Phân biệt "know" và "aware"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "know" và "aware"?

1. Điểm chung của "know" và "aware"

Cả hai từ này đều diễn tả sự "nhận thức" hoặc "biết" về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She knows how to solve the problem.
    Cô ấy biết cách giải quyết vấn đề.
  • He is aware of the risks involved.
    Anh ấy nhận thức được các rủi ro liên quan.

2. Điểm khác nhau giữa "know" và "aware"

1. "Know"

  • Thường dùng khi nói về sự hiểu biết rõ ràng, thông tin cụ thể, hoặc kỹ năng.
  • Thường liên quan đến kiến thức học được, kinh nghiệm sống, hoặc khả năng thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • She knows how to speak French fluently.
    Cô ấy biết nói tiếng Pháp trôi chảy.
  • I knew him from school.
    Tôi biết anh ấy từ thời đi học.
  • Do you know what time it is?
    Bạn có biết mấy giờ rồi không?

2. "Aware"

  • Nhận thức được, biết về sự tồn tại của một điều gì đó, một tình huống nào đó.
  • Thường liên quan đến việc nhận biết thông tin qua các giác quan hoặc thông qua việc được thông báo.

Ví dụ:

  • They are aware of the environmental issues.
    Họ nhận thức được các vấn đề môi trường.
  • I became aware of the noise.
    Tôi bắt đầu nhận thức được tiếng ồn.
  • She is fully aware of the consequences.
    Cô ấy hoàn toàn nhận thức được các hậu quả.

Tóm lại

  • "Know" nhấn mạnh đến kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc hơn.
  • "Aware" nói đến việc nhận biết và ý thức được về một điều gì đó.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "know" và "aware"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. She __________ about the new policy changes at work.
    • A. knows
    • B. is aware

    ĐÁP ÁN: Cô ấy nhận thức được về những thay đổi chính sách mới ở chỗ làm.

    Giải thích: "Aware" phù hợp vì nó diễn tả sự nhận thức về một sự thật hoặc tình huống cụ thể.

  2. Do you __________ how to get to the nearest hospital?
    • A. know
    • B. are aware

    ĐÁP ÁN: Bạn có biết cách đến bệnh viện gần nhất không?

    Giải thích: "Know" được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể hoặc kỹ năng.

  3. He wasn't __________ of the meeting time change.
    • A. known
    • B. aware

    ĐÁP ÁN: Anh ấy không nhận thức được sự thay đổi giờ họp.

    Giải thích: "Aware" được dùng để chỉ sự nhận thức về một thay đổi hoặc tình huống.

  4. She __________ the answer to the question.
    • A. knows
    • B. is aware

    ĐÁP ÁN: Cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi.

    Giải thích: "Know" được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết cụ thể về thông tin.

  5. They are fully __________ of the potential risks.
    • A. known
    • B. aware

    ĐÁP ÁN: Họ hoàn toàn nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn.

    Giải thích: "Aware" phù hợp để chỉ mức độ nhận thức về một tình huống.

  6. I don't __________ where she lives now.
    • A. know
    • B. am aware

    ĐÁP ÁN: Tôi không biết cô ấy sống ở đâu bây giờ.

    Giải thích: "Know" được sử dụng để nói về sự hiểu biết cụ thể.

  7. Are you __________ that the deadline has been extended?
    • A. knowing
    • B. aware

    ĐÁP ÁN: Bạn có nhận thức được rằng hạn chót đã được gia hạn không?

    Giải thích: "Aware" dùng để diễn tả sự nhận thức về một sự thay đổi hoặc thông báo.

  8. She __________ a lot about the history of this city.
    • A. knows
    • B. is aware

    ĐÁP ÁN: Cô ấy biết rất nhiều về lịch sử của thành phố này.

    Giải thích: "Know" dùng để nói về sự hiểu biết cụ thể và thông tin.

  9. He is not __________ of the rules in this game.
    • A. knowing
    • B. aware

    ĐÁP ÁN: Anh ấy không nhận thức được các quy tắc trong trò chơi này.

    Giải thích: "Aware" phù hợp để diễn tả sự nhận thức về quy tắc hoặc hướng dẫn.

  10. Do you __________ what time the movie starts?
    • A. know
    • B. are aware

    ĐÁP ÁN: Bạn có biết phim bắt đầu lúc mấy giờ không?

    Giải thích: "Know" được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết