Phân biệt "type of", "kind of" và "sort of"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "type of", "kind of" và "sort of"?

Cả ba cụm từ này đều có nghĩa chung là "loại" hoặc "kiểu", đều được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều danh từ. Nhìn chung, các cụm từ này có thể thay thế cho nhau, nhưng nếu tinh tế hơn thì mỗi cụm từ có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng:

1. Type of:

  • Có thể dịch là "kiểu".
  • Thể hiện sự chính xác, rõ ràng về loại hoặc nhóm.
  • Việc phân loại dựa trên các đặc điểm hoặc thuộc tính của nó. Thông thường các đặc điểm này đã được đặt tên sẵn (Ví dụ: Nhạc jazz, rap, pop,... Điện thoại dòng iPhone, Galaxy,...)
  • Thường được sử dụng để mô tả một phiên bản hoặc mẫu cụ thể của sản phẩm, hoặc để phân loại mọi thứ thành các nhóm chi tiết.
  • Thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

  • What type of music do you like?
    (Bạn thích kiểu nhạc nào?)
  • This is a new type of phone.
    (Đây là một kiểu điện thoại mới.)
  • She is the type of person I would like to be friends with.
    (Cô ấy là kiểu người mà tôi muốn làm bạn.)

2. Kind of:

  • Có thể dịch là "loại"
  • Được xem là tương tự như "type", nhưng thường được sử dụng với ý nghĩa rộng hơn hoặc tổng quát hơn.
  • Nó đề cập đến một nhóm hoặc phân loại của những thứ có chung thuộc tính hoặc đặc điểm (Ví dụ: Nhạc vui, nhạc lãng mạn,... Điện thoại thông minh, điện thoại thường, cảm ứng, nắp gập, nắp trượt,...).
  • Thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

  • I like this kind of music.
    (Tôi thích loại nhạc này.
    )
  • There are many kinds of flowers in the garden.
    (Có nhiều loại hoa trong vườn.
    )
  • She is the kind of person who always helps others.
    (Cô ấy là kiểu người luôn giúp đỡ người khác.
    )

3. Sort of:

  • Có thể dịch là "phân loại".
  • Mang tính tổng quát, chung chung nhất so với "type of" và "kind of", thường liên quan đến bản chất vốn có hơn là phải được định nghĩa trước (Ví dụ: Học giỏi, hát hay, chăm chỉ,...)
  • Bao gồm cả những đặc điểm chưa được định nghĩa tại thời điểm nói (Ví dụ: Cảm giác lạ, đặc điểm lạ, hình ảnh mới, phương án mới,...)
  • Thường ngầm chỉ cách sắp xếp hoặc phân loại đồ vật theo thứ tự.
  • Mô tả cách các mục được nhóm lại, tổ chức hoặc phân biệt, chẳng hạn như sắp xếp các mục theo kích thước, màu sắc hoặc giá cả.
  • Thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

  • It was sort of a strange feeling.
    (Đó là một loại cảm giác kỳ lạ.)
  • He is sort of a nerd.
    (Anh ấy là một mọt sách.)
  • I need to find sort of a solution to this problem.
    (Tôi cần tìm một giải pháp cho vấn đề này.)

Tóm tắt:

  • "Type of" là cách phân loại cụ thể chi tiết nhất, dựa trên các đặc điểm đã được xác định. Thường dùng trong văn viết.
  • "Kind of" là cách nhóm chung những thứ tương tự với nghĩa rộng hơn "type of". Thường dùng trong văn nói.
  • "Sort of" mang nghĩa chung chung nhất, thường đề cập đến cách sắp xếp hoặc tổ chức đồ vật. Thường dùng trong văn nói.

Bài tập phân biệt "kind of", "sort of" và "type of"

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

Câu 1:

This cake is ________ delicious, but it’s a bit too sweet for me.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. kind of

Dịch tiếng Việt: Bánh này khá là ngon, nhưng hơi ngọt quá đối với tôi.

Giải thích: "Kind of" được dùng để miêu tả một mức độ nhất định của sự vật.

Câu 2:

She has a ________ unique style that everyone admires.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. kind of

Dịch tiếng Việt: Cô ấy có một phong cách khá là độc đáo mà mọi người đều ngưỡng mộ.

Giải thích: "Kind of" được sử dụng để miêu tả một đặc điểm nổi bật nhưng không quá mạnh mẽ.

Câu 3:

What ________ books do you like to read?

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. type of

Dịch tiếng Việt: Bạn thích đọc loại sách nào?

Giải thích: "Type of" được dùng để hỏi về loại hoặc phân loại cụ thể.

Câu 4:

I’m feeling ________ tired after that long walk.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. sort of

Dịch tiếng Việt: Tôi cảm thấy khá là mệt sau khi đi bộ dài.

Giải thích: "Sort of" được dùng trong văn nói để miêu tả một cảm giác không rõ ràng hoặc mơ hồ.

Câu 5:

He gave me a ________ funny look when I told him the news.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. kind of

Dịch tiếng Việt: Anh ấy nhìn tôi với một cái nhìn khá là buồn cười khi tôi nói với anh ấy tin tức.

Giải thích: "Kind of" được dùng để miêu tả một đặc điểm nhẹ nhàng hoặc không mạnh mẽ.

Câu 6:

This ________ behavior is unacceptable in the classroom.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. type of

Dịch tiếng Việt: Hành vi loại này là không thể chấp nhận trong lớp học.

Giải thích: "Type of" được dùng để chỉ một loại hoặc dạng hành vi cụ thể.

Câu 7:

It’s ________ hard to decide which option to choose.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. sort of

Dịch tiếng Việt: Thật khó mà quyết định chọn lựa chọn nào.

Giải thích: "Sort of" được dùng để miêu tả một cảm giác mơ hồ hoặc không chắc chắn.

Câu 8:

She made a ________ big mistake by quitting her job.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. kind of

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã phạm một sai lầm khá là lớn khi bỏ việc.

Giải thích: "Kind of" được dùng để miêu tả một mức độ nhất định của sự việc.

Câu 9:

I need to know what ________ information you are looking for.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. type of

Dịch tiếng Việt: Tôi cần biết loại thông tin bạn đang tìm kiếm.

Giải thích: "Type of" được dùng để chỉ một loại hoặc dạng thông tin cụ thể.

Câu 10:

He’s ________ a quiet person, but very intelligent.

  • A. kind of
  • B. sort of
  • C. type of

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. sort of

Dịch tiếng Việt: Anh ấy khá là người trầm lặng, nhưng rất thông minh.

Giải thích: "Sort of" được dùng để miêu tả một đặc điểm mơ hồ hoặc không rõ ràng.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết