Phân biệt "made of", "made from" và "made with"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "made of", "made from" và "made with"?

1. Điểm chung của "made of", "made from" và "made with"

  • Cùng chỉ sự tạo ra: Cả ba cụm từ đều được sử dụng để chỉ một vật được tạo ra từ một vật liệu hoặc thành phần khác.
  • Thường liên quan đến quá trình sản xuất: Chúng thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ:

  1. This table is made of wood.
    • Cái bàn này được làm từ gỗ.
  2. Wine is made from grapes.
    • Rượu vang được làm từ nho.
  3. This cake is made with flour, eggs, and sugar.
    • Cái bánh này được làm từ bột mì, trứng và đường.

2. Điểm khác nhau giữa "made of", "made from" và "made with"

A. Made of

  • Được sử dụng khi vật thể vẫn giữ nguyên tính chất và hình dạng của nguyên liệu ban đầu sau khi quá trình sản xuất hoàn tất.
  • Thường thì vật liệu không bị thay đổi về mặt hóa học.

Ví dụ:

  1. This chair is made of metal.
    • Cái ghế này được làm bằng kim loại.
  2. The house is made of bricks.
    • Ngôi nhà được làm từ gạch.
  3. The statue is made of marble.
    • Bức tượng được làm từ đá cẩm thạch.

B. Made from

  • Được sử dụng khi vật thể trải qua quá trình thay đổi về hóa học hoặc cấu trúc để trở thành sản phẩm cuối cùng.
  • Nguyên liệu ban đầu không còn giữ nguyên tính chất ban đầu.

Ví dụ:

    1. Paper is made from wood pulp.
      • Giấy được làm từ bột gỗ.
    2. Plastic is made from oil.
      • Nhựa được làm từ dầu.
    3. This paper is made from recycled materials.
      • Loại giấy này được sản xuất từ vật liệu tái chế.

    C. Made with

    • Được sử dụng để chỉ ra một trong số nhiều thành phần hoặc nguyên liệu được sử dụng để làm ra một vật thể.
    • Nhấn mạnh vào một thành phần cụ thể hoặc sự kết hợp của các thành phần.

    Ví dụ:

    1. This dish is made with fresh ingredients.
      • Món ăn này được làm với nguyên liệu tươi.
    2. This soup is made with fresh herbs.
      • Món súp này được làm với các loại thảo mộc tươi.
    3. The toy is made with plastic parts.
      • Đồ chơi này được làm bằng các bộ phận nhựa.

     

    Tóm lại

    • "Made of": Nhấn mạnh vật liệu chính và hình dạng ban đầu.
    • "Made from": Nhấn mạnh quá trình biến đổi và sự khác biệt giữa nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng.
    • "Made with": Nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều thành phần.

    3. Bài Tập Thực Hành: Phân Biệt "Made of", "Made from" và "Made with"

    Điền từ thích hợp vào các câu sau:

    1. The necklace is _______ gold.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Cái vòng cổ được làm bằng vàng.

      Giải thích: Chọn made of vì vàng là vật liệu chính và không thay đổi về mặt hóa học trong quá trình sản xuất.

    2. Bread is _______ flour, water, and yeast.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Bánh mì được làm từ bột mì, nước và men.

      Giải thích: Chọn made with vì các nguyên liệu này kết hợp với nhau để trở thành bánh mì.

    3. The table is _______ wood.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Cái bàn được làm bằng gỗ.

      Giải thích: Chọn made of vì gỗ là vật liệu chính và không thay đổi về mặt hóa học trong quá trình sản xuất.

    4. This juice is _______ fresh oranges.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Nước ép này được làm từ cam tươi.

      Giải thích: Chọn made from vì cam tươi trải qua quá trình biến đổi để trở thành nước ép.

    5. The cake is _______ flour, eggs, and sugar.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Cái bánh được làm bằng bột mì, trứng và đường.

      Giải thích: Chọn made with để nhấn mạnh các thành phần đặc biệt trong quá trình làm bánh.

    6. This shirt is _______ cotton.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Áo sơ mi này được làm từ sợi cotton.

      Giải thích: Chọn made of vì bông là vật liệu chính và không thay đổi về mặt hóa học trong quá trình sản xuất.

    7. Cheese is _______ milk.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Phô mai được làm từ sữa.

      Giải thích: Chọn made from vì sữa trải qua quá trình biến đổi để trở thành phô mai.

    8. The house is _______ bricks and mortar.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Ngôi nhà được làm bằng gạch và vữa.

      Giải thích: Chọn made of vì gạch và vữa là các vật liệu chính không thay đổi về mặt hóa học trong quá trình xây dựng.

    9. The salad is _______ fresh vegetables.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Món salad được làm bằng rau tươi.

      Giải thích: Chọn made with để nhấn mạnh việc sử dụng rau tươi trong món salad.

    10. The perfume is _______ various flowers.
      A. made of
      B. made from
      C. made with

      ĐÁP ÁN:

      Nước hoa được làm từ nhiều loại hoa khác nhau.

      Giải thích: Chọn made from vì các loại hoa trải qua quá trình biến đổi để trở thành nước hoa.

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết