Điền từ thích hợp vào các câu sau:
- This is the ______ bus of the day.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Đây là chuyến xe buýt cuối trong ngày.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ cái cuối cùng trong một chuỗi sự kiện trong ngày. - The ______ exam will be held next Friday.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Kỳ thi cuối cùng sẽ được tổ chức vào thứ Sáu tới.
Giải thích: "final" được dùng để chỉ kỳ thi cuối cùng, không có kỳ thi nào sau đó. - I missed the ______ train home.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối về nhà.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ chuyến tàu cuối cùng trong ngày hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. - The ______ decision is up to the board of directors.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Quyết định cuối cùng thuộc về hội đồng quản trị.
Giải thích: "final" được dùng để chỉ quyết định cuối cùng, không thay đổi. - He was the ______ person to leave the office.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ người ra về cuối cùng. - The ______ chapter of the book was very exciting.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Chương cuối cùng của cuốn sách rất thú vị.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ chương cuối cùng của cuốn sách. - This is the ______ version of the report.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Đây là phiên bản cuối cùng của báo cáo.
Giải thích: "final" được dùng để chỉ phiên bản cuối cùng, không có phiên bản nào sau đó. - The ______ time I saw him was last year.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Lần cuối tôi gặp anh ấy là năm ngoái.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ lần cuối cùng trong một khoảng thời gian đã qua. - The ______ match of the tournament will be held tomorrow.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Trận đấu cuối cùng của giải đấu sẽ diễn ra vào ngày mai.
Giải thích: "final" được dùng để chỉ trận đấu cuối cùng, quyết định kết quả của giải đấu. - This is your ______ warning.
A. last
B. final
ĐÁP ÁN: Đây là lời cảnh báo cuối cùng của bạn.
Giải thích: "last" được dùng để chỉ lời cảnh báo cuối cùng trước khi có hành động tiếp theo.