Phân biệt "long term" và "long-term"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "long term" và "long-term"?

1. Điểm chung của "long term" và "long-term"

Cả hai từ này đều diễn tả một "khoảng thời gian dài" và thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự kéo dài về thời gian, kế hoạch hoặc sự phát triển bền vững. Chúng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, kinh doanh hoặc tài chính.

Ví dụ:

  • Long term, I believe this investment will pay off.
    (Về lâu dài, tôi tin rằng khoản đầu tư này sẽ sinh lời.)
  • She has been planning for a long-term strategy in business.
    (Cô ấy đã lên kế hoạch cho một chiến lược dài hạn trong kinh doanh.)

2. Điểm khác nhau giữa "long term" và "long-term"

Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở vai trò của chúng trong câu.

  • "Long term" (không có dấu gạch ngang) được sử dụng như một cụm danh từ và thường đứng sau giới từ, hoặc như một danh từ độc lập.
  • "Long-term" (có dấu gạch ngang) được sử dụng như một tính từ và thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ với "long term" (danh từ):

  • We are thinking about the long term when making this decision.
    (Chúng tôi đang nghĩ về dài hạn khi đưa ra quyết định này.)
  • It's important to invest in the long term rather than focus on short-term gains.
    (Điều quan trọng là đầu tư vào dài hạn thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.)
  • The effects of climate change will be more visible in the long term.
    (Những tác động của biến đổi khí hậu sẽ rõ ràng hơn trong dài hạn.)

Ví dụ với "long-term" (tính từ):

  • The company needs a long-term solution for sustainable growth.
    (Công ty cần một giải pháp dài hạn để phát triển bền vững.)
  • They are looking for a long-term commitment from their employees.
    (Họ đang tìm kiếm sự cam kết dài hạn từ nhân viên của mình.)
  • This project will have a long-term impact on the community.
    (Dự án này sẽ có tác động dài hạn đến cộng đồng.)

Tóm lại

  • "Long term" được sử dụng như một danh từ hoặc một cụm danh từ độc lập trong câu.
  • "Long-term" chủ yếu được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

3. Bài tập: Phân biệt "long term" và "long-term"

Điền vào chỗ trống từ thích hợp: A. long term hoặc B. long-term

  1. The company’s new policy aims to create a ______ solution to employee retention.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Chính sách mới của công ty nhằm tạo ra một giải pháp dài hạn cho việc giữ chân nhân viên.

    Giải thích: Ở đây cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "solution", vì vậy dùng "long-term".

  2. We are planning to invest in this project for the ______.

    ĐÁP ÁN: A. long term

    Chúng tôi đang lên kế hoạch đầu tư vào dự án này trong dài hạn.

    Giải thích: "Long term" đóng vai trò là danh từ, đứng sau giới từ "for".

  3. A ______ strategy is essential for business success.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Một chiến lược dài hạn là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.

    Giải thích: "Long-term" là tính từ bổ nghĩa cho "strategy".

  4. He is committed to making a ______ investment in renewable energy.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Anh ấy cam kết thực hiện một khoản đầu tư dài hạn vào năng lượng tái tạo.

    Giải thích: "Long-term" là tính từ bổ nghĩa cho "investment".

  5. The company needs to think about its future in the ______.

    ĐÁP ÁN: A. long term

    Công ty cần nghĩ về tương lai của mình trong dài hạn.

    Giải thích: "Long term" ở đây là danh từ, dùng sau giới từ "in".

  6. The effects of pollution are most evident in the ______.

    ĐÁP ÁN: A. long term

    Những tác động của ô nhiễm rõ ràng nhất trong dài hạn.

    Giải thích: "Long term" ở đây là danh từ, diễn tả một khoảng thời gian dài.

  7. She is focusing on building ______ relationships with clients.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Cô ấy đang tập trung xây dựng các mối quan hệ dài hạn với khách hàng.

    Giải thích: "Long-term" ở đây là tính từ, bổ nghĩa cho "relationships".

  8. This is a good option for people looking for ______ care solutions.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Đây là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm giải pháp chăm sóc dài hạn.

    Giải thích: "Long-term" bổ nghĩa cho "care solutions", vì vậy dùng tính từ.

  9. In the ______, we expect the economy to recover.

    ĐÁP ÁN: A. long term

    Trong dài hạn, chúng tôi dự đoán nền kinh tế sẽ phục hồi.

    Giải thích: "Long term" ở đây là danh từ, dùng để diễn tả một khoảng thời gian dài.

  10. A successful business always plans for the ______ future.

    ĐÁP ÁN: B. long-term

    Một doanh nghiệp thành công luôn lên kế hoạch cho tương lai dài hạn.

    Giải thích: "Long-term" là tính từ bổ nghĩa cho "future".

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết