Phân biệt "pretty" và "very"?
1. Điểm chung của "pretty" và "very"
Cả 2 từ này đều có nghĩa chung là "rất" hoặc "khá", được sử dụng để tăng cường mức độ, làm rõ hơn mức độ hoặc cường độ của một tính chất nào đó.
Ví dụ:
-
Pretty:
- English: She is pretty smart.
- Vietnamese: Cô ấy khá thông minh.
-
Very:
- English: He is very tall.
- Vietnamese: Anh ấy rất cao.
-
Pretty và Very trong cùng một câu:
- English: The weather is pretty cold, but not very cold.
- Vietnamese: Thời tiết khá lạnh, nhưng không rất lạnh.
2. Điểm khác nhau giữa "pretty" và "very"
1. Mức độ tăng cường
- "Pretty" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ mức độ vừa phải hoặc khá.
- "Very" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ mức độ cao hoặc rất.
Ví dụ:
-
Pretty:
- English: The movie was pretty good.
- Vietnamese: Bộ phim khá hay.
-
Very:
- English: The movie was very good.
- Vietnamese: Bộ phim rất hay.
2. Sự phổ biến và tính trang trọng
- "Pretty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
- "Very" phổ biến hơn và có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Ví dụ:
-
Pretty:
- English: She's pretty tired after the trip.
- Vietnamese: Cô ấy khá mệt sau chuyến đi.
-
Very:
- English: She's very tired after the trip.
- Vietnamese: Cô ấy rất mệt sau chuyến đi.
3. Tính linh hoạt trong cách sử dụng
- Pretty có thể được dùng như một tính từ với nghĩa là "xinh đẹp".
- Very không có nghĩa này và chỉ được dùng như một trạng từ.
Ví dụ:
-
Pretty (tính từ):
- English: She is a pretty girl.
- Vietnamese: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
-
Very (trạng từ):
- English: She is very beautiful.
- Vietnamese: Cô ấy rất xinh đẹp.
3. Bài tập thực hành Phân biệt "pretty" và "very"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- She was _______ excited about the trip.
ĐÁP ÁN*Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi.* Chọn B. very vì mức độ hào hứng cao. - The cake is _______ delicious.
ĐÁP ÁN*Bánh rất ngon.* Chọn B. very vì mức độ ngon cao. - It's _______ warm today, but not hot.
ĐÁP ÁN*Hôm nay khá ấm, nhưng không nóng.* Chọn A. pretty vì mức độ ấm vừa phải, không cao. - He is _______ good at playing the guitar.
ĐÁP ÁN*Anh ấy rất giỏi chơi guitar.* Chọn B. very vì mức độ giỏi cao. - The book was _______ interesting.
ĐÁP ÁN*Cuốn sách khá thú vị.* Chọn A. pretty vì mức độ thú vị vừa phải. - She looks _______ tired after the long day.
ĐÁP ÁN*Cô ấy trông rất mệt sau một ngày dài.* Chọn B. very vì mức độ mệt cao. - The movie was _______ boring.
ĐÁP ÁN*Bộ phim rất chán.* Chọn B. very vì mức độ chán cao. - The weather is _______ nice today.
ĐÁP ÁN*Thời tiết hôm nay khá đẹp.* Chọn A. pretty vì mức độ đẹp vừa phải. - She is _______ sure about her decision.
ĐÁP ÁN*Cô ấy rất chắc chắn về quyết định của mình.* Chọn B. very vì mức độ chắc chắn cao. - The test was _______ easy.
ĐÁP ÁN*Bài kiểm tra khá dễ.* Chọn A. pretty vì mức độ dễ vừa phải.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....