements.
(Hai quốc gia này liên quan đến nhau thông qua các hiệp định thương mại.)
"Related to" có thể được sử dụng để diễn tả nhiều loại liên quan khác nhau, bao gồm cả nhân quả, hợp tác, giống nhau, khác nhau, v.v. Nó mang tính chất chung chung hơn và không nhấn mạnh vào một loại liên quan cụ thể nào.
Ví dụ:
- The two documents are related to each other in terms of content.
(Hai tài liệu này liên quan đến nhau về nội dung.) - The research is not related to the original topic of discussion.
(Nghiên cứu này không liên quan đến chủ đề thảo luận ban đầu.)
3. Ngữ pháp:
"Related with" thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- The research is related with climate change.
(Nghiên cứu này liên quan đến biến đổi khí hậu.) - The two companies are related with each other through a joint venture.
(Hai công ty này liên kết với nhau thông qua một liên doanh.)
"Related to" có thể được sử dụng với danh từ, đại từ, cụm danh từ, cụm động từ, câu, v.v.
Ví dụ:
- The concept of happiness is related to many different factors.
(Khái niệm hạnh phúc liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau.) - The study is related to the improvement of patient outcomes.
(Nghiên cứu này liên quan đến việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.) - The research is not related to what we were originally discussing.
(Nghiên cứu này không liên quan đến những gì chúng ta đã thảo luận ban đầu.)
4. Tóm lại:
"Related with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ mật thiết, nhân quả, hợp tác giữa hai đối tượng, thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ.
"Related to" mang tính chất chung chung hơn, chỉ ra sự liên quan gián tiếp, hơi xa, có thể diễn tả nhiều loại liên quan khác nhau, được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau.
5. Lời khuyên:
Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng từ nào, hãy chọn "related to" vì nó mang tính chất chung chung hơn.