Phân biệt "like" và "such as"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "like" và "such as"?

1. Điểm chung của "like" và "such as"

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "như là", "ví dụ như". Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của câu bằng cách nêu ra các ví dụ cụ thể.

Ví dụ:

  1. She enjoys outdoor activities like hiking and biking.
    • Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.
  2. He has hobbies such as painting and playing the guitar.
    • Anh ấy có những sở thích như vẽ tranh và chơi guitar.
  3. Many fruits like apples and oranges are rich in vitamins.
    • Nhiều loại trái cây như táo và cam rất giàu vitamin.

2. Các điểm khác nhau giữa "like" và "such as"

  1. Cách sử dụng "like"

    • "Like" có thể mang nghĩa "tương tự như" hoặc "giống như", thường được dùng để so sánh hoặc đưa ra các ví dụ không cụ thể.

    Ví dụ:

    • She sings like a professional singer.
      • Cô ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.
    • He runs like a cheetah.
      • Anh ấy chạy như một con báo.
    • They argue like siblings.
      • Họ cãi nhau như anh chị em ruột.
  2. Cách sử dụng "such as"

    • "Such as" có thể mang nghĩa "chẳng hạn như" hoặc "ví dụ như", thường được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể hơn.

    Ví dụ:

    • She enjoys activities such as swimming and hiking.
      • Cô ấy thích các hoạt động chẳng hạn như bơi lội và đi bộ đường dài.
    • He has many pets such as dogs, cats, and birds.
      • Anh ấy có nhiều thú cưng chẳng hạn như chó, mèo và chim.
    • They offer various services such as cleaning and gardening.
      • Họ cung cấp nhiều dịch vụ chẳng hạn như dọn dẹp và làm vườn.

Tóm lại

  • "Like" thường được dùng để so sánh hoặc đưa ra các ví dụ không cụ thể.
  • "Such as" thường được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể hơn.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "like" và "such as"

Chọn "like" hoặc "such as" trong các câu sau. Nhấn vào "ĐÁP ÁN" để xem đáp án và giải thích.

  1. She enjoys activities ______ hiking and biking.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. such as
    Cô ấy thích các hoạt động chẳng hạn như đi bộ đường dài và đạp xe.
    Giải thích: "such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
  2. He runs ______ a cheetah.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. like
    Anh ấy chạy như một con báo.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.
  3. Many fruits ______ apples and oranges are rich in vitamins.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. such as
    Nhiều loại trái cây chẳng hạn như táo và cam rất giàu vitamin.
    Giải thích: "such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
  4. She sings ______ a professional singer.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. like
    Cô ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.
  5. He has many hobbies ______ painting and playing the guitar.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. such as
    Anh ấy có nhiều sở thích chẳng hạn như vẽ tranh và chơi guitar.
    Giải thích: "such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
  6. They argue ______ siblings.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. like
    Họ cãi nhau như anh chị em ruột.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.
  7. He enjoys sports ______ football and basketball.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. such as
    Anh ấy thích các môn thể thao chẳng hạn như bóng đá và bóng rổ.
    Giải thích: "such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
  8. She cooks ______ a chef.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. like
    Cô ấy nấu ăn như một đầu bếp.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.
  9. They offer various services ______ cleaning and gardening.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. such as
    Họ cung cấp nhiều dịch vụ chẳng hạn như dọn dẹp và làm vườn.
    Giải thích: "such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
  10. He dances ______ a professional dancer.
    • A. like
    • B. such as
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. like
    Anh ấy nhảy như một vũ công chuyên nghiệp.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố