Phân biệt "overall" và "over all"?
Hai từ này có vẻ tương tự nhau và có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
1. Các điểm khác nhau giữa "overall" và "over all"?
1. Từ "Overall"
- Nghĩa là "nói chung", "nhìn chung", "toàn diện", "tổng thể"
- Thường được dùng để chỉ sự tổng quan hoặc tổng thể của một vấn đề hay tình huống.
- Có thể là một tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
-
Overall, the presentation went well.
- Nhìn chung, buổi thuyết trình diễn ra suôn sẻ.
-
The overall cost of the trip was quite high.
- Chi phí tổng thể của chuyến đi khá cao.
-
Her overall performance in the exams was excellent.
- Hiệu suất tổng thể của cô ấy trong các kỳ thi rất xuất sắc.
2. Cụm từ "Over all"
- Có nghĩa là "trên tất cả", "hơn tất cả" hoặc "toàn bộ"
- Thường được dùng để chỉ sự bao phủ hoặc phủ lên toàn bộ một khu vực hoặc đối tượng nào đó.
- Bản chất là một cụm từ ghép của giới từ "over" và đại từ "all"
Ví dụ:
-
He laid a cloth over all the furniture to protect it from dust.
- Anh ta phủ một tấm vải trên toàn bộ đồ đạc để bảo vệ khỏi bụi.
-
She looked over all the files before making a decision.
- Cô ấy nhìn khắp toàn bộ các tài liệu trước khi đưa ra quyết định.
-
The paint splattered over all the floor.
- Sơn bắn khắp toàn bộ sàn nhà.
3. Tóm lại
- "Overall" thường dùng để miêu tả một khía cạnh tổng quát hoặc toàn diện của một vấn đề
- "Over all" dùng để chỉ sự bao trùm, vượt trội hoặc ảnh hưởng lên tất cả các phần tử hoặc mặt nào đó.
2. Phân biệt "Overall" và "Over All" - Bài Tập Thực Hành
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. ___, the movie was quite enjoyable.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: A. overall
Nhìn chung, bộ phim khá thú vị.
Giải thích: Overall được dùng để nói về sự tổng quan của bộ phim.
2. He spread a blanket ___ the picnic area.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: B. over all
Anh ấy trải một tấm chăn trên toàn bộ khu vực dã ngoại.
Giải thích: Over all được dùng để chỉ việc phủ lên toàn bộ khu vực.
3. The ___ cost of the project was higher than expected.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: A. overall
Chi phí tổng thể của dự án cao hơn dự kiến.
Giải thích: Overall được dùng để chỉ tổng chi phí của dự án.
4. She looked ___ the documents carefully.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: B. over all
Cô ấy xem xét toàn bộ tài liệu một cách cẩn thận.
Giải thích: Over all được dùng để chỉ việc xem xét toàn bộ tài liệu.
5. ___, he is a reliable employee.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: A. overall
Nhìn chung, anh ta là một nhân viên đáng tin cậy.
Giải thích: Overall được dùng để đánh giá tổng thể về tính đáng tin cậy của anh ta.
6. The paint splattered ___ the walls.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: B. over all
Sơn bắn khắp toàn bộ tường.
Giải thích: Over all được dùng để chỉ việc phủ lên toàn bộ tường.
7. The team's ___ performance was commendable.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: A. overall
Hiệu suất tổng thể của đội rất đáng khen.
Giải thích: Overall được dùng để chỉ hiệu suất tổng thể của đội.
8. She placed a sheet ___ the furniture to protect it.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: B. over all
Cô ấy đặt một tấm vải trên toàn bộ đồ đạc để bảo vệ nó.
Giải thích: Over all được dùng để chỉ việc phủ lên toàn bộ đồ đạc.
9. ___, the weather was perfect for a day out.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: A. overall
Nhìn chung, thời tiết rất lý tưởng cho một ngày dã ngoại.
Giải thích: Overall được dùng để nói về sự tổng quan của thời tiết.
10. He checked ___ the items on the list.
A. overall
B. over all
ĐÁP ÁN: B. over all
Anh ta kiểm tra toàn bộ các mục trong danh sách.
Giải thích: Over all được dùng để chỉ việc kiểm tra toàn bộ các mục.