Phân biệt "on one's own" và "by oneself"?
1. Điểm chung của "on one's own" và "by oneself"?
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "một mình" hoặc "tự mình", mô tả việc làm điều gì đó một cách độc lập, không có sự trợ giúp từ người khác. Chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Chi tiết các từ này gồm có:
- on her own - by herself: cô ấy tự ... một mình
- on his own - by himself: anh ấy tự ... một mình
- on its own - by itself: nó tự ... một mình
- on their own - by themselves: họ tự ... một mình
- on my own - by myself: tôi tự ... một mình
- on your own - by yourself: bạn tự ... một mình
Ví dụ:
- She completed the project on her own.
- Cô ấy đã hoàn thành dự án một mình.
-
I like to spend time by myself.
- Tôi thích dành thời gian một mình.
2. Điểm khác nhau giữa "on one's own" và "by oneself"?
Mặc dù 2 từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng vẫn có những khác biệt nhỏ về sắc thái và cách sử dụng của chúng:
1. "On one's own"
- Nhấn mạnh sự độc lập, tự chủ trong việc thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
- Có thể mang ý nghĩa "không có sự giúp đỡ của người khác" hoặc "phân biệt với việc làm cùng với người khác".
Ví dụ:
- She set up the entire system on her own without any help.
Cô ấy đã tự thiết lập toàn bộ hệ thống một mình mà không cần sự giúp đỡ. - He decided to start the business on his own.
Anh ấy đã quyết định tự mình khởi nghiệp một mình. - They managed to solve the problem on their own.
Họ đã tự mình giải quyết vấn đề một mình.
2. "By oneself"
- Nhấn mạnh sự cô đơn hoặc làm điều gì đó mà không có ai khác xung quanh.
- Có thể mang ý nghĩa "không có sự đồng hành của người khác" hoặc "tự tìm niềm vui cho bản thân"
Ví dụ:
- She felt lonely eating by herself at the restaurant.
Cô ấy cảm thấy cô đơn khi ăn một mình tại nhà hàng. - He sat by himself on the bench, watching the sunset.
Anh ấy ngồi một mình trên ghế đá, ngắm hoàng hôn. - They were left by themselves to finish the work.
Họ bị bỏ lại một mình để hoàn thành công việc.
Tóm lại:
- "On one's own" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự độc lập, tự chủ và khả năng tự lực.
- "By oneself" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh trạng thái cô đơn hoặc việc làm một mình một cách tự nguyện.
3. Bài tập tiếng Anh Phân biệt "on one's own" và "by oneself"
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
1. She completed the assignment __________ without asking for any help.
- A. on her own
- B. by herself
ĐÁP ÁN: A. on her own
Cô ấy đã hoàn thành bài tập một mình mà không hỏi xin sự giúp đỡ.
Giải thích: "on her own" nhấn mạnh sự tự lập và không cần sự trợ giúp.
2. He often feels lonely when he is __________.
- A. on his own
- B. by himself
ĐÁP ÁN: B. by himself
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn khi anh ấy một mình.
Giải thích: "by himself" nhấn mạnh sự cô đơn hoặc không có ai bên cạnh.
3. The child learned to ride a bicycle __________.
- A. on his own
- B. by himself
ĐÁP ÁN: A. on his own
Đứa trẻ đã học cách đi xe đạp một mình.
Giải thích: "on his own" nhấn mạnh khả năng tự làm điều gì đó một cách độc lập.
4. She prefers to work __________ because she can concentrate better.
- A. on her own
- B. by herself
ĐÁP ÁN: A. on her own
Cô ấy thích làm việc một mình vì cô ấy có thể tập trung tốt hơn.
Giải thích: "on her own" nhấn mạnh sự tự lập và hiệu quả khi làm việc.
5. He was sitting __________ in the dark room, thinking about his future.
- A. on his own
- B. by himself
ĐÁP ÁN: B. by himself
Anh ấy đang ngồi một mình trong phòng tối, suy nghĩ về tương lai của mình.
Giải thích: "by himself" nhấn mạnh sự cô đơn và không có ai bên cạnh.
6. They managed to fix the car __________ after watching a tutorial video.
- A. on their own
- B. by themselves
ĐÁP ÁN: A. on their own
Họ đã tự sửa xe một mình sau khi xem video hướng dẫn.
Giải thích: "on their own" nhấn mạnh sự tự lập và khả năng tự làm việc.
7. She found herself lost __________ in a foreign country.
- A. on her own
- B. by herself
ĐÁP ÁN: B. by herself
Cô ấy thấy mình bị lạc một mình ở một quốc gia xa lạ.
Giải thích: "by herself" nhấn mạnh sự cô đơn và không có ai bên cạnh.
8. He opened the business __________ and faced many challenges.
- A. on his own
- B. by himself
ĐÁP ÁN: A. on his own
Anh ấy tự mở doanh nghiệp một mình và đối mặt với nhiều thách thức.
Giải thích: "on his own" nhấn mạnh sự tự lập và quyết tâm của bản thân.
9. She decided to go to the concert __________ because none of her friends were interested.
- A. on her own
- B. by herself
ĐÁP ÁN: B. by herself
Cô ấy quyết định đi xem buổi hòa nhạc một mình vì không có bạn nào của cô ấy quan tâm.
Giải thích: "by herself" nhấn mạnh sự cô đơn và không có ai đi cùng.
10. The kids built the treehouse __________ without any adult supervision.
- A. on their own
- B. by themselves
ĐÁP ÁN: A. on their own
Bọn trẻ đã tự xây nhà trên cây một mình mà không có sự giám sát của người lớn.
Giải thích: "on their own" nhấn mạnh khả năng tự làm điều gì đó một cách độc lập.