Phân biệt "look at" và "look into"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "look at" và "look into"?

1. Điểm chung của "look at" và "look into"?

Cả hai đều chỉ hành động sử dụng mắt để quan sát hoặc xem xét một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Look at the sky. It's so beautiful tonight.
    Nhìn bầu trời kìa. Tối nay nó đẹp quá.
  • I'll look into this matter tomorrow.
    Tôi sẽ xem xét vấn đề này vào ngày mai.

2. Điểm khác nhau giữa "look at" và "look into"?

1. "Look at":

  • Mang nghĩa là "nhìn vào" hoặc "quan sát" một đối tượng cụ thể một cách trực tiếp.
  • Thường được sử dụng khi người nói muốn chỉ định một thứ gì đó để người nghe nhìn vào.

Ví dụ:

  1. Look at the cat on the roof.
    • Nhìn con mèo trên mái nhà kìa.
  2. She asked me to look at her new dress.
    • Cô ấy nhờ tôi nhìn cái váy mới của cô ấy.
  3. Look at this document carefully before signing.
    • Nhìn kỹ tài liệu này trước khi ký.

2. "Look into":

  • "Look into" mang nghĩa là "xem xét", "điều tra" kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống.
  • Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự tìm hiểu, nghiên cứu hoặc điều tra sâu hơn.

Ví dụ:

  1. The company is looking into ways to improve customer service.
    • Công ty đang nghiên cứu các cách để cải thiện dịch vụ khách hàng.
  2. He promised to look into the complaint.
    • Anh ấy hứa sẽ điều tra khiếu nại này.
  3. The committee will look into the new policy's impact.
    • Ủy ban sẽ nghiên cứu tác động của chính sách mới.

Tóm lại:

  • "Look at": Mô tả hành động nhìn đơn thuần, nhìn bề ngoài, quan sát tổng quan.
  • "Look into": Muốn so sánh, đối chiếu các đối tượng, đào sâu, tìm hiểu chi tiết.

3. Bài tập phân biệt "look at" và "look into"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. We need to ___ this issue further to understand it completely.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Chúng ta cần điều tra vấn đề này kỹ hơn để hiểu rõ hoàn toàn.
    Giải thích: "Look into" được sử dụng để chỉ việc điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề.
  2. Can you ___ this document and see if there are any errors?
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và xem có lỗi nào không?
    Giải thích: "Look at" được sử dụng khi muốn ai đó nhìn vào hoặc quan sát một cái gì đó cụ thể.
  3. The manager will ___ the complaints received from customers.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Quản lý sẽ điều tra các khiếu nại nhận được từ khách hàng.
    Giải thích: "Look into" dùng trong ngữ cảnh điều tra, xem xét kỹ lưỡng khiếu nại.
  4. She asked me to ___ her new painting.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Cô ấy nhờ tôi nhìn vào bức tranh mới của cô ấy.
    Giải thích: "Look at" được sử dụng khi muốn ai đó nhìn vào một cái gì đó cụ thể.
  5. The police will ___ the accident to find out what happened.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Cảnh sát sẽ điều tra vụ tai nạn để tìm hiểu điều gì đã xảy ra.
    Giải thích: "Look into" được sử dụng để chỉ việc điều tra kỹ lưỡng.
  6. Let's ___ the map to find the best route.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Hãy nhìn vào bản đồ để tìm tuyến đường tốt nhất.
    Giải thích: "Look at" được sử dụng khi muốn nhìn vào hoặc xem xét một cái gì đó cụ thể.
  7. The company plans to ___ the reasons for the decline in sales.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Công ty dự định sẽ điều tra các lý do cho sự sụt giảm doanh số.
    Giải thích: "Look into" được sử dụng để chỉ việc điều tra, xem xét kỹ lưỡng.
  8. He took a moment to ___ the painting on the wall.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Anh ấy dành một chút thời gian để nhìn vào bức tranh trên tường.
    Giải thích: "Look at" được sử dụng khi muốn nhìn vào hoặc xem xét một cái gì đó cụ thể.
  9. We will ___ the details of the contract before signing.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Chúng tôi sẽ xem xét các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.
    Giải thích: "Look at" được sử dụng khi muốn nhìn vào hoặc xem xét một cái gì đó cụ thể.
  10. The scientist wants to ___ the causes of climate change.
    A. look at
    B. look into
    ĐÁP ÁN
    Nhà khoa học muốn nghiên cứu các nguyên nhân của biến đổi khí hậu.
    Giải thích: "Look into" được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu, điều tra kỹ lưỡng.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết