Phân biệt "map" và "match"?
1. Điểm chung của map và match?
Cả 2 từ này có nghĩa chung là "ghép nối" hoặc "đối chiếu" hoặc.
Map và match là hai khái niệm phổ biến trong lập trình và xử lý dữ liệu. Cả hai đều được sử dụng để làm việc với các tập hợp dữ liệu và có thể giúp tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu.
Ví dụ 1:
- Map: "The function maps each element to its square."
- Hàm này ghép mỗi phần tử thành bình phương của nó.
Ví dụ 2:
- Match: "The regex matches the pattern in the string."
- Biểu thức chính quy này khớp với mẫu trong chuỗi.
Ví dụ 3:
- Map: "We need to map the values to their respective keys."
- Chúng ta cần nối các giá trị với các khóa tương ứng của chúng.
2. Phân biệt map và match?
"Map" thường được hiểu là "ánh xạ" hoặc "liên kết" các phần tử từ một tập hợp này sang một tập hợp khác dựa trên một quy tắc nào đó.
"Match" thường được hiểu là "phù hợp" hoặc "tương ứng" khi hai hoặc nhiều đối tượng có các đặc điểm hoặc điều kiện tương đồng.
Ví dụ 1:
- Map: "Using a map function, we can transform the list."
-
Sử dụng hàm ánh xạ, chúng ta có thể chuyển đổi danh sách.
-
Match: "The input string matches the required format."
- Chuỗi đầu vào khớp với định dạng yêu cầu.
Ví dụ 2:
- Map: "We can map the user data to the database schema."
-
Chúng ta có thể liên kết dữ liệu người dùng với sơ đồ cơ sở dữ liệu.
-
Match: "The candidate's skills match the job requirements."
- Kỹ năng của ứng viên khớp với yêu cầu công việc.
Ví dụ 3:
- Map: "The map function applies a given operation to each item."
-
Hàm ánh xạ áp dụng một thao tác cho mỗi mục.
-
Match: "The search engine matches the query with relevant results."
- Công cụ tìm kiếm khớp truy vấn với các kết quả liên quan.
Bài tập phân biệt "map" và "match"
- The function ______ each element to a transformed value.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Hàm này liên kết mỗi phần tử thành một giá trị đã biến đổi.
Giải thích: Đáp án đúng là A. map, vì câu này nói về việc liên kết các phần tử. - The regex ______ the pattern in the string.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Biểu thức chính quy này khớp với mẫu trong chuỗi.
Giải thích: Đáp án đúng là B. match, vì câu này nói về việc khớp mẫu. - We need to ______ the values to their respective keys.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Chúng ta cần liên kết các giá trị với các khóa tương ứng của chúng.
Giải thích: Đáp án đúng là A. map, vì câu này nói về việc liên kết giá trị. - The input string ______ the required format.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Chuỗi đầu vào khớp với định dạng yêu cầu.
Giải thích: Đáp án đúng là B. match, vì câu này nói về việc khớp định dạng. - Using a ______ function, we can transform the list.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Sử dụng hàm liên kết, chúng ta có thể chuyển đổi danh sách.
Giải thích: Đáp án đúng là A. map, vì câu này nói về việc liên kết danh sách. - The candidate's skills ______ the job requirements.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Kỹ năng của ứng viên khớp với yêu cầu công việc.
Giải thích: Đáp án đúng là B. match, vì câu này nói về việc khớp yêu cầu. - We can ______ the user data to the database schema.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Chúng ta có thể liên kết dữ liệu người dùng với sơ đồ cơ sở dữ liệu.
Giải thích: Đáp án đúng là A. map, vì câu này nói về việc liên kết dữ liệu. - The search engine ______ the query with relevant results.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Công cụ tìm kiếm khớp truy vấn với các kết quả liên quan.
Giải thích: Đáp án đúng là B. match, vì câu này nói về việc khớp truy vấn. - The ______ function applies a given operation to each item.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Hàm liên kết áp dụng một thao tác cho mỗi mục.
Giải thích: Đáp án đúng là A. map, vì câu này nói về việc liên kết thao tác. - The pattern ______ the criteria we set.
A. map
B. matchĐÁP ÁN: Mẫu này khớp với các tiêu chí chúng tôi đặt ra.
Giải thích: Đáp án đúng là B. match, vì câu này nói về việc khớp tiêu chí.