Phân biệt "nevertheless" và "however"?
1. Điểm chung của "nevertheless" và "however"
Cả 2 từ này đều có nghĩa là "tuy nhiên", là từ nối được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề trong câu. Chúng thường được dùng để giới thiệu một ý kiến, sự kiện hoặc tình huống mới mà có thể làm thay đổi hoặc bổ sung cho những gì đã được đề cập trước đó.
2. Điểm khác nhau giữa "nevertheless" và "however"
Vị trí trong câu:
- Nevertheless thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu, sau dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy.
- However có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu, và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
-
Nevertheless:
-
English: The weather was terrible. Nevertheless, we decided to go hiking.
Vietnamese: Thời tiết rất tệ. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi. - English: He didn’t have much experience; nevertheless, he was hired for the job.
Vietnamese: Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm; tuy nhiên, anh ấy đã được nhận vào làm. - English: She was very tired; nevertheless, she finished her homework.
Vietnamese: Cô ấy rất mệt; tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà.
-
English: The weather was terrible. Nevertheless, we decided to go hiking.
-
However:
- English: The team faced many obstacles. However, they never gave up.
Vietnamese: Đội đã gặp nhiều trở ngại. Tuy nhiên, họ không bao giờ bỏ cuộc. - English: She wanted to attend the meeting; however, she had a prior commitment.
Vietnamese: Cô ấy muốn tham dự cuộc họp; tuy nhiên, cô ấy đã có một cam kết trước đó. - English: It was a rash thing to do, but he can do it, however.
Vietnamese: Điều đó là một quyết định nóng vội, tuy nhiên anh ấy có thể làm được.
- English: The team faced many obstacles. However, they never gave up.
Sắc thái nghĩa:
- Nevertheless thường mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự đối lập hoặc bất ngờ.
- However thường mang sắc thái nhẹ hơn và linh hoạt hơn trong việc diễn đạt sự đối lập.
Ví dụ:
-
Nevertheless:
- English: The plan was risky; nevertheless, they went ahead with it.
Vietnamese: Kế hoạch rất rủi ro; tuy nhiên, họ vẫn tiến hành. - English: The weather was bad; nevertheless, the event was a success.
Vietnamese: Thời tiết xấu; tuy nhiên, sự kiện vẫn thành công. - English: The project was challenging; nevertheless, the team completed it on time.
Vietnamese: Dự án rất thách thức; tuy nhiên, đội đã hoàn thành đúng hạn.
- English: The plan was risky; nevertheless, they went ahead with it.
-
However:
- English: The weather forecast predicted rain. However, it stayed sunny all day.
Vietnamese: Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa. Tuy nhiên, trời nắng cả ngày. - English: The proposal was interesting; however, it needed more details.
Vietnamese: Đề xuất rất thú vị; tuy nhiên, nó cần thêm chi tiết. - English: The recipe seemed easy to follow, the dish didn't turn out well, however.
Vietnamese: Công thức có vẻ dễ làm theo, tuy nhiên món ăn không được ngon.
- English: The weather forecast predicted rain. However, it stayed sunny all day.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "nevertheless" và "however"
Câu 1: The weather was terrible; ______, we decided to go on a picnic.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Thời tiết rất tệ; tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi picnic.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ giữa thời tiết xấu và quyết định đi picnic.
Câu 2: She wanted to join the team; ______, she had too many other commitments.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Cô ấy muốn tham gia đội; tuy nhiên, cô ấy có quá nhiều cam kết khác.
Giải thích: "However" được dùng để thể hiện sự đối lập nhẹ nhàng giữa mong muốn tham gia đội và các cam kết khác.
Câu 3: He was not feeling well; ______, he attended the meeting.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Anh ấy không cảm thấy khỏe; tuy nhiên, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa tình trạng sức khỏe và việc tham dự cuộc họp.
Câu 4: The project was difficult; ______, the team completed it on time.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Dự án rất khó; tuy nhiên, đội đã hoàn thành đúng hạn.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa độ khó của dự án và việc hoàn thành đúng hạn.
Câu 5: The movie received mixed reviews; ______, it was a box office hit.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Bộ phim nhận được đánh giá trái chiều; tuy nhiên, nó vẫn là một thành công doanh thu phòng vé.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa đánh giá trái chiều và thành công doanh thu.
Câu 6: She studied hard for the exam; ______, she didn’t pass.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, cô ấy không đỗ.
Giải thích: "However" được dùng để thể hiện sự đối lập giữa việc học chăm chỉ và kết quả không đỗ.
Câu 7: He wanted to buy the car; ______, he couldn’t afford it.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Anh ấy muốn mua chiếc xe; tuy nhiên, anh ấy không đủ tiền.
Giải thích: "However" được dùng để thể hiện sự đối lập giữa mong muốn mua xe và khả năng tài chính.
Câu 8: The journey was long and tiring; ______, we enjoyed every moment.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Chuyến đi dài và mệt mỏi; tuy nhiên, chúng tôi đã tận hưởng từng khoảnh khắc.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa sự mệt mỏi và việc tận hưởng chuyến đi.
Câu 9: He was very busy; ______, he managed to find time for his hobbies.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Anh ấy rất bận rộn; tuy nhiên, anh ấy vẫn tìm được thời gian cho sở thích của mình.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa sự bận rộn và việc tìm thời gian cho sở thích.
Câu 10: The plan seemed risky; ______, they decided to go ahead with it.
- A. nevertheless
- B. however
ĐÁP ÁN
Kế hoạch có vẻ rủi ro; tuy nhiên, họ quyết định tiến hành.
Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa sự rủi ro và quyết định tiến hành.