Phân biệt "no more", "anymore" và "no longer"?
1. Điểm chung của "no more", "anymore" và "no longer"
Cả ba cụm từ này đều được sử dụng để nói rằng một điều gì đó đã kết thúc hoặc không còn xảy ra nữa.
Ví dụ:
-
She has no more money left.
Cô ấy không còn một xu nào nữa. -
He doesn't live here anymore.
Anh ấy không sống ở đây nữa. -
They no longer work for this company.
Họ không còn làm việc cho công ty này nữa.
2. Điểm khác nhau giữa "no more", "anymore" và "no longer"
A. "No more"
- Nghĩa: Không còn nữa (về số lượng hoặc mức độ).
- Thường được sử dụng với danh từ để chỉ sự kết thúc hoàn toàn của một cái gì đó.
- Được dùng ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
-
There is no more cake left.
Không còn bánh nữa. -
She can take no more criticism.
Cô ấy không thể chịu đựng phê bình thêm nữa. -
They have no more questions.
Họ không còn câu hỏi nào nữa.
B. "Anymore"
- Chỉ một hành động hoặc trạng thái đã không còn xảy ra nữa.
- Thường đứng ở cuối câu.
- Chủ yếu dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
-
She doesn't come here anymore.
Cô ấy không đến đây nữa. -
He doesn't play soccer anymore.
Anh ấy không chơi bóng đá nữa. -
Do you work there anymore?
Anh còn làm việc ở đó nữa không?
C. "No longer"
- Nghĩa: Không còn nữa (nhấn mạnh sự thay đổi về trạng thái hoặc tình huống).
- Thường đứng trước động từ chính.
- Có thể dùng trong cả câu khẳng định và phủ định.
- Mang tính trang trọng hơn so với "anymore".
Ví dụ:
-
She no longer lives here.
Cô ấy không còn sống ở đây nữa. -
He no longer smokes.
Anh ấy không còn hút thuốc nữa. -
They no longer need our help.
Họ không còn cần sự giúp đỡ của chúng ta nữa.
Tóm lại
- "No more": Nhấn mạnh việc không còn thêm về số lượng hoặc mức độ, thường được dùng trong câu khẳng định.
- "Anymore": Nói về một sự thay đổi so với quá khứ và điều đó không còn xảy ra nữa, thường được dùng trong câu phủ định.
- "No longer": Khi bạn muốn nhấn mạnh sự chấm dứt của một trạng thái hoặc tình huống, có thể dùng trong cả câu khẳng định và phủ định.
3. Bài tập tiếng Anh: Phân biệt "no more", "anymore" và "no longer"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- She doesn't work at that company ______.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Cô ấy không còn làm việc ở công ty đó nữa.
Chọn B. anymore vì câu phủ định và hành động không còn xảy ra nữa.
- They have ______ money to spend on luxury items.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Họ không còn tiền để tiêu vào những thứ xa xỉ.
Chọn A. no more vì nói đến việc hết tiền, dùng với danh từ.
- He ______ watches TV in the evenings.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Anh ấy không còn xem TV vào buổi tối nữa.
Chọn C. no longer vì nói về một hành động đã chấm dứt, đứng trước động từ.
- She doesn't feel pain from her injury ______.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Cô ấy không còn cảm thấy đau từ vết thương nữa.
Chọn B. anymore vì câu phủ định và trạng thái không còn xảy ra nữa.
- We need ______ volunteers for this project.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Chúng tôi không cần thêm tình nguyện viên cho dự án này nữa.
Chọn A. no more vì nói đến việc hết cần tình nguyện viên, dùng với danh từ.
- The store ______ sells this brand.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Cửa hàng không còn bán thương hiệu này nữa.
Chọn C. no longer vì nói về một hành động đã chấm dứt, đứng trước động từ.
- I can't help you ______ with your homework.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Tôi không thể giúp bạn làm bài tập về nhà nữa.
Chọn B. anymore vì câu phủ định và hành động không còn xảy ra nữa.
- There are ______ seats available for the concert.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Không còn chỗ ngồi trống nào cho buổi hòa nhạc nữa.
Chọn A. no more vì nói đến việc hết chỗ ngồi, dùng với danh từ.
- He ______ visits his hometown.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Anh ấy không còn về thăm quê nữa.
Chọn C. no longer vì nói về một hành động đã chấm dứt, đứng trước động từ.
- We don't see each other ______.
- A. no more
- B. anymore
- C. no longer
Chúng tôi không gặp nhau nữa.
Chọn B. anymore vì câu phủ định và hành động không còn xảy ra nữa.