Phân biệt "make sure" và "ensure"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "make sure" và "ensure"?

1. Điểm chung của "make sure" và "ensure"

Hai từ này đều có nghĩa là "đảm bảo" rằng một điều gì đó xảy ra hoặc đúng như mong đợi, nhấn mạnh sự "chắc chắn" trong hành động hoặc kết quả.

Ví dụ:

  1. Make sure you lock the door before leaving.

    • Hãy đảm bảo khóa cửa trước khi rời đi.
  2. We need to ensure that all documents are signed.

    • Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều được ký.
  3. Make sure to check your email regularly.

    • Hãy đảm bảo kiểm tra email thường xuyên.

2. Các điểm khác nhau giữa "make sure" và "ensure"

1. Ngữ cảnh sử dụng:

  • "Make sure" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật hơn.
  • "Ensure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn bản kỹ thuật.

Ví dụ:

  1. Make sure you bring your ID to the exam.

    • Hãy đảm bảo mang theo chứng minh nhân dân khi đi thi.
  2. The company must ensure that all safety regulations are followed.

    • Công ty phải đảm bảo rằng tất cả các quy định an toàn được tuân thủ.
  3. Make sure you water the plants while I'm away.

    • Hãy đảm bảo tưới cây khi tôi vắng nhà.

2. Sự chính thức

  • "Make sure" thường ít chính thức hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
  • "Ensure" mang tính chính thức hơn và thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  1. Make sure you finish your homework.

    • Hãy đảm bảo hoàn thành bài tập về nhà.
  2. The policy aims to ensure equal opportunities for all employees.

    • Chính sách này nhằm đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.
  3. Make sure you have all the necessary documents.

    • Hãy đảm bảo bạn có đầy đủ các tài liệu cần thiết.

3. Cấu trúc ngữ pháp

  • "Make sure" thường đi kèm với một mệnh đề hoặc một động từ nguyên thể có "to".
  • "Ensure" thường đi kèm với một mệnh đề hoặc một danh từ.

Ví dụ:

  1. Make sure to turn off the lights before you leave.

    • Hãy đảm bảo tắt đèn trước khi bạn rời đi.
  2. We must ensure the quality of our products.

    • Chúng ta phải đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.
  3. Make sure you call me when you arrive.

    • Hãy đảm bảo gọi cho tôi khi bạn đến.

3. Bài tập thực hành để Phân biệt "make sure" và "ensure"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. ______ you lock the door before going to bed.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Hãy đảm bảo khóa cửa trước khi đi ngủ.

    Giải thích: "Make sure" phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật.

  2. The manager must ______ that all employees follow the safety guidelines.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Người quản lý phải đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ các hướng dẫn an toàn.

    Giải thích: "Ensure" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.

  3. ______ to bring your passport when traveling abroad.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Hãy đảm bảo mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.

    Giải thích: "Make sure" phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật.

  4. The company needs to ______ that the product meets quality standards.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Công ty cần đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

    Giải thích: "Ensure" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.

  5. ______ you finish your assignment on time.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Hãy đảm bảo hoàn thành bài tập đúng hạn.

    Giải thích: "Make sure" phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật.

  6. We must ______ the accuracy of the financial report.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Chúng ta phải đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

    Giải thích: "Ensure" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.

  7. ______ to water the plants while I'm away.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Hãy đảm bảo tưới cây khi tôi vắng nhà.

    Giải thích: "Make sure" phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật.

  8. The policy aims to ______ that all citizens have access to healthcare.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Chính sách này nhằm đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền tiếp cận dịch vụ y tế.

    Giải thích: "Ensure" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.

  9. ______ you save your work before closing the document.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Hãy đảm bảo lưu công việc của bạn trước khi đóng tài liệu.

    Giải thích: "Make sure" phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính chất thân mật.

  10. We need to ______ that the project is completed by the deadline.
    • A. make sure
    • B. ensure

    Chúng ta cần đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn.

    Giải thích: "Ensure" phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết