Phân biệt "last" và "final"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "last" và "final"?

1. Điểm chung của "last" và "final"?

Cả 2 từ này đều có nghĩa liên quan đến "phần cuối cùng" hoặc "sự kết thúc" của một chuỗi sự kiện hoặc thời gian. Chúng thường được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra sau cùng hoặc là phần cuối cùng của một cái gì đó.

  1. Ví dụ 1:

    • English: This is the last chapter of the book.
    • Vietnamese: Đây là chương cuối cùng của cuốn sách.
  2. Ví dụ 2:

    • English: The final match will determine the champion.
    • Vietnamese: Trận đấu cuối cùng sẽ quyết định nhà vô địch.

2. Các điểm khác nhau giữa "last" và "final"?

Mặc dù có điểm chung, nhưng 2 từ này có những khác biệt nhất định trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

  1. "Last": Thường được dùng để chỉ cái gì đó xảy ra ngay sau cái hiện tại hoặc cuối cùng trong một chuỗi, không nhất thiết phải là cuối cùng mãi mãi.

    • Ví dụ 1:

      • English: I missed the last bus.
      • Vietnamese: Tôi đã lỡ chuyến xe buýt cuối.
        (Ghi chú: Mỗi ngày đều có chuyến xe mới, không có chuyến cuối cùng mãi mãi)
    • Ví dụ 2:

      • English: The last time I saw her was two years ago.
      • Vietnamese: Lần cuối tôi gặp cô ấy là hai năm trước.
    • Ví dụ 3:

      • English: This is the last warning.
      • Vietnamese: Đây là lời cảnh báo cuối.

  2. "Final" thường được dùng để chỉ cái gì đó là cuối cùngkhông có gì sau nó, mang tính chất dứt khoát và không thay đổi.

    • Ví dụ 1:

      • English: The final decision is up to the manager.
      • Vietnamese: Quyết định cuối cùng thuộc về quản lý.
    • Ví dụ 2:

      • English: This is the final version of the document.
      • Vietnamese: Đây là phiên bản cuối cùng của tài liệu.
    • Ví dụ 3:

      • English: The final exam will be held next week.
      • Vietnamese: Kỳ thi cuối cùng sẽ diễn ra vào tuần tới.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "last" và "final"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. This is the ______ bus of the day.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Đây là chuyến xe buýt cuối trong ngày.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ cái cuối cùng trong một chuỗi sự kiện trong ngày.
  2. The ______ exam will be held next Friday.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Kỳ thi cuối cùng sẽ được tổ chức vào thứ Sáu tới.
    Giải thích: "final" được dùng để chỉ kỳ thi cuối cùng, không có kỳ thi nào sau đó.
  3. I missed the ______ train home.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối về nhà.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ chuyến tàu cuối cùng trong ngày hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
  4. The ______ decision is up to the board of directors.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Quyết định cuối cùng thuộc về hội đồng quản trị.
    Giải thích: "final" được dùng để chỉ quyết định cuối cùng, không thay đổi.
  5. He was the ______ person to leave the office.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ người ra về cuối cùng.
  6. The ______ chapter of the book was very exciting.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Chương cuối cùng của cuốn sách rất thú vị.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ chương cuối cùng của cuốn sách.
  7. This is the ______ version of the report.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Đây là phiên bản cuối cùng của báo cáo.
    Giải thích: "final" được dùng để chỉ phiên bản cuối cùng, không có phiên bản nào sau đó.
  8. The ______ time I saw him was last year.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Lần cuối tôi gặp anh ấy là năm ngoái.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ lần cuối cùng trong một khoảng thời gian đã qua.
  9. The ______ match of the tournament will be held tomorrow.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Trận đấu cuối cùng của giải đấu sẽ diễn ra vào ngày mai.
    Giải thích: "final" được dùng để chỉ trận đấu cuối cùng, quyết định kết quả của giải đấu.
  10. This is your ______ warning.
    A. last
    B. final
    ĐÁP ÁN: Đây là lời cảnh báo cuối cùng của bạn.
    Giải thích: "last" được dùng để chỉ lời cảnh báo cuối cùng trước khi có hành động tiếp theo.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố