Phân biệt "nearly" và "almost"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "nearly" và "almost"?

1. Điểm chung của "nearly" và "almost"

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như", thường được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động gần đạt đến một mức độ, nhưng không hoàn toàn đạt được. Chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ:

  1. Nearly everyone in the office was at the meeting.

    • Hầu như gần như mọi người trong văn phòng đều có mặt tại cuộc họp.
  2. She almost finished her work before the deadline.

    • Cô ấy gần như hoàn thành công việc trước hạn chót.
  3. The project is nearly complete.

    • Dự án gần như hoàn thành.

2. Các điểm khác nhau giữa "nearly" và "almost"

1. Khi muốn nhấn mạnh đến mức độ:

  • "Nearly" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự gần đạt đến một kết quả hoặc trạng thái nào đó, nhưng không hoàn toàn đạt được.
  • "Almost" thường mang tính chung chung hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  1. A. He nearly won the race, but he stumbled at the last moment.

    • Anh ấy gần như thắng cuộc đua, nhưng anh ấy bị vấp ngã vào phút cuối.
  2. B. The soup is almost ready, just needs a bit more salt.

    • Súp gần như đã sẵn sàng, chỉ cần thêm một chút muối nữa thôi.
  3. A. She nearly cried when she heard the news.

    • Cô ấy gần như khóc khi nghe tin.

2. Sự đa dạng trong cách sử dụng:

  • "Almost" có thể được sử dụng với các từ chỉ số lượng và mức độ
  • "Nearly" không thường được dùng như vậy.

Ví dụ:

  1. B. There were almost 50 people at the party.

    • gần như 50 người tại bữa tiệc.
  2. A. He nearly missed the bus.

    • Anh ấy gần như lỡ chuyến xe buýt.
  3. B. It is almost impossible to solve this puzzle.

    • Giải câu đố này gần như là không thể.

Kết luận

Cả "nearly""almost" đều có thể sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động chưa hoàn toàn, nhưng "nearly" thường mang tính nhấn mạnh hơn và ít linh hoạt hơn so với "almost".

3. Bài tập thực hành Phân biệt "nearly" và "almost"

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và chọn đáp án đúng.

  1. He ______ finished his homework before dinner.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy gần như hoàn thành bài tập trước bữa tối.

    Giải thích: "Almost" được dùng để diễn tả sự việc chưa hoàn toàn xảy ra, và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  2. She ______ missed the train, but she ran and caught it just in time.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy gần như lỡ chuyến tàu, nhưng cô ấy đã chạy và bắt kịp đúng lúc.

    Giải thích: "Nearly" nhấn mạnh sự gần đạt đến một kết quả nào đó nhưng không hoàn toàn đạt được.

  3. There were ______ 100 people at the concert.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    gần như 100 người tại buổi hòa nhạc.

    Giải thích: "Almost" thường được sử dụng với các từ chỉ số lượng và mức độ.

  4. The cake is ______ ready, just needs a few more minutes.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Chiếc bánh gần như đã sẵn sàng, chỉ cần thêm vài phút nữa.

    Giải thích: "Almost" được dùng trong ngữ cảnh chung chung khi một sự việc chưa hoàn toàn xảy ra.

  5. He ______ cried when he heard the bad news.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy gần như khóc khi nghe tin xấu.

    Giải thích: "Nearly" nhấn mạnh sự gần đạt đến một trạng thái cảm xúc nào đó.

  6. It is ______ impossible to solve this problem.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Giải quyết vấn đề này gần như là không thể.

    Giải thích: "Almost" được dùng để diễn tả mức độ khó khăn của một sự việc.

  7. She ______ won the game, but her opponent scored the final point.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy gần như thắng trò chơi, nhưng đối thủ của cô ấy đã ghi điểm cuối cùng.

    Giải thích: "Nearly" nhấn mạnh sự gần đạt đến kết quả chiến thắng nhưng không hoàn toàn đạt được.

  8. They ______ finished the project ahead of schedule.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Họ gần như hoàn thành dự án trước thời hạn.

    Giải thích: "Almost" được dùng để diễn tả một sự việc chưa hoàn toàn xảy ra và có thể thay thế cho "nearly" trong ngữ cảnh này.

  9. The restaurant was ______ empty when we arrived.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Nhà hàng gần như trống rỗng khi chúng tôi đến.

    Giải thích: "Almost" được dùng để diễn tả trạng thái của nhà hàng.

  10. He ______ fell asleep during the meeting.
    • A. nearly
    • B. almost
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy gần như ngủ gật trong buổi họp.

    Giải thích: "Nearly" nhấn mạnh sự gần đạt đến trạng thái ngủ gật nhưng không hoàn toàn xảy ra.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết