Phân biệt "particularly", "specifically" và "especially"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "particularly", "specifically" và "especially"?

1. Điểm chung của "particularly", "specifically" và "especially"

Các từ này đều có nghĩa là "đặc biệt", được dùng để nhấn mạnh một yếu tố nào đó trong câu.

Ví dụ:

  • Particularly: She loves all fruit, but she particularly likes apples.

    • Cô ấy thích tất cả các loại trái cây, nhưng cô ấy đặc biệt thích táo.
  • Specifically: The law specifically prohibits the use of mobile phones while driving.

    • Luật cụ thể cấm việc sử dụng điện thoại di động khi lái xe.
  • Especially: I love all my friends, but I especially appreciate Jane's kindness.

    • Tôi yêu tất cả bạn bè của mình, nhưng tôi đặc biệt trân trọng sự tử tế của Jane.

2. Điểm khác nhau giữa "particularly", "specifically" và "especially"

Các từ này có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp, nhưng mỗi từ lại có sắc thái riêng và cách dùng khác nhau:

A. Particularly

  • Thường được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong một tập hợp lớn hơn, hoặc một yếu tố nào đó nổi bật hơn các yếu tố khác trong cùng một nhóm.
  • Mức độ nhấn mạnh: Trung bình.
  • Được sử dụng trong cả văn viết trang trọng và văn nói.

Ví dụ:

  • She is particularly talented in music.
    Cô ấy đặc biệt có tài năng trong âm nhạc.
  • I enjoy all sports, but I particularly like swimming.
    Tôi thích tất cả các môn thể thao, nhưng tôi đặc biệt thích bơi lội.
  • The weather this summer has been particularly hot.
    Thời tiết mùa hè năm nay đặc biệt nóng.

B. Specifically

  • Dùng để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể nào đó trong ngữ cảnh, làm rõ chi tiết hơn và tránh hiểu lầm.
  • Mức độ nhấn mạnh: Cao.
  • Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Ví dụ:

  • She asked for directions to the hotel, specifically the main entrance.
    Cô ấy hỏi đường đến khách sạn, cụ thể là lối vào chính.
  • The manager specifically requested a report by Monday.
    Người quản lý cụ thể yêu cầu một báo cáo trước thứ Hai.
  • We need to specifically address the issue of climate change.
    Chúng ta cần cụ thể giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

C. Especially

  • Thường được dùng để giới thiệu sự nổi bật của một yếu tố so với các yếu tố khác, có thể không nhất thiết phải thuộc cùng một nhóm.
  • Mức độ nhấn mạnh: Thấp hơn "particularly" và "specifically".
  • Được sử dụng trong cả văn viết trang trọng và văn nói.

Ví dụ:

  • She is especially good at solving puzzles.
    Cô ấy đặc biệt giỏi trong việc giải đố.
  • I like many types of music, especially jazz.
    Tôi thích nhiều thể loại nhạc, đặc biệt là nhạc jazz.
  • The park is beautiful, especially in the spring.
    Công viên rất đẹp, đặc biệt là vào mùa xuân.

Tóm lại:

  • Particularly: Nhấn mạnh mức độ cụ thể ở mức trung bình, cao hơn "especially".
  • Specifically: Nhấn mạnh mức độ cụ thể cao nhất, chi tiết nhất, chủ yếu dùng trong văn biết.
  • Especially: Nhấn mạnh mức độ cụ thể ở mức thấp nhất, thường dùng để giới thiệu điều quan trọng hơn những điều khác.

 

3. Bài tập thực hành Phân biệt "particularly", "specifically" và "especially"

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

  1. She loves to travel, __________ to Italy.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy thích du lịch, đặc biệt là đến Ý.

    Giải thích: Ở đây, "especially" được dùng để nhấn mạnh sự nổi bật của việc đi du lịch tới Ý so với các nơi khác.

  2. The new policy __________ targets young professionals.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Chính sách mới cụ thể nhắm vào các chuyên gia trẻ.

    Giải thích: "Specifically" được dùng để làm rõ đối tượng cụ thể mà chính sách nhắm tới.

  3. She is __________ known for her work in environmental conservation.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy đặc biệt được biết đến với công việc bảo tồn môi trường.

    Giải thích: "Particularly" được dùng để nhấn mạnh công việc bảo tồn môi trường là một điểm nổi bật trong các công việc của cô ấy.

  4. I need to talk to you __________ about your performance this quarter.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Tôi cần nói chuyện với bạn cụ thể về hiệu suất của bạn trong quý này.

    Giải thích: "Specifically" được dùng để làm rõ rằng cuộc trò chuyện sẽ tập trung vào hiệu suất trong quý này.

  5. I enjoy reading, __________ science fiction novels.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Tôi thích đọc sách, đặc biệt là các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

    Giải thích: "Particularly" được dùng để nhấn mạnh sự yêu thích đặc biệt đối với tiểu thuyết khoa học viễn tưởng trong tất cả các loại sách.

  6. The report __________ mentions the challenges faced by small businesses.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Báo cáo cụ thể đề cập đến những thách thức mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt.

    Giải thích: "Specifically" được dùng để chỉ ra chi tiết cụ thể trong báo cáo.

  7. She is talented in many areas, __________ in music.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy có tài năng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong âm nhạc.

    Giải thích: "Particularly" được dùng để nhấn mạnh âm nhạc là một lĩnh vực nổi bật trong các tài năng của cô ấy.

  8. We need to focus on the root cause, __________ the lack of funding.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Chúng ta cần tập trung vào nguyên nhân gốc rễ, cụ thể là sự thiếu kinh phí.

    Giải thích: "Specifically" được dùng để làm rõ nguyên nhân cụ thể cần tập trung.

  9. The food at the party was great, __________ the desserts.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Đồ ăn ở bữa tiệc rất tuyệt, đặc biệt là các món tráng miệng.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh sự nổi bật của các món tráng miệng so với các món khác.

  10. She made several good points, __________ about the need for more research.
    • A. particularly
    • B. specifically
    • C. especially

    ĐÁP ÁN: Cô ấy đã đưa ra một số điểm tốt, đặc biệt là về nhu cầu nghiên cứu thêm.

    Giải thích: "Especially" được dùng để nhấn mạnh điểm về nhu cầu nghiên cứu thêm là một điểm nổi bật trong các điểm cô ấy đưa ra.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết