Phân biệt "look at" và "see"?
1. Điểm chung của "look at" và "see"
Cả 2 từ đều liên quan đến hành động "nhìn", được sử dụng để diễn tả việc nhận diện hoặc chú ý đến một vật thể nào đó bằng mắt.
Ví dụ:
- She likes to look at the stars at night.
- Cô ấy thích nhìn các ngôi sao vào ban đêm.
- Can you see the rainbow after the rain?
- Bạn có thể thấy cầu vồng sau cơn mưa không?
2. Điểm khác nhau giữa "look at" và "see"
1. "Look at"
- Nhìn tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể nào đó
- Quan sát một cách chủ động.
- Mục đích là để tìm kiếm thông tin, khám phá,...
- She asked me to look at her new painting.
Cô ấy yêu cầu tôi nhìn vào bức tranh mới của cô ấy. -
Look at this beautiful flower.
Ngắm bông hoa đẹp này đi. - He likes to look at the waves crashing on the shore.
Anh ấy thích ngắm những con sóng vỗ vào bờ.
2. "See"
- Thấy và nhận thức được bằng thị giác.
- Diễn tả hành động tự nhiên, nhìn mà không cần tập trung chú ý.
- Có thể là chủ động nhìn hoặc chỉ đơn giản là thấy một cái gì đó xuất hiện trong tầm mắt.
- Mục đích là để nhận biết, nhận thức về sự tồn tại của một đối tượng.
Ví dụ:
- I can see the mountains from my window.
Tôi có thể thấy những ngọn núi từ cửa sổ của tôi. - Did you see that shooting star?
Bạn có thấy ngôi sao băng đó không? - She couldn't see anything in the dark.
Cô ấy không thể nhìn thấy gì trong bóng tối.
Tóm lại
- "Look at" mô tả việc tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể.
- "See" chỉ việc nhận diện hoặc phát hiện một vật thể mà không cần tập trung chú ý.
3. Bài tập thực hành để phân biệt "look at" và "see"
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
1. Can you ____ the moon tonight?
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Bạn có thể thấy mặt trăng tối nay không?
Chọn B. see vì "see" ám chỉ khả năng nhận diện hoặc phát hiện bằng mắt mà không cần tập trung chú ý.
2. Please ____ this document carefully before signing.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Vui lòng xem kỹ tài liệu này trước khi ký.
Chọn A. look at vì "look at" ám chỉ việc tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể.
3. I can't ____ anything without my glasses.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Tôi không thể nhìn thấy gì nếu không có kính.
Chọn B. see vì "see" ám chỉ khả năng nhận diện bằng mắt.
4. I didn't ____ him at the party last night.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Tôi không thấy anh ấy ở bữa tiệc tối qua.
Chọn B. see vì "see" ám chỉ việc nhận diện hoặc phát hiện bằng mắt.
5. Did you ____ that strange light in the sky last night?
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Bạn có thấy ánh sáng lạ trên bầu trời tối qua không?
Chọn B. see vì "see" ám chỉ việc phát hiện hoặc nhận diện mà không cần tập trung chú ý.
6. She asked me to ____ the new exhibit at the museum.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Cô ấy yêu cầu tôi xem cuộc triển lãm mới tại bảo tàng.
Chọn A. look at vì "look at" ám chỉ việc tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể.
7. He loves to ____ the birds in the park.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Anh ấy thích ngắm chim trong công viên.
Chọn A. look at vì "look at" ám chỉ việc tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể.
8. We need to ____ this problem from a different perspective.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Chúng ta cần xem vấn đề này từ một góc độ khác.
Chọn A. look at vì "look at" ám chỉ việc tập trung chú ý vào một vấn đề cụ thể.
9. Can you ____ who is coming through the door?
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Bạn có thể thấy ai đang đi qua cửa không?
Chọn B. see vì "see" ám chỉ việc nhận diện hoặc phát hiện bằng mắt.
10. She likes to ____ the sunset every evening.
- A. look at
- B. see
ĐÁP ÁN: Cô ấy thích ngắm hoàng hôn mỗi buổi tối.
Chọn A. look at vì "look at" ám chỉ việc tập trung chú ý vào một vật thể cụ thể.