Phân biệt "married to" và "married with"?
1. Điểm chung của "married to" và "married with"
Cả 2 cụm từ này đều diễn tả một trạng thái đã kết hôn.
Ví dụ:
- She is married to a doctor.
Cô ấy kết hôn với một bác sĩ. - They have been married to each other for 20 years.
Họ đã kết hôn với nhau được 20 năm. - He is married with two children.
Anh ấy kết hôn và có hai con. - He's a successful businessman, married with a supportive wife.
Anh ấy là một doanh nhân thành đạt, có một người vợ luôn ủng hộ.
2. Điểm khác nhau giữa "married to" và "married with"
-
Married to:
- Được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai người đã kết hôn, nhấn mạnh đối tượng mà ai đó kết hôn với một người cụ thể.
-
Ví dụ:
-
She is married to an engineer.
Cô ấy kết hôn với một kỹ sư. -
They are married to each other.
Họ kết hôn với nhau. -
Lisa is married to a wealthy businessman.
Lisa kết hôn với một doanh nhân giàu có.
-
-
Married with:
- Cụm từ này thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về tình trạng hôn nhân của một người, hoặc những yếu tố khác đi kèm với cuộc sống hôn nhân.
-
Ví dụ:
-
She is married with three children.
Cô ấy kết hôn và có ba con. -
He is married with a large family.
Anh ấy kết hôn và có một gia đình lớn. -
She is happily married with two children.
Cô ấy có một cuộc hôn nhân hạnh phúc với hai đứa con.
-
Tóm lại
- "Married to" nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai người trong hôn nhân.
- "Married with" thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về tình trạng hôn nhân hoặc cuộc sống gia đình của một người.
3. Bài Tập Phân Biệt "Married to" và "Married with"
Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách chọn một trong hai từ: A. married to hoặc B. married with.
- She is ________ a famous actor.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: She is married to a famous actor.
Dịch: Cô ấy kết hôn với một diễn viên nổi tiếng.
Giải thích: Chọn "married to" vì câu nhấn mạnh đối tượng mà cô ấy kết hôn. - They are ________ three beautiful children.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: They are married with three beautiful children.
Dịch: Họ kết hôn và có ba đứa con xinh đẹp.
Giải thích: Chọn "married with" vì câu mô tả tình trạng hôn nhân và con cái. - He is ________ his college sweetheart.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: He is married to his college sweetheart.
Dịch: Anh ấy kết hôn với người yêu thời đại học.
Giải thích: Chọn "married to" vì câu nhấn mạnh đối tượng mà anh ấy kết hôn. - She is ________ a kind man she met in college.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: She is married to a kind man she met in college.
Dịch: Cô ấy kết hôn với một người đàn ông tốt bụng mà cô ấy gặp ở đại học.
Giải thích: Chọn "married to" vì câu nhấn mạnh đối tượng mà cô ấy kết hôn. - My sister is ________ a doctor who works at the local hospital.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: My sister is married to a doctor who works at the local hospital.
Dịch: Chị tôi kết hôn với một bác sĩ làm việc tại bệnh viện địa phương.
Giải thích: Chọn "married to" vì câu nhấn mạnh đối tượng mà chị ấy kết hôn. - They are ________ a house in the countryside and two sons.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: They are married with a house in the countryside and two sons.
Dịch: Họ kết hôn và có một ngôi nhà ở nông thôn và hai con trai.
Giải thích: Chọn "married with" vì câu mô tả tình trạng hôn nhân và các yếu tố đi kèm. - She is ________ a supportive husband and two kids.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: She is married with a supportive husband and two kids.
Dịch: Cô ấy kết hôn và có một người chồng luôn ủng hộ và hai đứa con.
Giải thích: Chọn "married with" vì câu mô tả tình trạng hôn nhân và các yếu tố đi kèm. - They are ________ two children.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: They are married with two children.
Dịch: Họ kết hôn và có hai đứa con.
Giải thích: Chọn "married with" vì câu mô tả tình trạng hôn nhân và các yếu tố đi kèm. - He is ________ a woman who shares his passion for traveling.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: He is married to a woman who shares his passion for traveling.
Dịch: Anh ấy kết hôn với một người phụ nữ có chung niềm đam mê du lịch.
Giải thích: Chọn "married to" vì câu nhấn mạnh đối tượng mà anh ấy kết hôn. - She is ________ three lovely kids and a big house.
A. married to
B. married withĐÁP ÁN: She is married with three lovely kids and a big house.
Dịch: Cô ấy kết hôn và có ba đứa con đáng yêu và một ngôi nhà lớn.
Giải thích: Chọn "married with" vì câu mô tả tình trạng hôn nhân và các yếu tố đi kèm.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....