Phân biệt "actual" và "real"?
1. Điểm chung của "real" và "actual"
Cả 2 từ này đều có nghĩa là "thực tế" hoặc "thực sự", được sử dụng để chỉ những điều có thật, không phải là tưởng tượng hay giả định. Chúng đều mang ý nghĩa về sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế.
2. Điểm khác nhau giữa "real" và "actual"
1. "Real"
Chỉ những thứ tồn tại hoặc có thể cảm nhận được bằng giác quan. Nó nhấn mạnh vào sự tồn tại thực tế và không phải là tưởng tượng hay giả mạo.
Ví dụ:
- This painting is a real masterpiece.
- Bức tranh này là một kiệt tác thực sự.
- She has a real talent for music.
- Cô ấy có tài năng thực sự về âm nhạc.
- The real problem is lack of communication.
- Vấn đề thực sự là thiếu giao tiếp.
2. "Actual"
Nhấn mạnh rằng điều gì đó đúng sự thật, không phải là giả định hay lý thuyết. Nó thường được dùng để phân biệt giữa cái gì đó được cho là đúng hoặc mong đợi và cái gì đó thực sự đúng.
Ví dụ:
- The actual cost was much higher than we expected.
- Chi phí thực tế cao hơn nhiều so với chúng tôi dự đoán.
- What were his actual words?
- Những lời thực sự của anh ấy là gì?
- The actual number of participants was lower than anticipated.
- Số lượng người tham gia thực tế thấp hơn so với dự đoán.
Tóm lại:
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "real" và "actual"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
1. The painting looks like a __________ masterpiece.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Bức tranh trông giống như một kiệt tác thực sự.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của bức tranh.
2. The __________ cost of the project was much higher than expected.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Chi phí thực tế của dự án cao hơn nhiều so với dự đoán.
Giải thích: "Actual" được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế.
3. She has a __________ talent for painting.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Cô ấy có tài năng thực sự về hội họa.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của tài năng.
4. The __________ number of attendees was lower than anticipated.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Số lượng người tham gia thực tế thấp hơn so với dự đoán.
Giải thích: "Actual" được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế.
5. He is a __________ friend.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Anh ấy là một người bạn thực sự.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của tình bạn.
6. The __________ problem is lack of communication.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Vấn đề thực sự là thiếu giao tiếp.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của vấn đề.
7. What were his __________ words?
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Những lời thực sự của anh ấy là gì?
Giải thích: "Actual" được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế.
8. The danger is __________.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Nguy hiểm là có thật.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của sự nguy hiểm.
9. The __________ situation is worse than we thought.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Tình hình thực tế tồi tệ hơn chúng tôi nghĩ.
Giải thích: "Actual" được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế.
10. This is a __________ diamond.
A. real
B. actual
ĐÁP ÁN
Đây là một viên kim cương thật.
Giải thích: "Real" được sử dụng để miêu tả bản chất thật của viên kim cương.